CTCP Sữa Việt Nam (vnm)

65.60
0.20
(0.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,124,89015,630,45915,681,49515,212,93960,478,91360,074,73061,012,07459,722,90856,400,23052,629,23051,134,90046,965,00340,222,60035,703,776
Giá vốn hàng bán8,200,8909,177,0989,082,0879,044,63335,824,18436,059,01634,640,86331,967,66329,745,90627,950,54426,806,93124,458,63323,817,97022,668,451
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,911,5216,441,6136,554,9016,150,19224,544,73223,897,23226,278,30127,668,62326,572,21724,611,40624,234,14522,335,70616,262,41512,308,477
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,715,5372,725,8223,086,2712,776,74410,903,63310,491,06512,727,62013,539,38112,797,09011,876,51312,226,41811,160,2919,271,2267,368,729
Tổng lợi nhuận trước thuế2,705,8402,852,0653,075,7902,727,99910,967,89910,495,53512,922,23513,518,53612,795,71012,051,69612,228,94511,237,6279,367,1417,613,369
Lợi nhuận sau thuế 2,206,9832,350,7052,533,2642,229,1589,019,3548,577,57510,632,53611,235,73210,554,33210,205,63010,278,1759,363,8307,769,5536,068,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,194,6672,326,0142,492,2542,198,8118,873,8128,516,02410,532,47711,098,93710,581,17610,227,28110,295,6659,350,3297,773,4106,068,808
Tổng tài sản ngắn hạn35,013,91835,935,88037,680,16233,403,48035,935,88031,560,38236,109,91129,665,72624,721,56520,559,75720,307,43518,673,82816,731,87515,522,310
Tiền mặt1,788,2552,912,0276,875,5681,582,5072,912,0272,299,9442,348,5522,111,2432,665,1951,522,610963,336655,4231,358,6831,527,875
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,268,12920,137,24419,012,12419,083,00120,137,24417,414,05521,025,73617,313,68012,435,7448,673,92710,561,71410,453,7498,668,3787,467,963
Hàng tồn kho6,807,9256,165,9355,723,6746,346,2576,165,9355,560,1696,820,4864,952,8494,996,1155,538,3044,041,3034,538,4403,827,3693,633,232
Tài sản dài hạn16,639,95216,737,49117,287,27417,565,30216,737,49116,922,28217,222,49318,766,75519,978,30816,806,35214,359,88410,704,82910,746,30110,247,829
Tài sản cố định12,472,42112,689,65212,056,27311,821,44712,689,65211,903,20812,706,59913,853,80814,893,54013,365,35410,609,3098,321,0538,214,1358,086,396
Đầu tư tài chính dài hạn691,579831,2281,424,8171,529,822831,228742,670743,862973,441986,6761,068,661555,498613,807940,365700,375
Tổng tài sản51,653,87052,673,37154,967,43650,968,78252,673,37148,482,66453,332,40348,432,48144,699,87337,366,10934,667,31929,378,65627,478,17625,770,138
Tổng nợ15,786,27917,647,62720,964,37214,308,73217,647,62715,666,14617,482,28914,785,35814,968,61811,094,73910,794,2616,972,7076,554,2605,969,902
Vốn chủ sở hữu35,867,59135,025,74434,003,06436,660,05035,025,74432,816,51835,850,11433,647,12229,731,25526,271,36923,873,05822,405,94920,923,91619,800,236

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.41K4.25K4.07K5.04K5.31K6.08K5.87K7.09K6.44K6.48K6.07K7.84K10.47K7.59K10.30K6.76K7.13K5.51K4.60K3.81K2.90K3.22K
Giá cuối kỳ67.60K66.74K73.11K78.56K95.17K82.52K81.93K115.22K67.04K54.84K32.93K37.61K23.74K14.95K9.76K8.04K4.37K8.38K5.93KKKK
Giá / EPS (PE)15.34 (lần)15.72 (lần)17.94 (lần)15.59 (lần)17.92 (lần)13.58 (lần)13.95 (lần)16.24 (lần)10.41 (lần)8.47 (lần)5.43 (lần)4.80 (lần)2.27 (lần)1.97 (lần)0.95 (lần)1.19 (lần)0.61 (lần)1.52 (lần)1.29 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.16K16.76K15.70K17.15K16.10K17.07K15.08K16.45K15.44K17.44K19.80K21.08K27.88K22.45K22.68K18.48K26.90K24.30K16.79K13.55K11.42K9.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.94 (lần)3.98 (lần)4.66 (lần)4.58 (lần)5.91 (lần)4.83 (lần)5.43 (lần)7.01 (lần)4.34 (lần)3.15 (lần)1.66 (lần)1.78 (lần)0.85 (lần)0.67 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.16 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,090 (Mi)2,090 (Mi)2,090 (Mi)2,090 (Mi)2,090 (Mi)1,742 (Mi)1,742 (Mi)1,451 (Mi)1,451 (Mi)1,200 (Mi)1,000 (Mi)833 (Mi)556 (Mi)556 (Mi)351 (Mi)351 (Mi)175 (Mi)175 (Mi)159 (Mi)159 (Mi)159 (Mi)159 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.79%68.22%65.10%67.71%61.25%55.31%55.02%58.58%63.56%60.89%60.23%56.91%56.41%60.76%54.95%59.76%53.42%58.48%55.31%61.74%69.26%79.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.21%31.78%34.90%32.29%38.75%44.69%44.98%41.42%36.44%39.11%39.77%43.09%43.59%39.24%45.05%40.24%46.58%41.52%44.69%38.26%30.74%20.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.56%33.50%32.31%32.78%30.53%33.49%29.69%31.14%23.73%23.85%23.17%23.20%21.35%19.93%26.07%23.48%20.96%21.47%26.03%44.72%28.94%40.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.01%50.38%47.74%48.76%43.94%50.35%42.23%45.22%31.12%31.32%30.15%30.21%27.14%24.89%35.26%30.68%26.52%27.34%35.19%80.90%40.74%68.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.44%66.50%67.69%67.22%69.47%66.51%70.31%68.86%76.27%76.15%76.83%76.80%78.65%80.07%73.93%76.52%79.04%78.53%73.97%55.28%71.06%59.31%
6/ Thanh toán hiện hành228.93%209.68%206.16%211.56%208.73%171.17%193.24%199.18%289.18%278.66%284.64%262.67%268.05%321.32%223.81%292.19%298.27%309.51%234.77%143.81%247.24%219.58%
7/ Thanh toán nhanh184.42%173.70%169.84%171.60%173.88%136.58%141.18%159.54%218.90%214.92%218.02%197.54%184.18%210.09%134.76%216.03%130.81%145.46%119.48%79.18%138.50%156.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.69%16.99%15.02%13.76%14.85%18.45%14.31%9.45%10.15%22.63%28.02%55.40%30.21%107.13%9.96%24.56%31.69%11.49%18.45%29.90%72.06%72.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản117.42%114.82%123.91%114.40%123.31%126.18%140.85%147.50%159.86%146.38%138.55%138.08%137.59%141.64%149.28%127.57%140.45%126.24%184.60%145.19%147.77%144.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn173.22%168.30%190.35%168.96%201.32%228.14%255.98%251.80%251.50%240.40%230.02%242.62%243.93%233.11%271.66%213.45%262.91%215.88%333.75%235.17%213.35%181.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu169.09%172.67%183.06%170.19%177.50%189.70%200.33%214.20%209.61%192.23%180.32%179.79%174.93%176.89%201.92%166.70%177.69%160.76%249.56%262.65%207.97%244.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho521.52%581%648.52%507.89%645.44%595.38%504.68%663.32%538.92%622.31%623.92%612.35%502.97%458.87%449.13%509.74%313.52%294.75%511.30%404.97%365.76%444.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.19%14.67%14.18%17.26%18.58%18.76%19.43%20.13%19.91%19.33%17%20.69%21.47%19.11%22.49%21.96%14.92%14.11%10.98%10.70%12.23%13.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.83%16.85%17.57%19.75%22.92%23.67%27.37%29.70%31.83%28.29%23.55%28.56%29.54%27.07%33.57%28.01%20.95%17.81%20.27%15.53%18.07%19.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.68%25.34%25.95%29.38%32.99%35.59%38.93%43.13%41.73%37.15%30.65%37.19%37.56%33.81%45.40%36.60%26.51%22.69%27.40%28.10%25.43%32.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%25%24%30%35%36%37%38%38%33%27%33%33%28%34%35%22%19%15%14%16%19%
Tăng trưởng doanh thu0.93%0.67%-1.54%2.16%5.89%7.17%2.92%8.88%16.76%12.66%13.04%16.55%22.80%37.24%48.63%29.11%22.37%2.79%17.73%49.91%-0.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.62%4.20%-19.15%-5.10%4.89%3.46%-0.66%10.11%20.29%28.09%-7.12%12.28%37.96%16.65%52.22%90.04%29.35%32.11%20.83%31.19%-9.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.99%12.65%-10.39%18.24%-1.22%34.92%2.78%54.81%6.38%9.79%12.49%26.22%35.40%10.57%41.05%59.22%7.36%23.99%-46.11%135.75%-30.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.93%6.73%-8.46%6.55%13.17%13.17%10.05%6.55%7.08%5.68%12.70%13.39%24.17%56.66%22.70%37.62%10.71%59.57%23.91%18.70%16.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.85%8.64%-9.09%10.12%8.35%19.63%7.78%18%6.92%6.63%12.65%16.13%26.41%44.65%27.01%42.15%9.99%50.31%-7.40%52.58%-2.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |