CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

16
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh88,54558,39893,256179,80891,04666,70092,417174,821109,15378,876137,543153,82383,70450,27888,197112,63070,38260,062107,998171,052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)88,54558,39893,256179,80891,04666,70092,417174,821109,15378,876137,543153,82383,70450,27888,197112,63070,38260,062107,998171,052
4. Giá vốn hàng bán38,40928,45258,61976,93838,68433,59850,37071,00642,81432,35270,44253,23143,05125,97538,68146,33935,39732,88750,38869,284
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,13729,94634,637102,87052,36233,10342,047103,81566,33846,52467,101100,59240,65324,30450,35366,29134,98527,17557,610101,768
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1009342,0261,3391,7022,285161217610,40173341858278931,6171,3863,0751,639
7. Chi phí tài chính9,8232,4537,1544,2866,6013,3346,5533,0335,7533,0603,4842,8872,8774,1243,1163,4565,3913,5504,3734,797
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,7432,4494,4784,2866,4173,3345,1993,0333,7063,0603,4842,8872,8774,1243,9533,4565,0673,5504,4224,797
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,2007,80517,59212,9107,9356,90124,2518,3568,2866,59716,2396,0516,5712,57010,6167,5837,1287,55510,0107,999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,21320,62211,91687,01339,52725,15311,40492,44752,30636,87357,78091,66031,53917,79437,44856,14524,08317,45546,30290,611
12. Thu nhập khác2452510932164410937109406634136517113
13. Chi phí khác271208-71118943400172336714316316122498185810
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-26-20833-2-86173-356-63-33-67-107-5424541038333-697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,18720,41411,94987,01139,44125,32611,04892,38452,27336,80657,67391,60731,53918,03937,85856,18324,08317,45546,63589,914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,5934,6023,46216,3787,8256,1372,36918,29810,2377,62711,37517,7726,7903,8616,65711,6804,5814,2508,90618,593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-720475-284-5955071,1531,32588
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,5934,6022,74216,3788,3006,1372,08518,29810,2377,62710,78017,7727,2973,8617,80911,6805,9064,2508,99418,593
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,59415,8129,20670,63331,14119,1898,96374,08642,03629,17946,89373,83524,24214,17830,04844,50318,17713,20637,64171,321
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-437-57346485-201-347166170242-249751-65-348-237707-514-818-711338-440
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,03115,8688,86070,14831,34219,5368,79773,91641,79529,42846,14273,89924,59014,41530,49445,01718,99413,91737,30371,761

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |