CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco (vto)

12.40
0.05
(0.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh259,217268,158291,393249,211260,127275,891342,516318,274268,571250,821200,631220,597262,442262,551300,565244,398262,534358,146368,787388,203
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)259,217268,158291,393249,211260,127275,891342,516318,274268,571250,821200,631220,597262,442262,551300,565244,398262,534358,146368,787388,203
4. Giá vốn hàng bán196,849204,022209,167203,849227,862237,919260,841253,853242,018230,040167,487209,330223,006216,446225,955202,130229,230316,145306,149333,523
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,36864,13682,22645,36232,26537,97281,67464,42126,55320,78133,14511,26639,43546,10574,61042,26733,30542,00162,63854,680
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0563,7627,1257,2459,3187,99319,9502,1314,5814,8704,3116,0802,9233,4973,4723,0476,2973,4862,5832,438
7. Chi phí tài chính6,3127,7525,6609,65412,8186,6717,85411,42210,7665,6186,7245,8626,1666,5567,1467,6768,66614,5835,2579,844
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,1934,6515,3796,1236,7786,4646,7046,9317,1405,3055,5495,7936,1006,4717,0407,5778,2558,9099,2659,719
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng239183178291175246443458222199333559604372417625969940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,31125,10829,10024,57221,00620,41227,25724,91717,77616,20815,38513,61618,91020,03525,85917,61515,67819,62522,25520,362
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,80135,03854,35418,1987,58018,59166,33729,9682,1483,36715,125-2,33116,94922,45244,47219,65114,84010,65336,74025,972
12. Thu nhập khác1321582,112791683258983804,29620599,092589213,5465753481431794,141300
13. Chi phí khác27333,03611913244212,6092515913859162135155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-141155-924672551-184983791,687-4698,500585413,4874132131421244,141300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,66035,19353,43018,8708,13118,40866,43530,3473,8353,320113,626-2,27317,00335,93944,88619,86414,98210,77740,88126,272
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,0797,87211,6404,3303,3864,51311,4266,6461,3181,33123,460-1804,2927,3939,8304,2904,0192,31819,4885,607
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4-155-1,20061-122-284566669666-10,19418
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,0757,71611,6404,3302,1864,51911,4276,5241,3151,41523,465-1744,2987,3999,8984,2974,0252,3249,2945,625
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,58527,47741,78914,5405,94513,88855,00823,8232,5201,90590,161-2,09912,70528,54034,98715,56710,9578,45331,58820,647
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,58527,47741,78914,5405,94513,88855,00823,8232,5201,90590,161-2,09912,70528,54034,98715,56710,9578,45331,58820,647

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |