CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

27.10
-0.30
(-1.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh106,85988,160137,679167,045122,277114,885157,001250,083155,903118,361136,926188,190137,425106,028146,075156,30394,17858,21071,741151,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)106,85988,160137,679167,045122,277114,885157,001250,083155,903118,361136,926188,190137,425106,028146,075156,30394,17858,21071,741151,013
4. Giá vốn hàng bán65,26757,90067,75170,89264,51159,72573,20979,18067,90458,79673,40172,79366,32157,78876,56970,84566,06936,76358,38966,044
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,59130,25969,92896,15357,76655,16083,792170,90387,99959,56563,526115,39771,10448,24069,50785,45828,10921,44713,35284,969
6. Doanh thu hoạt động tài chính5243582475299070171239952162871938326633461091118125854426
7. Chi phí tài chính2,8443,1863,9174,9386,7259,47710,25810,26713,58014,51315,66317,05217,79118,63820,27524,31622,30915,99620,39320,148
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5052,8483,5944,8228,9646,6116,4556,84320,6467,4478,1888,7539,40810,33312,38215,083-101,222138,92816,24818,875
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,5169,7859,8408,6658,5368,83910,6489,2078,9508,2989,59810,3217,6726,99510,8347,7295,0886,15711,7737,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,75517,64656,41883,07942,59637,54563,599151,82765,99037,38238,98288,40745,90722,94139,00754,324894-681-17,96158,029
12. Thu nhập khác1,21331013,71810798448641-9,77910,78810223
13. Chi phí khác8065-372521991451,117142801,0244,319205112176441113-8,8019,9001,7211,563
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-80-651,586-49-189-14412,602-142-80-1,014-3,521-205-112-17244-72-978889-1,711-1,339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,67517,58158,00483,02942,40737,40176,201151,68665,91036,36835,46188,20245,79422,76939,05154,251-85208-19,67256,690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,8543,5567,4839,8836,4305,84511,62619,6369,5266,0826,88910,7766,0684,4555,1487,0823042-2,3975,726
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,8543,5567,4839,8836,4305,84511,62619,6369,5266,0826,88910,7766,0684,4555,1487,0823042-2,3975,726
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,82114,02550,52173,14635,97731,55664,575132,05056,38430,28628,57277,42639,72618,31433,90347,170-115167-17,27550,964
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,82114,02550,52173,14635,97731,55664,575132,05056,38430,28628,57277,42639,72618,31433,90347,170-115167-17,27550,964

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |