CTCP Đầu tư Nhà Đất Việt (pvl)

4.80
0.60
(14.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2432015657869279868664364347621,1501,44266712,4063,6921,1945,9342,5132,9126,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,245
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24320156-3,66769279868664364347621,1501,44266712,4063,6921,1945,9342,5132,9126,955
4. Giá vốn hàng bán16512617-3,5821882472412362022591,3821,13620711,1043,683-1,3207,5243,1283,0825,766
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77-106139-8550355144540744121719,7683064601,30292,514-1,590-615-1701,189
6. Doanh thu hoạt động tài chính20119041205386,575473681061,4921,1421,384170133312031251,066126273
7. Chi phí tài chính14-1423378,053-162,0271471,3082569999151108-867512632,856
-Trong đó: Chi phí lãi vay1
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng45
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6881,8941,6551,4731,8733861,4842,0771,4272,5911,0821,4581,6221,6931,3761,6901,8941,8261,5971,531
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,424-1,668-1,509-79,406-1,3154,712-1,139-2,610-905-1,58019,72981-1,099-249-1,336352-3,359-1,387-1,704-2,970
12. Thu nhập khác123,67755,26411180
13. Chi phí khác2914,2574-105510011311546187
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-279-580-3105-5-100-85,2641-115-44-7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,424-1,947-1,509-79,986-1,3194,817-1,144-2,710-905-1,58019,72981-1,1075,014-1,336352-3,358-1,502-1,748-2,977
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,424-1,947-1,509-79,986-1,3194,817-1,144-2,710-905-1,58019,72981-1,1075,014-1,336352-3,358-1,502-1,748-2,977
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1-1-10-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,424-1,947-1,509-79,986-1,3194,816-1,144-2,710-904-1,58019,72982-1,0975,015-1,336352-3,358-1,502-1,748-2,977

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |