CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

78.70
-1.20
(-1.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh380,238368,729365,584394,600366,219329,248297,747291,141237,575168,700112,68153,535145,764176,342157,548123,933114,144335,201440,039391,411
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)380,238368,729365,584394,600366,219329,248297,747291,141237,575168,700112,68153,535145,764176,342157,548123,933114,144335,201440,039391,411
4. Giá vốn hàng bán255,278251,225251,341265,988250,918232,066225,487223,611158,080117,10592,01462,564107,472119,434131,512106,070100,031225,432265,725249,119
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)124,960117,504114,243128,611115,30197,18272,26067,53179,49551,59520,667-9,02938,29256,90826,03617,86414,113109,769174,314142,291
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,36313,0258,03015,52017,3363,7196,7046,2894,9163,3492,5622,7332,1942,2802,4363,5636,2205,9654,8683,583
7. Chi phí tài chính504303,83268-4168265,693266-56565463071371161443652,98775138929
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng66
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,59546,78186,58748,57236,13330,13936,11733,52223,91918,44014,9998,43916,50817,00722,78114,06913,96722,46538,25332,462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)86,22583,71731,85495,49296,92069,93637,15440,03260,48136,4497,684-15,04323,84142,0655,5476,9933,37993,194140,792112,483
12. Thu nhập khác2418257241774022739961017391221175225103
13. Chi phí khác6441281621,5533533511611461
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)234821683149242073-1,54562817-329-391165179102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)86,45984,53832,53895,64196,94469,95637,22738,48760,54336,4567,701-15,04323,80842,0655,5566,9533,49593,199140,971112,585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,04120,92610,35418,59521,48315,7895,7379,38612,9769,1192015,8849,6661002,2702,98817,85629,30522,467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,349-3,983-4,443-1,789-3,943-2,0393,021-1,540-1,009-1,0711,630-62668-525786713-2,120776-854156
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,69216,9435,91116,80617,53913,7518,7587,84711,9678,0481,831-6265,9529,1428862,98386818,63228,45222,623
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)69,76767,59526,62778,83579,40456,20528,46930,64048,57528,4095,870-14,41617,85632,9234,6703,9702,62774,567112,51989,962
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,2265,7202,1906,5293,951944-918542-7-1,786-3,460-3,555-2,650-1,706-1,930-1,196-2,9934,0047,8317,609
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)63,54061,87524,43772,30675,45355,26129,38830,09848,58230,1959,330-10,86220,50634,6296,5995,1675,62070,563104,68982,353

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |