CTCP Vincom Retail (vre)

23.40
0.65
(2.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,342,6733,332,5602,172,8271,943,2769,791,3357,361,4375,891,1418,328,9189,259,2579,123,9525,518,2406,385,8895,958,1371,927,488
Giá vốn hàng bán1,074,5911,632,491983,445754,9244,445,4503,544,9173,499,0364,507,6304,855,6375,482,6552,717,0913,743,4803,951,189701,957
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,268,0821,700,0691,189,3821,188,3525,345,8853,816,5202,392,1053,821,2884,403,6203,641,2972,801,1492,642,4092,006,9481,225,532
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,273,9701,634,1741,269,7011,204,0355,381,8803,452,6991,657,9122,901,4463,545,5852,992,3312,192,6402,732,2641,295,879281,201
Tổng lợi nhuận trước thuế1,353,1401,655,7721,268,3921,248,7825,526,0873,524,4901,692,2772,992,7203,575,9423,052,7852,168,7542,587,9581,326,858305,935
Lợi nhuận sau thuế 1,067,5091,316,6851,000,6031,024,0114,408,8082,777,1281,315,0132,382,3092,851,9332,413,2272,027,6762,439,6481,089,898104,840
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,067,4951,316,6711,000,5891,023,8464,408,6002,776,0571,314,5102,381,8552,851,4802,404,3862,027,4472,436,5611,089,884104,922
Tổng tài sản ngắn hạn10,036,44813,022,66512,223,42211,909,87810,036,44810,534,6506,826,5807,012,3975,070,4097,122,64113,356,5367,386,7815,681,5618,364,866
Tiền mặt4,101,5496,766,1177,515,4307,295,2254,101,5497,019,6483,297,0603,050,9071,388,3442,431,3811,421,5291,697,771396,4651,079,419
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,070,9782,039,80399,54197,9241,070,97897,426190,4241,894,314788,537701,41760,1822,495,533
Hàng tồn kho639,957782,1141,451,5741,427,450639,9571,178,127582,918519,889986,800903,3781,842,989682,8021,483,1762,043,059
Tài sản dài hạn37,617,28331,683,66531,970,73132,349,09137,617,28332,166,43831,046,90832,804,03530,768,28131,561,04324,776,70126,912,36930,228,22321,536,490
Tài sản cố định413,363409,031417,467417,028413,363418,007438,775450,233473,832307,842170,583399,24044,67912,706
Đầu tư tài chính dài hạn11,9301,832,0001,830,0004,029,0223,654,4525,956,164
Tổng tài sản47,653,73144,706,33044,194,15344,258,96947,653,73142,701,08837,873,48839,816,43235,838,69038,683,68338,133,23734,299,15035,909,78429,901,356
Tổng nợ9,826,8787,946,9878,751,4949,816,9139,826,8789,276,3987,222,65910,480,6168,885,18310,174,40212,039,1829,615,76521,025,76218,073,414
Vốn chủ sở hữu37,826,85336,759,34335,442,65934,442,05637,826,85333,424,69030,650,82929,335,81626,953,50728,509,28126,094,05524,683,38514,884,02211,827,942

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.67%18.02%17.61%14.15%18.41%35.03%21.54%15.80%29.44%28.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.33%81.98%82.39%85.85%81.59%64.97%78.46%84.20%70.56%71.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.72%19.07%26.32%24.79%26.30%31.57%28.03%58.61%60.06%49.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.75%23.56%35.73%32.96%35.69%46.14%38.96%141.61%150.37%103.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.28%80.93%73.68%75.21%73.70%68.43%71.97%41.39%39.94%48.11%
6/ Thanh toán hiện hành181.02%236.21%198.21%106.07%113.78%164.12%270.30%90.66%238.36%505.41%
7/ Thanh toán nhanh160.78%216.04%183.51%85.44%99.38%141.80%245.32%66.99%183.33%505.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn120.62%114.08%86.24%29.04%38.84%17.47%62.13%6.33%29.07%422.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.24%15.55%20.92%25.84%23.59%14.47%18.62%16.57%6.41%3.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.88%86.30%118.77%182.61%128.10%41.31%86.45%104.87%21.78%10.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.02%19.22%28.39%34.35%32%21.15%25.87%40.03%16.05%6.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho300.89%600.26%867.04%492.46%608.16%149.56%548.25%266.40%34.36%3,966.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.71%22.31%28.60%30.80%26.35%36.74%38.16%18.29%5.44%49.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.50%3.47%5.98%7.96%6.22%5.32%7.10%3.03%0.35%1.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.31%4.29%8.12%10.58%8.43%7.77%9.87%7.32%0.87%3.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)78%38%53%59%44%75%65%28%15%173%
Tăng trưởng doanh thu24.96%-29.27%-10.05%1.48%65.34%-13.59%7.18%209.11%226.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận111.19%-44.81%-16.47%18.59%18.59%-16.79%123.56%939.58%-64.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.43%-31.09%17.96%-12.67%-15.49%25.20%-54.38%16.75%89.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.05%4.48%8.84%-5.46%9.26%5.72%65.84%23.97%30.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.75%-4.88%11.10%-7.35%1.44%11.18%-4.62%19.64%56.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |