CTCP KOSY (kos)

40
0.05
(0.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh461,338237,296366,384295,841323,099329,245327,260299,365461,371255,464302,472184,924393,058223,034626,973246,033253,753178,949241,691250,731
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)461,338237,296366,384295,841323,099329,245327,260299,365461,371255,464302,472184,924393,058223,034626,973246,033253,753178,949241,691250,731
4. Giá vốn hàng bán402,060208,438311,594261,203298,598298,592301,831258,092412,203224,678292,744174,768377,516209,666590,635228,132243,869163,130211,916232,962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,27828,85854,78934,63824,50030,65325,42941,27449,16830,7869,72710,15615,54113,36836,33817,9019,88415,81929,77517,768
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1782,3922,5503,65841,9892,16526,7282,4996,03016328,9493,27918615,10229,80812513,51322033
7. Chi phí tài chính34,20119,46232,15025,20747,55518,01028,94526,59426,44916,9019,5033,4825,0936,4597,8846,1179,0971,7215,3121,359
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,20119,46232,15025,20747,39018,01028,72626,59426,44916,9019,5033,4825,0936,4597,8846,1179,0971,7215,3121,359
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,898995,4691131191502373501,6243591,200547-2,4424,7219,2952,3382,1311,6293,091424
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,8947,78510,0547,5388,7959,28710,23711,32311,5899,2956,7064,8844,3807,7186,6496,6336,5545,7448,4588,441
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,4633,9049,6655,43910,0195,37112,7385,50615,5364,39521,2684,5228,6979,57242,3172,9395,6156,72713,1177,547
12. Thu nhập khác2452131382,4124
13. Chi phí khác8212828714725114,4971,23283410,2037351,7699318,0911,1332,87140259770
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-821-28-287-123-25-11-4,492-1,232-62-1-10,203-735-1,631-93-15,679-1,133-2,871-40-256-770
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,6433,8769,3785,3169,9955,3608,2464,27415,4744,39411,0643,7877,0669,47926,6381,8062,7456,68712,8616,777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4199154,9785804,1366506,1341,3832,4865502,9381,0693,29575010,5041,5615874,526500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4199154,9785804,1366506,1341,3832,4865502,9381,0693,29575010,5041,5615874,526500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,2242,9614,4014,7365,8594,7102,1122,89012,9883,8448,1272,7183,7728,72916,1341,8061,1846,0998,3356,277
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4387-24113414735-2607228119
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,1812,8744,6414,6025,7124,6762,3732,81912,7073,8258,1272,7183,7728,72916,1341,8061,1846,0998,3356,277

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |