CTCP Cát Lợi (clc)

43.80
0.30
(0.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh922,508912,970892,445774,597657,600646,269651,420574,289542,130537,030605,465503,753541,803491,076480,394528,310465,736425,309517,386487,887
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1392934136
3. Doanh thu thuần (1)-(2)922,494912,960892,417774,563657,586646,264651,420574,289542,130537,030605,465503,753541,803491,076480,394528,310465,736425,309517,386487,887
4. Giá vốn hàng bán829,296808,386789,203697,638581,105571,226546,992496,217471,801474,908517,642435,207468,970435,186408,418451,830403,494364,343428,511403,651
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)93,199104,574103,21476,92576,48275,037104,42878,07270,32962,12287,82368,54672,83355,88971,97676,48062,24260,96688,87584,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8355443,2006562,1134,0995,6088389181,2411,5502,3731,6291,6298901,1331,779363563776
7. Chi phí tài chính18,91714,42412,95514,26113,22313,35215,5739,5807,8136,0977,7604,8094,5143,12510,2235,6256,1497,0995,6448,556
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2334,5064,3605,3565,5555,2413,3441,8871,5371,0838316042062531502911,2023,2392,4444,121
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,2108,5199,2968,5398,3627,7798,9248,2787,5156,9797,7106,3566,9006,0936,6546,6185,9525,2396,88911,452
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,49428,83728,5799,28217,99022,56730,42710,03118,52319,11824,65113,21718,81219,39515,38913,96414,35217,51623,33016,176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)43,41253,33955,58345,49939,02035,43955,11251,02137,39731,16949,25246,53844,23628,90640,59951,40537,56931,47653,57648,828
12. Thu nhập khác1,3981242643526474132097345206-84291482138214284160335
13. Chi phí khác1,349137647965117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)49124264352647-9632097345199-84251481347613784160218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)43,46153,46355,60945,93539,04635,48655,01651,34138,37031,21449,45146,53044,66129,05440,73351,48137,70631,56153,73649,046
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,3161,06911,6169,1877,8097,09711,30510,2687,6746,24310,2269,3068,9325,8118,38310,2967,5416,31212,1039,809
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,3161,06911,6169,1877,8097,09711,30510,2687,6746,24310,2269,3068,9325,8118,38310,2967,5416,31212,1039,809
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,14652,39343,99336,74831,23728,38843,71141,07330,69624,97139,22537,22435,72923,24332,35041,18530,16525,24841,63439,237
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,14652,39343,99336,74831,23728,38843,71141,07330,69624,97139,22537,22435,72923,24332,35041,18530,16525,24841,63439,237

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |