CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

4.17
-0.10
(-2.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh98,43570,70172,17885,99967,09374,526157,468164,888167,076135,980146,230142,230121,80187,65893,12783,84366,21791,32172,31687,566
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1211211137
3. Doanh thu thuần (1)-(2)98,43570,70172,17885,99967,09374,526157,467164,866167,075135,980146,019142,229121,76487,65893,12783,84366,21791,32172,31687,566
4. Giá vốn hàng bán85,73164,07661,82374,97057,75863,958110,246112,279123,740111,842110,781114,903102,92975,06281,42874,18158,27679,14961,72674,330
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,7056,62510,35611,0299,33510,56847,22152,58843,33524,13735,23827,32618,83412,59611,6999,6627,94112,17310,58913,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,2911,86213,2584,5764,229987118,2728607,7204907401,20711,26750338,6771,2851,014798721943
7. Chi phí tài chính629-3,954-6,030-1,282-6,5731,56945,3961,8301,9831794101,4791,069315302227422972692585
-Trong đó: Chi phí lãi vay4491293491753123611,8551,8281,8621164251,869297268419126376547471600
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,4431,6437,0071,3191,237-233348407-4,1204,1209,2983,0005,000
9. Chi phí bán hàng3,7652,8153,1913,5832,6482,9366,3729,0298,0876,1927,8096,7125,7734,6813,8183,0712,1123,7003,0493,379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,2548,35122,8178,44413,1645,737144,39024,68621,8666,4036,5726,1189,2756,11421,9425,1744,3975,2866,9904,909
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,7912,91810,6436,1805,5621,079-30,66517,90319,11911,85421,53614,6319,8656,10933,6125,4747,0243,0125785,306
12. Thu nhập khác7339779316014-1284712732901,24673
13. Chi phí khác1644011,34514740809605545255311412,786526243451,609527
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-91-401-1,344-147-40-412187-38514-26-2546-14-12,786-253-24-55-363-454
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,7002,5179,2986,1805,4151,039-31,07718,09018,73411,86821,51014,6079,9116,09420,8265,2217,0002,9572164,852
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9193861,003999579744-753,6194,3612,9353,7153,5722,2755872095443476171351,062
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9193861,003999579744-753,6194,3612,9353,7153,5722,2755872095443476171351,062
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7812,1318,2965,1814,836294-31,00214,47114,3738,93317,79511,0357,6365,50720,6174,6766,6542,340813,789
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát21-151181126146151-2,8411,9851,724557881250282212-6,605861271178435
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7612,2828,1155,0554,690143-28,16112,48512,6508,37616,91410,7857,3535,29627,2234,5906,5272,223-43,754

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |