CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

209.10
-0.80
(-0.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,448,1566,638,3818,536,1017,292,9636,509,6836,056,9688,135,6967,156,6405,673,8176,212,1959,722,6017,127,1585,880,6375,368,4907,542,6876,061,3085,682,5614,701,5036,351,8004,670,341
2. Các khoản giảm trừ doanh thu60,61457,95442,65459,58732,36020,12064,88868,62840,84726,71231,87665,580122,707105,087145,814144,603188,921165,986184,039160,958
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,387,5426,580,4278,493,4477,233,3756,477,3236,036,8488,070,8087,088,0125,632,9706,185,4839,690,7247,061,5785,757,9305,263,4037,396,8745,916,7055,493,6404,535,5176,167,7604,509,383
4. Giá vốn hàng bán3,971,1803,504,6024,476,4173,863,8193,498,5883,427,8004,723,3444,228,7513,307,6693,585,9955,535,4153,932,6023,408,7073,105,9724,143,9933,375,5083,247,0722,656,9473,391,8032,605,749
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,416,3623,075,8254,017,0303,369,5562,978,7352,609,0473,347,4642,859,2612,325,3012,599,4884,155,3093,128,9762,349,2232,157,4313,252,8812,541,1972,246,5681,878,5692,775,9571,903,635
6. Doanh thu hoạt động tài chính455,028445,986480,371482,994457,542432,606299,989232,434214,390187,720191,763160,663186,773180,873185,364186,851205,460177,133160,579165,421
7. Chi phí tài chính78,20983,444105,992153,834135,185143,016108,97484,229106,39385,57679,53060,73862,25055,49470,01872,72783,95688,73266,43059,887
-Trong đó: Chi phí lãi vay60,94175,83391,552130,789123,595139,35096,26471,91872,66366,48563,49956,68254,12851,85062,82267,13783,95677,59365,46559,676
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh17,53812,45124,89920,46713,29613,29613,29613,296
9. Chi phí bán hàng1,512,4151,357,8551,551,8681,411,3001,243,8241,121,0931,245,0841,204,650936,8211,140,5881,603,8481,201,283964,0891,010,9241,289,5771,044,438917,075820,002849,073826,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp264,607204,908252,574227,588225,469220,042209,694239,726243,155208,344323,283294,606216,685238,332233,723206,826216,661192,856275,182175,694
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,033,6961,888,0552,611,8652,059,8281,852,2651,570,7982,083,7011,563,0911,266,6181,352,7012,340,4121,733,0111,306,2681,033,5531,844,9271,417,3511,234,335954,1131,745,8511,006,814
12. Thu nhập khác2,2756095,2431,7534132,1688361,6405932303,7819343941651,028348740362281,293
13. Chi phí khác5401,3871,1154242,3931,5537,07713,6423,9301,402-4,1561,7728,9081,42810,8855,0631,7932949,5821,733
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,734-7784,1281,328-1,980615-6,241-12,002-3,337-1,1727,937-838-8,514-1,263-9,857-4,715-1,053-258-9,353-440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,035,4311,887,2772,615,9932,061,1571,850,2841,571,4132,077,4611,551,0891,263,2811,351,5302,348,3491,732,1731,297,7541,032,2911,835,0691,412,6361,233,282953,8551,736,4981,006,374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành199,355254,112326,652281,991243,148203,228216,086197,148140,350115,789328,184350,707153,649146,634297,270259,631202,287126,628155,333
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại47,193-36,188-16,802-60,905-53,012-19,624-1,032-64,97156,38450,799-19,668-92,99729,595-11,715-27,709-47,142-16,5467,30739,668
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)246,548217,924309,850221,086190,136183,604215,055132,177196,734166,588308,515257,710183,244134,919269,561212,489185,741133,936195,001
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,788,8821,669,3532,306,1431,840,0711,660,1481,387,8091,862,4061,418,9121,066,5471,184,9422,039,8341,474,4621,114,510897,3711,565,5081,200,1481,047,541819,9191,541,4981,006,374
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát32,29724,17231,46330,07736,77210,69413,20815,70931,24121,53122,40113,39626,67921,56720,54823,61825,1817,92610,319
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,756,5851,645,1812,274,6801,809,9941,623,3761,377,1151,849,1981,403,2031,035,3061,163,4112,017,4331,461,0661,087,831875,8051,544,9601,176,5301,022,360811,9931,531,1791,006,374

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |