CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

26.60
-0.25
(-0.93%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV244,001106,85988,160137,679167,045541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635519,306
Giá vốn hàng bán76,91465,26757,90067,75170,892262,822278,842270,188250,241253,654288,959263,131243,897233,115240,161
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV167,08741,59130,25969,92896,153279,063402,505298,381204,958230,320324,434330,242204,847207,520279,145
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh154,83328,75517,64656,41883,079218,818318,668196,29694,266118,264200,843188,85357,47045,49288,845
Tổng lợi nhuận trước thuế154,83228,67517,58158,00483,029220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,17588,188
Lợi nhuận sau thuế 123,75022,82114,02550,52173,146190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ123,75022,82114,02550,52173,146190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Tổng tài sản ngắn hạn337,562222,337271,940253,309333,347253,332290,070203,858157,025118,157176,636228,888149,706149,954228,628
Tiền mặt67,715120,750172,05149,68185,07449,681103,119113,40839,86352,59537,260144,63257,89151,68381,146
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
Hàng tồn kho2,8221,4261,4411,3481,3111,3481,2901,1971,0091,1901,7501,8722,3182,2632,788
Tài sản dài hạn1,447,6171,485,2021,524,9471,562,9951,596,9401,563,4731,715,7161,865,3072,003,9042,159,2822,300,2322,412,2132,554,0472,727,0792,889,353
Tài sản cố định1,409,6931,447,3861,486,6561,525,2981,561,1971,525,2981,681,0731,840,0471,979,3582,135,1772,271,0312,374,0142,547,4932,705,5712,886,161
Đầu tư tài chính dài hạn1,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,1991,199
Tổng tài sản1,785,1791,707,5391,796,8871,816,3041,930,2871,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,981
Tổng nợ284,251223,772214,595247,335273,273248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,0222,075,337
Vốn chủ sở hữu1,500,9271,483,7671,582,2931,568,9691,657,0141,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,0111,042,644

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.98K1.79K2.66K1.54K0.75K0.91K1.64K1.58K0.55K0.43K0.71K0.52K0.28K0.08K
Giá cuối kỳ26.90K21.91K19.76K14.65K11.83K12.09K10.87K9.74K7.25K11K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE)13.58 (lần)12.26 (lần)7.42 (lần)9.52 (lần)15.68 (lần)13.31 (lần)6.65 (lần)6.16 (lần)13.27 (lần)25.36 (lần)15.40 (lần)21.29 (lần)39.93 (lần)130.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.97 (lần)4.31 (lần)3.09 (lần)2.75 (lần)2.77 (lần)2.66 (lần)1.89 (lần)1.68 (lần)1.66 (lần)2.50 (lần)2.12 (lần)2.81 (lần)9.98 (lần)15.03 (lần)
Giá sổ sách14.08K14.71K14.38K12.80K11.90K11.68K11.87K11.76K10.81K11.03K10.43K10.22K9.01K7.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.91 (lần)1.49 (lần)1.37 (lần)1.14 (lần)0.99 (lần)1.04 (lần)0.92 (lần)0.83 (lần)0.67 (lần)1 (lần)1.05 (lần)1.08 (lần)1.22 (lần)1.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)102 (Mi)102 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.91%13.94%14.46%9.85%7.27%5.19%7.13%8.67%5.54%5.21%7.33%8.37%6.50%14.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.09%86.06%85.54%90.15%92.73%94.81%92.87%91.33%94.46%94.79%92.67%91.63%93.50%85.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.92%13.68%23.58%34.06%41.31%45.34%48.94%54.37%59.03%61.66%66.56%69.48%69.27%71.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.94%15.85%30.85%51.66%70.40%82.94%95.84%119.16%144.09%160.83%199.05%227.62%225.37%247.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.08%86.32%76.42%65.94%58.69%54.66%51.06%45.63%40.97%38.34%33.44%30.52%30.73%28.78%
6/ Thanh toán hiện hành131.42%149.21%92.62%62.50%68.83%21.17%32.81%55.97%40.35%36.56%49.88%70.16%37.07%71.48%
7/ Thanh toán nhanh130.32%148.42%92.21%62.14%68.39%20.96%32.48%55.51%39.72%36%49.27%69.51%36.62%71.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.36%29.26%32.93%34.77%17.47%9.43%6.92%35.37%15.60%12.60%17.70%15.09%10.80%21.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.30%29.83%33.97%27.48%21.06%21.25%24.76%22.47%16.60%15.32%16.66%11.72%3.76%2.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn170.84%213.90%234.89%278.90%289.89%409.60%347.26%259.24%299.75%293.85%227.14%140.03%57.90%19.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.42%34.55%44.45%41.67%35.89%38.88%48.50%49.24%40.51%39.95%49.81%38.38%12.24%9.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,490.86%19,497.18%21,615.66%22,572.10%24,800.89%21,315.46%16,511.94%14,056.14%10,521.87%10,301.15%8,614.10%7,439.43%2,067.73%2,105.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần36.61%35.16%41.68%28.86%17.67%20%28.41%27.33%12.48%9.84%13.75%13.18%25%11.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.83%10.49%14.16%7.93%3.72%4.25%7.04%6.14%2.07%1.51%2.29%1.54%0.94%0.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.07%12.15%18.53%12.03%6.34%7.78%13.78%13.46%5.05%3.93%6.85%5.06%3.06%1.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)79%72%102%61%32%38%60%62%23%19%30%27%58%20%
Tăng trưởng doanh thu2.76%-20.47%19.84%24.91%-5.95%-21.10%3.37%32.23%1.84%-15.15%32.43%255.87%50.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.86%-32.93%73.09%104.01%-16.91%-44.46%7.47%189.67%29.07%-39.26%38.21%87.60%228.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.02%-47.45%-32.90%-21.05%-13.53%-14.82%-15.59%-10.03%-10.03%-14.52%-10.75%14.58%10.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.42%2.31%12.35%7.59%1.86%-1.57%4.95%8.79%0.43%5.79%2.06%13.45%21.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.52%-9.42%-3.06%-4.25%-5.12%-8.05%-6.22%-2.32%-6.02%-7.73%-6.84%14.23%13.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |