CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.90
-0.19
(-6.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh58,15529,5016,5543,3513,0947,09710,56017,05110,35323,70334,51610,72942,05910,68714,10411,85310,60213,37513,97210,346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)58,15529,5016,5543,3513,0947,09710,56017,05110,35323,70334,51610,72942,05910,68714,10411,85310,60213,37513,97210,346
4. Giá vốn hàng bán16,23824,2621,2496362,6425,4219,52215,1888,33221,94717,7968,54624,8289,83512,3078,3608,82612,52312,3499,220
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,9175,2395,3052,7154521,6761,0381,8632,0211,75716,7212,18317,2318521,7973,4941,7778511,6231,126
6. Doanh thu hoạt động tài chính8181,1511,1459971,5111,543949-3112,5072,2332,7993,4233,2052,5973,0463,4523,7223,6123,3732,576
7. Chi phí tài chính339,205229
-Trong đó: Chi phí lãi vay738
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14849588021295216-101071143357
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,6062,8432,6223,4373,2773,51173,8276,9727,0866,2408,1573,9076,4086,9306,1274,2714,8395,2695,4087,217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,9813,4983,769195-1,526-292-71,938-44,841-2,778-2,26011,2921,69913,884-3,481-1,2862,675660-806-412-3,573
12. Thu nhập khác5,8521335462618791044,3882,7693971706,3953203613602151086,8104,132
13. Chi phí khác51,80520281051,476311,2636211351251214446161686412
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-45,953-69538156-597733,1252,70739634-1256,274320317313199-606,7464,120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-11,9723,4294,307351-2,123-220-68,813-42,134-2,382-2,22511,1671,69920,159-3,161-9692,988859-8666,334548
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,17399161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,17399161
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,1453,3304,145351-2,123-220-68,813-42,134-2,382-2,22511,1671,69920,159-3,161-9692,988859-8666,334548
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11,207-79117-44-75-70-224-2,606-117-751,331-592,830-3,039-185502-725-48-215
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-31,3523,4104,028395-2,048-150-68,589-39,528-2,265-2,1509,8351,75817,328-122-7842,988357-1416,382763

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |