Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (kbc)

25.25
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh891,725152,334846,747247,1802,567,9722,223,061116,018203,234393,668691,6271,231,982324,859749,8142,001,9621,224,633202,281171,523555,810763,235916,511
2. Các khoản giảm trừ doanh thu240,297447,210
3. Doanh thu thuần (1)-(2)891,725152,334846,747247,1802,327,6752,223,061-331,192203,234393,668691,6271,231,982324,859749,8142,001,9621,224,633202,281171,523555,810763,235916,511
4. Giá vốn hàng bán427,08078,427470,028136,308680,288671,870-38,898105,983209,701412,536497,210165,950300,969878,7021,038,08787,09758,196311,884128,595549,890
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)464,64573,906376,719110,8721,647,3871,551,191-292,29597,252183,968279,091734,772158,910448,8451,123,261186,546115,184113,327243,927634,640366,620
6. Doanh thu hoạt động tài chính109,30467,814103,97157,828136,924155,474103,49779,72784,73069,82552,00336,62432,71341,777287,69516,96810,68116,54325,12824,861
7. Chi phí tài chính55,38354,134124,42239,036154,596132,190151,295140,925155,198144,544131,916177,922131,17194,20674,60175,70650,12448,27757,76256,877
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,01152,892123,93938,877147,26796,597130,394126,778137,474127,918120,295154,755122,65384,19864,93264,60442,36241,97349,46651,406
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,917-6,628-10,529-2,1615,864-4,412-10,6961,999,566199,69110,6798,530-9903,5231,578154-2752,367-346-3,379-702
9. Chi phí bán hàng49,0203,54244,3937,266151,966150,6655,2813,3848,65128,60070,41513,571-1,542107,47227,74211,88312,59116,29967,638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp116,661110,897108,76468,283188,859104,808175,81572,51795,350115,062175,65038,706136,20280,014106,27747,25243,15565,17150,35536,967
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)347,968-33,482192,58251,9551,294,7531,314,590-531,8851,959,719209,19071,390417,323-35,655219,249884,924265,7748,91921,213134,084531,974229,297
12. Thu nhập khác38,04459121,001615540145636309-479,300498,9842,2581,0061,477636637-6,8458,7115285,246877
13. Chi phí khác4,3363,5325265,4174,0229821,2033,0205,92919118,037-85,0963,4391,3431,4631711016,1909,594
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)33,708-2,94120,475-4,802-3,482-837-567-2,711-485,229498,966-115,7791,014-3,619-2,803-706-8,3078,694418-10,945-8,718
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)381,676-36,423213,05747,1521,291,2711,313,753-532,4521,957,008-276,039570,356301,544-34,641215,630882,122265,06861129,908134,503521,029220,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành98,41547,12788,20331,393251,95849,34112,20319,12763,11055,66628,79623,249117,00482,70485,97016,52718,35855,46683,24514,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại15,318-6,816-6,490-2,78927,237208,053-4,9642,798-16,130-8,61150,6951,39620,78684,879-21,837-7,25129,698-15,1663,24473,854
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)113,73340,31181,71328,604279,195257,3947,23821,92546,98047,05579,49224,645137,790167,58364,1349,27648,05540,30186,49088,418
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)267,943-76,734131,34418,5481,012,0761,056,359-539,6901,935,083-323,019523,301222,052-59,28677,840714,539200,934-8,665-18,14894,202434,539132,162
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát30,9308,96461,27513,81832,056115,622-57,29820,38442,58242,69410,0049,09836,996115,33724,56812,16713,88840,35779,63322,602
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)237,013-85,69870,0694,730980,020940,737-482,3931,914,698-365,602480,607212,048-68,38440,844599,201176,366-20,831-32,03653,845354,906109,560

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |