CTCP EVN Quốc tế (eic)

22.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,7902386,77823273125910,4333402,4829686,2448,7833,2313273,8507,9672,4872843,9911,248
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,7902386,77823273125910,4333402,4829686,2448,7833,2313273,8507,9672,4872843,9911,248
4. Giá vốn hàng bán3,1651215,7301345871508,4011641,8655954,6196,4822,200813,1064,5592,031902,451487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6261171,048981441102,0321756163731,6252,3011,0312457443,4084561941,541761
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,8101,4811,98849,9692,9762,91796,35925,6492,5572,63289,630105,6071,4931,51424,26935,9251,3381,3681,4111,424
7. Chi phí tài chính3,5286,60213,1493,24812,15614,4403,3384,853
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8271,5591,9112,7442,5162,0553,8971,5632,3131,9602,2231,7641,2331,4001,2031,3611,1741,2272,1811,805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,080381,12540,72060497381,34521,0138601,04576,87691,7041,29135920,47233,119620335772380
12. Thu nhập khác36252425
13. Chi phí khác9207
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)36-9-20182425
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,080751,11640,72060497381,34521,0138601,04576,87691,7041,29135920,45233,119620352796405
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-151527933146195145212202209460601277723,0084,6371537418286
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-151527933146195145212202209460601277723,0084,6371537418286
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,0956083840,68845977881,20120,80165883676,41691,1041,01428717,44428,482466278614319
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,0956083840,68845977881,20120,80165883676,41691,1041,01428717,44428,482466278614319

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |