CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

11.65
-0.25
(-2.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh894,198726,136600,911471,286728,368406,474368,882303,907766,360479,366493,082303,545822,466518,701354,705150,599456,555509,003464,795285,276
2. Các khoản giảm trừ doanh thu34374-360360-3903901,20959-287287
3. Doanh thu thuần (1)-(2)894,198726,136600,911471,286728,368406,474368,882303,907766,326478,992493,441303,186822,856518,701354,314150,599455,346508,944465,082284,989
4. Giá vốn hàng bán779,725629,802516,193417,955666,932357,209337,003266,177693,672408,414452,887264,486760,844466,251331,288124,424406,637467,485420,104261,629
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)114,47396,33484,71853,33161,43649,26531,87937,73172,65470,57940,55538,69962,01252,45023,02626,17548,71041,45944,97823,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8813,8723,2272,7687951,3291,3822,0369031,2021,9731,4731,4041,1301,1791,0881,5601,1536,545720
7. Chi phí tài chính16,61915,93110,45411,4709,68610,5274,6485,87713,9865,9644,5973,54311,6458,4501,8236,4817,5558,29211,4327,330
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,28314,4699,03510,5807,7928,1813,5935,81513,5252,2861,5793,1331,6087,0261,0076,0755,0867,8008,2957,071
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh44-44
9. Chi phí bán hàng24,93021,94214,51610,31810,91717,12115,79611,76817,39235,50013,91615,78414,70318,7147,31110,48614,05012,52213,0905,514
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,02021,94719,86812,33820,89814,21513,46312,69915,86819,47717,32910,82018,14219,55013,5957,67215,42813,84217,5999,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)45,78540,38643,10821,97320,7308,731-6469,42326,31110,8396,68610,02618,9716,8671,4322,62413,2387,9559,4022,030
12. Thu nhập khác1,217603604151-1,4513,1878851723661483162183,43676295165-97206
13. Chi phí khác9,238207202200-1,2772,42169753,147909-5648721,3021,8951,8158443,560-831,510142
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,022395402-49-17476781697-2,781-908567-864-986-1,6771,621-768-3,265248-1,60763
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,76340,78143,50921,92420,5579,4971699,52023,5309,9317,2549,16217,9855,1903,0531,8569,9738,2037,7952,094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,5265,3652,8074,9124,7666991971,9282,9402,7421,0321,7313,3265451,2642912,8056832,609200
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-308622,024-3,299-195-8787-1,1981,285
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,4975,3653,6684,9126,7916991971,928-3592,7421,0321,7313,1315451,2642912,7187701,4111,485
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,26635,41639,84117,01213,7668,799-277,59223,8897,1896,2227,43114,8544,6451,7891,5657,2557,4336,384608
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,1353,494-257-390-1,1021,727350-449-1,3981,361-10155-1,4401,678-83-33-226346-1,270-36
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,13231,92240,09817,40214,8687,071-3778,04125,2875,8286,3237,37616,2942,9671,8721,5987,4817,0877,654645

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |