CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

15
-0.10
(-0.66%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn555,499438,141405,283569,023445,575408,614420,426494,212490,965520,996513,973585,673714,217625,801708,702786,186868,280679,204529,308572,970
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,99048,39824,97441,71418,16224,30555,94946,852141,843154,551217,86666,343190,650120,181184,488159,473109,195102,96783,482162,060
1. Tiền28,59845,08521,67341,55317,67121,24051,86240,014139,302129,545184,73247,79493,03865,19555,82568,03663,52199,29072,04160,421
2. Các khoản tương đương tiền7,3923,3133,3011614913,0654,0876,8382,54225,00533,13418,54997,61254,986128,66391,43745,6743,67711,441101,639
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0362,6932,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0362,6932,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn290,659200,383194,089328,393244,912228,265201,701286,553193,245213,627150,249271,023266,424257,226275,670355,451300,028314,632188,659192,251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng46,92449,63836,06156,55840,56448,94336,19649,80829,09646,00946,38740,50430,15736,14146,64446,88166,23655,70269,44878,157
2. Trả trước cho người bán169,79160,87957,25841,96924,09121,91819,23283,92623,70087,23331,071160,752167,247158,642148,515120,86594,113111,288109,61258,215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,0398,5581,0455,5005,5005,5005,5005,5005,500
6. Phải thu ngắn hạn khác89,490107,541109,672246,282197,631174,223162,000168,547156,44395,24687,62684,60283,85675,61689,017196,211148,186154,41215,51361,793
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,585-17,675-17,461-17,461-17,373-16,819-15,728-15,728-15,993-14,862-14,836-14,836-14,836-13,173-14,006-14,006-14,006-12,270-11,413-11,413
IV. Tổng hàng tồn kho219,487176,383173,597181,985166,306140,715148,232143,698132,998134,700116,426188,842197,468195,133198,817230,484424,358228,825221,803187,278
1. Hàng tồn kho219,487176,383173,597181,985166,306140,715148,232143,698132,998134,700116,426188,842197,468195,133198,817230,484424,358228,825221,803187,278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,36312,97812,62413,89413,50215,32914,54417,11020,37918,11929,43159,46559,67553,26149,72740,77834,69932,78035,36531,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,0802,1811,9831,5579901,5491,8132,6462,4361,4997,8646,6085,8481,3964,7875,6702,2991,8732,0823,121
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,41310,2099,8869,3809,58510,98312,73113,72915,23116,62018,87552,72750,53646,32344,81334,98131,11330,90633,28328,261
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8705887552,9572,9272,7977352,7112,6921313,2915,5421271271,286
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,001,3344,130,3604,138,4224,002,6744,054,9574,075,6694,104,7994,073,5094,054,8324,261,1834,226,5654,025,2743,968,0503,863,6883,846,3993,827,1633,573,5473,935,9994,036,8023,932,639
I. Các khoản phải thu dài hạn16,10316,59315,48915,48915,49415,22714,68114,78114,78114,77613,98913,72714,12714,12711,0986,6605,41012,14611,63710,773
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác16,10316,59315,48915,48915,49415,22714,68114,78114,78114,77613,98913,72714,12714,12711,0986,6605,41012,14611,63710,773
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,126,0843,152,9643,188,5733,220,0703,245,1413,276,6943,308,0703,343,8243,373,6753,436,3963,440,4332,599,9652,607,4262,454,1552,487,8732,362,2292,390,4972,479,6432,508,4602,530,610
1. Tài sản cố định hữu hình230,480222,266231,078236,903236,844242,193243,058248,973248,460251,879225,305226,892224,467221,099230,87678,68382,703125,368129,454125,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính-77,0777,3857,6938,0018,3088,6168,9249,2319,5399,84716,00316,70917,41618,12218,82919,53543,59045,42347,257
3. Tài sản cố định vô hình2,895,6112,923,6202,950,1102,975,4743,000,2973,026,1933,056,3963,085,9273,115,9843,174,9773,205,2812,357,0702,366,2502,215,6402,238,8752,264,7182,288,2592,310,6852,333,5822,357,614
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn798,701899,963875,377711,915732,603717,026699,391627,205572,695720,667707,8201,380,9331,288,9571,358,2601,276,8231,405,9511,112,7631,235,9831,309,2061,203,120
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn226,870180,716168,716103,117
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang798,701899,963875,377711,915732,603717,026699,391627,205572,695720,667707,8201,380,9331,288,9571,358,2601,276,8231,179,0811,112,7631,055,2671,140,4901,100,003
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,4002,4002,4002,4002,400-21,702-24,8952,400-22,537-21,702-20,1112,400-9,7512,40011,400
1. Đầu tư vào công ty con9,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,102-27,295-24,937-24,102-22,511-12,151
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,44760,84158,98355,20161,71964,32280,25685,30091,28286,94486,02655,54555,14159,68292,30672,43562,477217,978205,099176,737
1. Chi phí trả trước dài hạn60,08960,48358,55055,20161,28764,32280,25685,30090,81683,79485,10054,61954,22758,75787,84067,96961,538213,512203,496175,135
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3583584324324663,1509269269139264,4664,4669394,4661,6021,602
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,556,8334,568,5024,543,7044,571,6974,500,5324,484,2834,525,2254,567,7214,545,7974,782,1794,740,5384,610,9474,682,2674,489,4884,555,1014,613,3494,441,8274,615,2034,566,1104,505,610
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,090,1003,126,4413,121,9953,166,1713,109,3003,136,9743,168,8993,230,5173,244,1983,501,9073,503,0093,323,4793,367,1833,137,9523,195,3553,251,8363,126,7133,140,2113,109,1723,062,652
I. Nợ ngắn hạn613,630608,921714,555537,504511,351551,713604,545570,868664,051580,126543,870489,080522,791575,715727,424774,391811,742739,126645,386762,447
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn310,878346,539349,603178,961176,512282,422348,002310,022369,980270,742216,519223,164231,808288,128316,903215,794348,863287,402174,431318,627
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn131,304121,446121,374106,40396,466110,423110,929115,25696,718136,825147,625127,196111,968132,339147,256131,606129,310145,074191,061142,035
4. Người mua trả tiền trước89,30157,925109,43794,96870,31333,57731,17829,69039,76162,87871,27521,98323,32323,05951,43358,02725,57938,47018,84313,669
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,2366,7717,1534,9078,6317,8064,8068,80011,4081,3223,7917,7267,7956,4198,91317,83225,68020,40515,41218,886
6. Phải trả người lao động9,80710,60815,0109,0518,5308,77313,5487,4418,5847,58812,5606,6867,2708,25512,8327,6307,2798,35713,6678,353
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,90319,71235,86739,22455,74039,18539,00842,77462,56544,50227,70927,43017,8305,07180,73251,2365,7292,39122,05282,651
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4897,0265,1985,1987,5638,07110,3025,62111,86012,12526,41518,66472,20260,883175,436140,492118,13689,70442,359
11. Phải trả ngắn hạn khác26,30526,16552,02363,62861,84128,89825,69324,89843,81022,15829,90222,52572,79015,01423,22991,43799,18797,97899,739115,236
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,8336,2761,25014,4857,20611,9321,7283,6183,958498
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,05813,39115,81320,67820,91421,13421,58221,68321,98522,25022,36625,95331,34325,22725,24325,39225,66420,41620,47820,631
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,476,4702,517,5202,407,4402,628,6672,597,9502,585,2612,564,3532,659,6502,580,1472,921,7812,959,1382,834,3992,844,3922,562,2372,467,9312,477,4452,314,9722,401,0852,463,7862,300,205
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn334,532304,757228,431210,436171,193173,528155,042142,950110,019127,998124,005115,82388,04874,29218,12646,11362,57562,575
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác44,19444,194132132132
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,022,6712,094,0242,108,4192,339,1002,350,6272,328,9862,330,7302,420,1112,387,3192,710,6912,770,5182,646,7812,679,7502,466,1542,451,0442,424,2522,228,3612,288,7332,368,3832,265,687
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả22,75921,35123,77618,86418,88721,01816,76817,62013,96212,2835,4593,737
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn15,61015,61014,77924,99720,57220,57219,75936,01726,98025,16518,97225,20823,18221,79016,88635,06728,50449,64532,69634,386
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn36,70437,58432,03635,26936,67041,15742,05542,95241,86845,64445,64446,58647,9538,257
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,466,7341,442,0601,421,7091,405,5261,391,2311,347,3091,356,3261,337,2041,301,5991,280,2711,237,5291,287,4681,315,0841,351,5361,359,7461,361,5131,315,1141,474,9921,456,9381,442,958
I. Vốn chủ sở hữu1,466,7341,442,0601,421,7091,405,5261,391,2311,347,3091,356,3261,337,2041,301,5991,280,2711,237,5291,287,4681,315,0841,351,5361,359,7461,361,5131,315,1141,474,9921,456,9381,442,958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000
2. Thặng dư vốn cổ phần383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển53,51353,51355,81455,81453,51352,41752,41752,41752,41750,63050,63050,63050,63042,81642,81642,81642,81636,60336,60336,603
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối342,769317,751287,151280,373260,116218,315217,181202,454178,249151,102112,357148,478173,991218,567202,676193,255183,810200,864184,009160,339
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1111111111111111111111111111111111111111
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát211,843212,188220,135210,730218,994217,968228,120223,723212,324219,931215,934229,752231,855231,545255,645266,834229,879223,881222,682232,372
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,556,8334,568,5024,543,7044,571,6974,500,5324,484,2834,525,2254,567,7214,545,7974,782,1794,740,5384,610,9474,682,2674,489,4884,555,1014,613,3494,441,8274,615,2034,566,1104,505,610
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |