CTCP Xây dựng 1369 (c69)

7.80
-0.10
(-1.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh209,241191,635407,101326,809234,467281,068406,910398,159166,69875,73397,06683,23495,10762,666128,68761,46165,69071,519211,04769,803
2. Các khoản giảm trừ doanh thu26333,177
3. Doanh thu thuần (1)-(2)209,241191,635407,101326,809234,467281,068406,910398,159166,69875,70797,06383,23495,10762,666128,68761,46165,69071,519177,86969,803
4. Giá vốn hàng bán192,761182,487387,269314,809220,356269,668379,092379,910155,99769,33483,79672,87388,39253,839110,97156,85760,41065,380152,98057,448
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,4809,14819,83211,99914,11111,40027,81818,24910,7006,37313,26710,3616,7158,82717,7164,6035,2806,13924,88912,355
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,1264,1886,0095,9066,5307,4936,6675,5424,3361,0691,0521721793696245311,0471,27416657
7. Chi phí tài chính4,9645,0767,4527,7719,78010,7639,1295,3203,0751,6942,0162,3301,8871,4831,8581,5671,6581,6411,9321,971
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8034,8777,1677,5929,54710,4078,6675,1413,0171,6941,9062,1171,9271,3881,4791,5531,3611,9951,650
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh27878-120-580-314-50216325928413-214114344-261
9. Chi phí bán hàng1,7781,5783,7771,6622,0141,5032,1802,6771,6313885112451541851,7841,0362,4051,84217,3167,473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4564,3824,9534,7055,4025,3806,6425,7653,7683,3162,9772,3542,6282,2822,7602,2211,9832,3973,1302,363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,6872,3779,5393,1863,13174416,69810,2886,8462,0588,6015,7172,5704,98511,9393092821,5332,677604
12. Thu nhập khác822097323536899269-1,1381,3373591,9345664143541,921
13. Chi phí khác2932412324071641527137141131,4264-6501,19530423-4541,1131,860543
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-211-221-232-398-163-85-102-14023-527265-488142551,9111,020-699-1,5061,378
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,4762,1569,3082,7882,96873616,70310,1866,7052,0818,0755,9832,0825,12711,9942,2201,3028341,1711,982
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6188512,4119931,0255483,7132,0874015921,8511,1745181,1052,481464256331187489
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-68-209-126-938922-178-225853-94
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5506422,2859001,1145703,5361,8621,2534991,8511,1745181,1052,481464256331187489
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,9251,5147,0221,8881,85416613,1678,3245,4521,5836,2234,8091,5644,0229,5131,7561,0465039841,493
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát784715993657-5201789191,4104186446-533
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,1418006,0301,2302,374-1212,2486,9135,0341,5196,1774,8141,5314,0229,5131,7561,0465039841,493

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |