CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

208.40
-1.50
(-0.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,448,1566,638,3818,536,1017,292,9636,509,6836,056,9688,135,6967,156,6405,673,8176,212,1959,722,6017,127,1585,880,6375,368,4907,542,6876,061,3085,682,5614,701,5036,351,8004,670,341
2. Các khoản giảm trừ doanh thu60,61457,95442,65459,58732,36020,12064,88868,62840,84726,71231,87665,580122,707105,087145,814144,603188,921165,986184,039160,958
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,387,5426,580,4278,493,4477,233,3756,477,3236,036,8488,070,8087,088,0125,632,9706,185,4839,690,7247,061,5785,757,9305,263,4037,396,8745,916,7055,493,6404,535,5176,167,7604,509,383
4. Giá vốn hàng bán3,971,1803,504,6024,476,4173,863,8193,498,5883,427,8004,723,3444,228,7513,307,6693,585,9955,535,4153,932,6023,408,7073,105,9724,143,9933,375,5083,247,0722,656,9473,391,8032,605,749
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,416,3623,075,8254,017,0303,369,5562,978,7352,609,0473,347,4642,859,2612,325,3012,599,4884,155,3093,128,9762,349,2232,157,4313,252,8812,541,1972,246,5681,878,5692,775,9571,903,635
6. Doanh thu hoạt động tài chính455,028445,986480,371482,994457,542432,606299,989232,434214,390187,720191,763160,663186,773180,873185,364186,851205,460177,133160,579165,421
7. Chi phí tài chính78,20983,444105,992153,834135,185143,016108,97484,229106,39385,57679,53060,73862,25055,49470,01872,72783,95688,73266,43059,887
-Trong đó: Chi phí lãi vay60,94175,83391,552130,789123,595139,35096,26471,91872,66366,48563,49956,68254,12851,85062,82267,13783,95677,59365,46559,676
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh17,53812,45124,89920,46713,29613,29613,29613,296
9. Chi phí bán hàng1,512,4151,357,8551,551,8681,411,3001,243,8241,121,0931,245,0841,204,650936,8211,140,5881,603,8481,201,283964,0891,010,9241,289,5771,044,438917,075820,002849,073826,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp264,607204,908252,574227,588225,469220,042209,694239,726243,155208,344323,283294,606216,685238,332233,723206,826216,661192,856275,182175,694
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,033,6961,888,0552,611,8652,059,8281,852,2651,570,7982,083,7011,563,0911,266,6181,352,7012,340,4121,733,0111,306,2681,033,5531,844,9271,417,3511,234,335954,1131,745,8511,006,814
12. Thu nhập khác2,2756095,2431,7534132,1688361,6405932303,7819343941651,028348740362281,293
13. Chi phí khác5401,3871,1154242,3931,5537,07713,6423,9301,402-4,1561,7728,9081,42810,8855,0631,7932949,5821,733
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,734-7784,1281,328-1,980615-6,241-12,002-3,337-1,1727,937-838-8,514-1,263-9,857-4,715-1,053-258-9,353-440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,035,4311,887,2772,615,9932,061,1571,850,2841,571,4132,077,4611,551,0891,263,2811,351,5302,348,3491,732,1731,297,7541,032,2911,835,0691,412,6361,233,282953,8551,736,4981,006,374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành199,355254,112326,652281,991243,148203,228216,086197,148140,350115,789328,184350,707153,649146,634297,270259,631202,287126,628155,333
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại47,193-36,188-16,802-60,905-53,012-19,624-1,032-64,97156,38450,799-19,668-92,99729,595-11,715-27,709-47,142-16,5467,30739,668
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)246,548217,924309,850221,086190,136183,604215,055132,177196,734166,588308,515257,710183,244134,919269,561212,489185,741133,936195,001
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,788,8821,669,3532,306,1431,840,0711,660,1481,387,8091,862,4061,418,9121,066,5471,184,9422,039,8341,474,4621,114,510897,3711,565,5081,200,1481,047,541819,9191,541,4981,006,374
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát32,29724,17231,46330,07736,77210,69413,20815,70931,24121,53122,40113,39626,67921,56720,54823,61825,1817,92610,319
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,756,5851,645,1812,274,6801,809,9941,623,3761,377,1151,849,1981,403,2031,035,3061,163,4112,017,4331,461,0661,087,831875,8051,544,9601,176,5301,022,360811,9931,531,1791,006,374

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,864,52923,449,74923,921,69528,965,63030,290,22027,355,43526,092,44923,398,00122,800,02222,274,80322,575,11513,705,83610,450,7299,927,2519,510,0397,696,4527,461,6746,350,6286,006,8354,071,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,002,7645,318,7675,789,8713,935,2345,309,1415,292,1895,588,2783,141,9945,703,1468,426,48413,013,1266,947,5964,411,2303,161,5973,818,4942,803,1881,578,1101,665,6562,191,3612,137,694
1. Tiền106,724127,893159,898154,700115,108149,41793,844165,794186,654152,184107,326644,596149,207155,297146,894294,588232,450176,256148,761183,485
2. Các khoản tương đương tiền2,896,0405,190,8735,629,9733,780,5335,194,0335,142,7725,494,4352,976,2005,516,4928,274,30012,905,8006,303,0004,262,0233,006,3003,671,6002,508,6001,345,6611,489,4002,042,6001,954,209
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,777,3562,853,3404,908,1234,426,2252,669,9552,151,8931,403,8151,495,007371,900391,818169,375239,000308,000308,900212,300160,000142,500620,878193,3045,700
1. Chứng khoán kinh doanh1,216,5441,216,5442,592,7801,216,5441,216,5441,216,5441,202,1721,200,864251,678150,604
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh369,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,560,8121,636,7962,315,3433,209,6811,453,411935,349201,643294,143371,900391,818169,375239,000308,000308,900212,300160,000142,50042,7005,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,593,70412,781,74510,989,26618,139,85619,828,12917,585,24116,526,61016,206,94313,963,04310,755,5027,074,1664,149,3343,547,2514,292,9313,515,0872,668,4503,681,2132,412,7112,406,606438,194
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng975,7881,201,3121,068,838892,896768,039795,342663,868485,414511,182559,801600,955895,370425,503418,619399,158410,462357,303439,444350,453217,971
2. Trả trước cho người bán313,950315,619297,602314,770326,714314,892328,056169,107337,451337,569171,698252,203162,486241,200252,753223,681125,934166,010192,752139,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,871,4314,963,4313,492,4313,307,4316,047,1926,047,1924,472,5824,086,5824,086,5821,220,0001,220,0001,805,000
6. Phải thu ngắn hạn khác6,432,5366,301,3846,130,39513,624,7596,188,19210,427,8159,487,49411,079,8404,181,5825,771,5502,214,9313,001,7602,959,2623,633,1122,863,1762,034,3071,977,975587,25758,40280,373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi12,545,1848,932,829
IV. Tổng hàng tồn kho2,424,9432,438,7252,178,3742,397,8952,416,8442,259,6032,501,7482,470,6432,672,4352,590,1092,254,8932,275,6922,110,0942,078,8911,841,6271,942,8041,966,8661,599,2041,168,1061,433,258
1. Hàng tồn kho2,461,0992,472,9802,220,5012,429,6382,433,8862,285,9092,531,0102,492,1642,701,6532,613,5132,292,5482,345,9802,164,4882,121,1441,873,2411,973,3631,996,5601,637,8181,213,1471,472,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-36,156-34,255-42,126-31,743-17,042-26,307-29,262-21,521-29,218-23,404-37,654-70,288-54,394-42,253-31,614-30,559-29,694-38,614-45,041-39,078
V. Tài sản ngắn hạn khác65,76157,17356,06166,42166,15166,51071,99883,41589,497110,89163,55594,21574,15484,931122,531122,01192,98552,18047,45756,387
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24,72818,74615,26124,17219,15922,66821,86436,99122,09440,50716,62340,68814,66120,74617,74025,77035,17516,89414,50827,445
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38,20138,23337,87937,52038,49843,47346,52044,71864,78368,64244,46652,66458,65863,177104,03295,58457,58234,96932,72128,715
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,8331942,9214,7308,4943693,6151,7072,6211,7422,4668628351,009759657228317228228
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,958,99916,761,83316,630,9948,806,6437,476,0447,349,8737,424,1947,378,9077,835,9757,624,7687,629,03513,683,68513,530,35516,254,32716,023,15815,600,29916,888,35716,410,27214,462,77215,203,117
I. Các khoản phải thu dài hạn14,821,4829,506,3019,338,1611,504,520193,623192,715192,574192,773265,275271,904215,1046,259,5736,069,4978,895,4478,785,4378,556,85510,215,7389,845,0348,935,0149,669,682
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,419,7178,513,717
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,996,5823,996,5826,927,7346,927,7346,830,7348,633,7177,655,717
5. Phải thu dài hạn khác14,821,4829,506,3019,338,1611,504,520193,623192,715192,574192,773265,275271,904215,1042,262,9922,072,9151,967,7131,857,7021,726,1211,582,0211,425,3171,279,2971,155,965
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,427,0565,478,5645,552,3755,246,9515,202,4975,163,3565,092,5935,073,4525,512,7735,489,8655,578,5705,262,3285,041,3275,133,3485,273,8105,006,6664,927,5935,045,2654,156,8094,076,009
1. Tài sản cố định hữu hình4,683,1834,721,5734,789,1114,468,8614,408,6014,350,3514,256,1504,214,6924,631,1804,582,1814,647,2004,301,9154,053,2644,108,4714,211,2963,907,0343,789,9843,870,0213,306,8413,192,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình743,873756,991763,264778,089793,896813,004836,443858,760881,593907,684931,370960,412988,0631,024,8761,062,5141,099,6321,137,6091,175,243849,968883,568
III. Bất động sản đầu tư4,9425,3465,7506,1546,5586,9627,3597,7548,1498,5449,51010,76212,01413,26614,51815,74816,97918,214
- Nguyên giá18,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,62818,628
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,686-13,282-12,878-12,474-12,070-11,666-11,269-10,874-10,479-10,084-9,118-7,866-6,614-5,362-4,110-2,880-1,649-414
IV. Tài sản dở dang dài hạn255,044291,758275,199625,537696,024664,155810,615760,174695,177420,623335,805665,670987,874730,343441,991845,323581,366407,131561,015585,115
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang255,044291,758275,199625,537696,024664,155810,615760,174695,177420,623335,805665,670987,874730,343441,991845,323581,366407,131561,015585,115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn311,450293,912294,757269,858269,858249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh311,450293,912294,757269,858269,858249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,024,8591,066,0361,039,0861,022,207971,857931,917918,628930,673895,997960,2861,001,557979,596891,976932,344935,913582,305531,367457,402342,408387,585
1. Chi phí trả trước dài hạn646,530638,227644,959645,204653,017664,252667,880677,202677,258682,904693,722689,906690,009695,509705,514374,230365,048302,245175,227176,354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại378,330427,809394,127377,003318,840267,665250,748253,472218,739277,382307,835289,690201,967236,835230,398208,075166,318155,157167,181211,231
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại114,165119,916125,666131,417135,627141,377153,033164,689209,212224,154239,097256,363278,275300,187322,099344,011365,923387,835218,134235,334
TỔNG CỘNG TÀI SẢN41,823,52840,211,58240,552,68937,772,27337,766,26434,705,30833,516,64330,776,90830,635,99729,899,57230,204,15027,389,52123,981,08426,181,57725,533,19723,296,75124,350,03022,760,90020,469,60719,274,351
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,941,50112,119,48814,177,13013,663,84012,273,49010,872,17811,070,99810,196,30911,380,68611,709,74113,198,45612,329,38710,887,83411,003,74111,214,66810,517,1679,753,0599,194,7598,062,6408,413,295
I. Nợ ngắn hạn11,669,85111,757,56813,728,74713,100,81411,595,97710,009,34110,061,2289,082,76910,269,38010,453,04511,883,09611,064,0689,683,1519,964,07810,160,0419,617,5849,174,6898,777,9877,743,8688,089,268
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,941,1127,051,9028,468,8037,719,7697,206,0816,292,7206,626,2175,234,8646,814,5347,051,7987,445,1136,547,5686,024,4266,792,8136,660,4496,148,1206,272,8196,134,3355,113,1374,541,572
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,800,4471,699,2152,023,7121,710,6211,561,9901,525,2901,495,5201,180,2401,108,6831,271,1901,573,3941,277,9091,212,4941,261,8751,164,8391,263,922923,9051,107,3761,098,801758,526
4. Người mua trả tiền trước77,75358,93866,13849,41247,79646,31957,80181,77780,55875,151123,92460,51355,90762,85039,39940,09654,98473,18042,57148,090
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước405,958342,488593,032989,605704,088351,281225,676633,752298,129222,042435,805899,002553,725247,185621,305715,281601,266279,403396,613298,534
6. Phải trả người lao động103,48796,96328095,17779883958812,60292,29386,96912,443100,92295,34696,06617,17294,59685,34181,67944466,993
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,147,5762,339,3552,385,3012,333,0211,873,8041,595,9441,521,3721,796,0951,579,5721,670,8692,205,7382,099,2491,401,9621,433,5711,588,5501,293,0891,082,1501,034,5021,050,5221,126,553
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0121,0121,069571,012985985
11. Phải trả ngắn hạn khác165,643140,832163,607175,333173,544169,071106,180114,450265,80343,88953,14043,019304,25741,02939,47032,511123,81837,53518,9071,226,128
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,87627,87627,87627,87627,87627,87627,87627,97929,80830,12333,53834,81734,97627,67728,85728,98230,40628,99122,87222,872
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn271,650361,920448,383563,026677,513862,8371,009,7701,113,5401,111,3051,256,6961,315,3601,265,3191,204,6831,039,6631,054,627899,583578,370416,772318,773324,027
1. Phải trả người bán dài hạn17,05319,28919,28921,61421,61422,46424,32425,91221,72425,01425,01425,45825,55627,66827,66827,66827,66831,01331,01331,146
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác29,94230,11530,43831,07131,15731,95231,75731,73632,27232,62132,85528,81326,43526,24825,23524,08523,64823,07323,97723,151
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn57,739142,563227,388339,052450,716632,436774,749873,197845,119985,1351,063,6181,014,898951,296779,137787,689628,318301,952132,933126,321127,813
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả155,123157,409159,915159,593162,335164,172166,878170,634199,962202,221181,876183,400188,673193,946199,224204,609209,995215,380122,925127,308
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn11,79412,54411,35411,69711,69111,81312,06212,06212,22711,70511,99912,75112,72312,66414,81114,90315,10714,37414,53614,608
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu29,882,02628,092,09426,375,55924,108,43325,492,77323,833,13122,445,64520,580,60019,255,31118,189,83017,005,69415,060,13413,093,25015,177,83614,318,52912,779,58414,596,97113,566,14112,406,96710,861,055
I. Vốn chủ sở hữu29,882,02628,092,09426,375,55924,108,43325,492,77323,833,13122,445,64520,580,60019,255,31118,189,83017,005,69415,060,13413,093,25015,177,83614,318,52912,779,58414,596,97113,566,14112,406,96710,861,055
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,284,2257,284,2257,274,6197,274,6197,274,6197,274,6197,274,6197,274,6197,267,9387,267,9387,267,9387,267,9387,267,9387,267,9387,267,9387,267,9387,229,2467,229,2467,229,2467,229,246
2. Thặng dư vốn cổ phần3,648,7553,648,7553,610,3293,610,3293,610,3293,610,3293,610,3293,610,6593,560,5543,560,5543,560,5543,561,1043,710,7683,710,7683,710,7683,710,7683,555,9993,555,9993,555,9993,555,999
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776-265,776
5. Cổ phiếu quỹ-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-994,666-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253-1,640,253
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8,5227,4728,3246,6386,5907,0957,4194,4525,1176,1846,9895,9569,45810,97613,4969,4708,7438,71113,5979,183
8. Quỹ đầu tư phát triển22,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,73222,732
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,525,89417,769,30916,124,12813,849,44815,263,91413,640,53812,263,42310,414,8609,015,6767,980,3696,816,9584,799,5253,338,4595,444,3834,619,4023,074,4425,069,0124,056,3873,244,3941,713,215
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát652,340620,042595,870605,109575,032538,260527,566513,720643,736612,495590,964663,320649,924627,067590,222600,262617,267599,094247,027236,708
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN41,823,52840,211,58240,552,68937,772,27337,766,26434,705,30833,516,64330,776,90830,635,99729,899,57230,204,15027,389,52123,981,08426,181,57725,533,19723,296,75124,350,03022,760,90020,469,60719,274,351
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |