Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 599,334 | 309,035 | 2,550,058 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | -11 | 11 | 6 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 599,345 | 309,023 | 2,550,052 |
4. Giá vốn hàng bán | 451,700 | 251,141 | 1,822,094 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 147,645 | 57,882 | 727,957 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 9,584 | 14,141 | 28,687 |
7. Chi phí tài chính | 64,754 | 16,747 | 60,148 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 40,365 | 15,407 | 56,563 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 80 | 81 | 565 |
9. Chi phí bán hàng | 10,990 | 2,585 | 69,244 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 55,541 | 35,061 | 66,417 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 26,025 | 17,711 | 561,401 |
12. Thu nhập khác | 3,345 | 265 | 58,849 |
13. Chi phí khác | 3,001 | 1,064 | 2,900 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 344 | -799 | 55,949 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 26,369 | 16,912 | 617,350 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 19,987 | 7,156 | 138,483 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -41 | -437 | 2,500 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 19,946 | 6,719 | 140,982 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,423 | 10,193 | 476,368 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 11,161 | 3,492 | -6,694 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -4,738 | 6,701 | 483,062 |