CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (tv2)

28.70
-0.25
(-0.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh362,440238,497580,792211,019144,994124,535288,837403,532361,156268,525309,9771,612,7451,360,562345,8571,277,8281,041,524387,362639,681563,873486,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)362,440238,497580,792211,019144,994124,535288,837403,532361,156268,525309,9771,612,7451,360,562345,8571,277,8281,041,524387,362639,681563,873486,383
4. Giá vốn hàng bán320,729203,159442,795174,726107,20199,012243,323361,534303,340227,972253,6601,460,4101,300,844293,8481,046,736961,991312,770588,703506,785425,782
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,71035,338137,99736,29337,79325,52245,51441,99857,81640,55456,317152,33559,71852,009231,09279,53374,59250,97857,08860,601
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3875,6348,2187,4795,6365,39911,9436,3288,0146,1697,90418,78426,5058,60325,04014,29516,73511,1268,80712,114
7. Chi phí tài chính2,5252,38426,1333,2192,1532,0314252,7095,3984,27411,4772,6794,9166481,2208781,4127,8761,180861
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0052,3711,5181,5093,8071,3231,2071,7391,8281,4601,4171,5571,2709417078711,226800736
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,2111,0711,6155493-31-17,777-468-1,100-609-71,47411,403-25,59432154,2356,2159,281-31,263-68,9232,613
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,44623,769101,52119,58425,77118,15248,29334,47940,20826,26545,97930,21134,95323,98552,85727,15028,96717,17840,26420,551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,91613,74916,94620,91415,41210,77026,51411,60721,32416,79378,239126,82671,94635,658147,82059,58451,66768,31293,37448,691
12. Thu nhập khác7401362,2583971,8451016,8824291,480149,71835116,40993,1971401387582,831
13. Chi phí khác294652,5733535960719451433417857574432,037292,0111668409
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)44671-315441,786-5016,163-221,046-4038,862-22316,405-3-2,0283,168-1,871137902,422
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,36113,82016,63120,95917,19810,72042,67811,58422,37116,39087,100126,60388,35135,655145,79262,75249,79668,44993,46451,113
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9332,4563,1853,8933,1892,2267,3631,3394,2533,14416,67525,33016,8097,1405,46911,4288,64612,7504,092-137
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại29523,814641,4161,00314,49410,398
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9332,4563,1853,8933,1892,2267,6591,3394,2533,14416,67525,33016,8097,14029,28311,49210,06113,75318,58710,261
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,42811,36413,44517,06614,0098,49435,01910,24518,11813,24670,426101,27271,54228,516116,50851,26039,73454,69674,87740,852
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,42811,36413,44517,06614,0098,49435,01910,24518,11813,24670,426101,27271,54228,516116,50851,26039,73454,69674,87740,852

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |