CTCP Tasco (hut)

16.50
-0.10
(-0.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,434,4385,186,1717,804,0832,556,436329,425294,970316,491303,571219,603240,021247,033162,085227,247238,719215,852192,995176,688176,129250,535257,608
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,4073,0819,436450-32631,019953081,8117645563759,44522933
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,430,0315,183,0907,794,6472,555,986329,425294,970316,491303,571219,635239,957246,015161,990226,940236,908215,088192,440176,313166,684250,305257,576
4. Giá vốn hàng bán5,845,0484,671,1747,247,8702,285,142185,263196,507254,283181,939117,066140,638167,594128,382144,806146,098250,978190,542104,228119,600123,244205,235
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)584,983511,916546,778270,844144,16298,46362,208121,632102,56999,31978,42133,60882,13390,809-35,8901,89872,08647,084127,06252,341
6. Doanh thu hoạt động tài chính352,46453,598283,97948,32232,98524,576173,87744,96822,985126,222218,6643,3963,5071,7885047,889-3,63955,5438,84186,051
7. Chi phí tài chính163,208141,571127,544118,18682,42273,91683,54076,59877,57075,17574,51965,25082,75483,60658,19263,14657,92758,33261,13162,875
-Trong đó: Chi phí lãi vay162,892135,192106,902118,16282,32673,88181,50676,149-59,82275,08874,51965,25082,75483,60657,82023,21257,92758,33259,78762,875
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-19,9945,758-3,424-7,409-7,6796245525529,0462,0921,7172,1523,457-4591,616-15,7842,5626426,0464,647
9. Chi phí bán hàng263,399238,177288,09991,4504,7744,92911,7144,9848459,70720,1174,82829,6028,59618,1653,7732,8493,4714,4153,631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp422,934182,970350,91795,91362,53642,555101,26465,70746,27028,66528,44840,62022,75521,26654,50521,87820,71023,92144,38923,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)67,9128,55360,7736,20719,7352,26440,11919,8629,915114,086175,717-71,541-46,014-21,330-164,633-94,793-10,47817,54532,01452,975
12. Thu nhập khác25,02433,31717,99912,6828331,5478491,668883539664151,4541,0471,00111,2814023492,7151,469
13. Chi phí khác8,8886,68260,0814,4914,5421625144691964631,3501,6811,9781,3141,5662,2022,3561,5754,766845
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16,13626,635-42,0828,191-3,7091,3853351,199-109-110-384-1,266-524-267-5659,080-1,954-1,226-2,051624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)84,04835,18818,69114,39816,0263,64940,45421,0619,806113,976175,333-72,807-46,538-21,597-165,198-85,713-12,43216,32029,96353,599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27,49512,98923,9622,2273,2822,73913,63511,546-3,87825,758-1,452402,4952,942-11,505-5,2062,21810,9143,40622,329
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,076-9,922-29,005
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,4193,067-5,0422,2273,2822,73913,63511,546-3,87825,758-1,452402,4952,942-11,505-5,2062,21810,9143,40622,329
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,62932,12123,73412,17112,74491126,8199,51513,68488,218176,786-72,847-49,033-24,539-153,692-80,507-14,6495,40626,55731,270
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát55,8896,0964,6614,77924-18-101-346511-855-5,504-9,071-1,578-1,477-1,725-1,825-1,738-3,093-1,544-1,974
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,73926,02519,0737,39212,72092826,9219,86113,17389,073182,290-63,776-47,456-23,061-151,967-78,682-12,9128,49928,10033,244

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |