CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

65.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh461,778423,016471,444444,882399,778405,499435,632399,411399,212359,243459,205411,070377,794319,748475,112370,813389,152307,190440,081398,668
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1133,8392,5301329156346139222,20223,34714,47429,40031,62840,2791,56716,83920,30024,747
3. Doanh thu thuần (1)-(2)461,665419,177468,915444,869399,749405,498435,068399,365399,073359,221457,003387,723363,321290,348443,485330,533387,585290,351419,781373,921
4. Giá vốn hàng bán355,030321,643360,751352,956306,884326,340302,442290,254278,951268,191330,741293,558259,393213,087315,793245,779256,024194,992273,554240,071
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)106,63497,534108,16491,91392,86579,158132,627109,110120,12291,030126,26294,165103,92777,261127,69184,755131,56295,358146,227133,850
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,9008,21110,83811,65211,64210,0919,2655,7114,8663,7153,9733,8883,4712,9362,7824,8515,5654,4644,9705,642
7. Chi phí tài chính3,2471,4981,7051,5021,0111,2985,8431,9281,3829558441,116347547894729-2,825445-93102
-Trong đó: Chi phí lãi vay375
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng27,08732,71830,25928,93824,88929,58430,62934,05543,37738,15645,65230,98736,38431,87554,03335,27737,78826,28449,75447,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,81320,87317,13518,68120,89218,17617,00417,88820,47016,82616,16417,73618,03818,18520,79220,08320,60220,43221,61319,916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64,38750,65769,90254,44457,71440,19188,41660,95159,75938,80767,57448,21452,63029,59054,75433,51881,56252,66179,92271,661
12. Thu nhập khác7235762,4081,3361,9361,0873364989785103473463951531,7543003707312,7512,271
13. Chi phí khác-913213241-1212411565440
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7325632,4061,3361,9361,0873234969784693473464071411,7503002556662,7511,831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)65,11951,22072,30955,77959,65141,27888,73861,44760,73739,27667,92248,56053,03729,73156,50433,81881,81753,32882,67473,492
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,03510,26014,47511,16911,9438,26917,76312,30812,1767,87613,6059,73210,6285,96711,3216,78416,41010,69514,96516,328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,600-1,600
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,03510,26014,47511,16911,9438,26917,76312,30812,1767,87613,6059,73210,6285,96711,3216,78416,41010,69516,56514,728
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,08440,96157,83444,61147,70833,00970,97549,13948,56131,40154,31738,82742,40923,76545,18227,03465,40742,63266,10958,764
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,08440,96157,83444,61147,70833,00970,97549,13948,56131,40154,31738,82742,40923,76545,18227,03465,40742,63266,10958,764

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |