(vnd)

20.65
-0.35
(-1.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV1,932,4981,759,0951,603,6421,290,9921,934,1701,366,6061,757,2501,771,1972,076,2181,626,277
Giá vốn hàng bán480,709520,521571,107633,3221,462,198884,228872,022607,505770,722718,724
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,451,7891,238,5741,032,535657,670471,972482,378885,2281,163,6921,305,496907,553
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh990,679795,029536,395175,907-32,39651,730561,454954,7251,043,757744,724
Tổng lợi nhuận trước thuế991,455792,061536,271171,500-32,67251,701561,521954,7281,043,295745,016
Lợi nhuận sau thuế 820,343639,196428,953135,676-38,36042,339455,555760,746837,564595,638
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ820,343639,196428,953135,676-38,36042,339455,555760,746837,564595,638
Tổng tài sản ngắn hạn40,504,62239,746,59540,652,91736,333,05838,670,05541,936,75044,335,44442,534,10236,547,50428,255,850
Tiền mặt4,861,9882,690,0882,952,081685,0382,556,7232,927,6521,948,987996,9102,701,5611,914,692
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,319,79735,086,89234,890,29132,979,96333,510,67537,929,23140,672,98240,789,14433,256,22725,838,655
Hàng tồn kho0000000000
Tài sản dài hạn1,237,0111,832,2321,396,856691,865200,550179,714162,373156,289547,270321,855
Tài sản cố định106,03495,22391,16771,80277,70943,12149,22446,36056,65344,398
Đầu tư tài chính dài hạn1,070,2721,670,4321,234,594534,59429,53933,42033,22036,120341,861131,351
Tổng tài sản41,741,63241,578,82742,049,77337,024,92338,870,60542,116,46344,497,81742,690,39137,094,77428,577,705
Tổng nợ25,238,53825,859,96426,970,10622,374,57724,355,93627,521,40429,944,80032,333,33727,272,29220,034,843
Vốn chủ sở hữu16,503,09415,718,86315,079,66714,650,34514,514,66914,595,05914,553,01710,357,0549,822,4838,542,862

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.48%98.74%88.27%97.08%97.12%89.13%97.64%98.22%96.80%96.17%96.46%96.56%98.58%97.84%83.64%77.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.52%1.26%11.73%2.92%2.88%10.87%2.36%1.78%3.20%3.83%3.54%3.44%1.42%2.16%16.36%22.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.66%73.52%74.50%71.94%71.68%68.86%62.35%66.39%37.61%38.44%32.52%30.20%57.98%69.91%41.60%76.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu167.80%277.65%292.12%256.38%253.16%221.18%165.57%197.49%60.29%62.44%48.18%43.27%137.98%232.34%71.24%324.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.34%26.48%25.50%28.06%28.32%31.14%37.65%33.61%62.39%61.56%67.48%69.80%42.02%30.09%58.40%23.57%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%141.86%145.12%137.53%161.33%151.92%257.38%250.18%296.67%319.70%170.04%139.95%193.71%101.24%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%141.86%145.12%137.53%161.33%151.92%257.38%250.18%296.65%319.70%170.04%139.95%193.71%101.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%7.74%12.98%6.56%8.21%71.10%152.00%149.23%183.28%140.39%66.79%60.63%78.03%36.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%12.97%14.60%15.41%14.14%9.28%14.80%13.51%14.73%18.59%15.93%20.00%34.75%17.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%13.36%15.04%17.29%14.48%9.45%15.29%14.04%15.27%19.25%16.16%20.44%41.55%22.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%46.23%51.58%49.48%37.54%27.60%23.72%21.94%21.83%26.64%37.92%66.48%59.51%72.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%88975.23%0.00%1000000.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.87%39.46%32.46%25.48%0.00%0.00%0.00%34.03%36.15%47.38%32.65%-73.36%22.34%58.82%-40.25%27.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.14%6.42%4.63%3.31%0.00%0.00%0.00%3.16%5.35%6.40%4.81%-13.64%3.56%11.77%-13.99%5.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.41%24.26%18.14%11.78%0.00%0.00%0.00%9.39%8.57%10.40%7.13%-19.54%8.47%39.10%-23.95%21.50%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32.00%103.00%127.00%127.00%0.00%0.00%0.00%127.00%134.00%263.00%81.00%-50.00%43.00%248.00%-31.00%50.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu13.08%182.93%42.12%-2.38%24.03%69.60%36.93%22.71%65.75%9.03%-12.93%-41.23%30.80%68.13%-38.64%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-48.79%243.97%81.04%-100.00%-100.00%-100.00%-100.00%15.53%26.46%58.23%-138.75%-293.01%-50.33%-345.68%-189.87%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.69%144.44%33.96%10.29%36.20%71.88%-15.60%245.46%48.03%40.59%18.29%-73.76%36.18%390.86%-82.27%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu47.77%157.18%17.57%8.90%18.99%28.67%0.66%5.46%53.33%8.49%6.24%-16.35%129.32%50.51%-19.33%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.79%147.69%29.36%9.89%30.84%55.61%-10.14%95.72%51.29%18.93%9.88%-49.64%64.21%192.11%-67.43%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |