Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 57,321 | 75,303 | 3,941 | 12,171 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 57,321 | 75,303 | 3,941 | 12,171 |
4. Giá vốn hàng bán | 51,461 | 48,973 | 3,699 | 11,003 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,860 | 26,330 | 241 | 1,167 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,064 | 2,253 | 795 | 219 |
7. Chi phí tài chính | 811 | 3,588 | 3 | 33 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 811 | 3,588 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||
9. Chi phí bán hàng | 460 | 655 | 1 | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,507 | 5,843 | 4,041 | 2,781 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,146 | 18,497 | -3,008 | -1,429 |
12. Thu nhập khác | 64 | 75 | 11,359 | 71 |
13. Chi phí khác | 2 | 675 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 62 | 75 | 10,684 | 71 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,208 | 18,572 | 7,676 | -1,358 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 438 | 3,728 | 2,547 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 438 | 3,728 | 2,547 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,770 | 14,844 | 5,129 | -1,358 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,770 | 14,844 | 5,129 | -1,358 |