CTCP Tập đoàn Green+ (gpc)

5.30
0.30
(6%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn475,807299,987296,293287,963295,862289,901331,022327,112369,596458,842249,18795,04470,59057,329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,8655,1226,4641,2391,1781,55717,43415,09840,59762,26418,87428,8485,8904,548
1. Tiền7,8655,1226,4641,2391,1781,55717,43415,09840,59762,26418,87428,8485,8904,548
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00050,00050,00052,83751,36251,37252,28552,59285,50362,889790
1. Chứng khoán kinh doanh5,5035,5035,5035,5035,5035,50313,100899
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,666-4,141-4,131-3,218-2,911-211-108
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00080,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn392,209220,621219,171209,272212,650220,878247,415247,184266,194304,915161,76855,57255,81143,713
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,58812,97010,8476,1496,1336,0196,2857,3426,30821,6376,9775,1398,556
2. Trả trước cho người bán15,6877217216,18164846926414,30945,61487,93233,7181,2932,5222,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,747
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn70,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00060,00040,000
6. Phải thu ngắn hạn khác294,504137,501138,174130,915136,130144,553171,410156,845143,493150,80566,78547,59348,20132,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-571-571-571-571-277-277-277-255-255-129-372-291-51-51
IV. Tổng hàng tồn kho24,68022,55418,89724,85626,12213,29612,03810,7158,7265,3515,44910,4707,8746,207
1. Hàng tồn kho24,68022,55418,89724,85626,12213,29612,03810,7158,7265,3515,44910,4707,8746,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0541,6901,7622,5973,0742,8082,7621,8301,4878092071542262,861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn63581152576561,0775431371559180124173723
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9911,0138881,5811,7801,0931,21256033921812729522,137
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6197597596396391,0081,1331,134111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn282,988343,348343,440342,866344,376344,494345,659343,400254,996220,771194,60479,74192,613107,782
I. Các khoản phải thu dài hạn556556556556556574622643643643643643828616
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác556556556556556574622643643643643753828616
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-110
II. Tài sản cố định11,09611,25711,41811,57811,73911,89912,06012,22111,50811,64711,78718,28319,37520,466
1. Tài sản cố định hữu hình8,5198,6648,8108,9569,1019,2479,3929,5388,8108,9359,05915,49616,52717,558
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,5782,5932,6082,6232,6382,6532,6682,6832,6982,7132,7282,7882,8482,908
III. Bất động sản đầu tư58,87659,01559,15459,29259,43159,57059,70959,84859,98660,12560,26440,72941,28541,840
- Nguyên giá62,30062,30062,30062,30062,30062,30062,30062,30062,30062,30062,30042,21042,21042,210
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,424-3,285-3,146-3,008-2,869-2,730-2,591-2,452-2,314-2,175-2,036-1,481-925-370
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,36722,01621,66221,31420,95420,58320,2015,2202,187979719,6976
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn19,6976
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,36722,01621,66221,31420,95420,58320,2015,2202,1879797
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn189,611250,003250,003249,448250,860250,860252,360265,135180,135147,160121,13523,15720,489
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh182,411200,871200,871200,188201,057201,05718,25018,22518,22518,25018,225
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,25051,11051,11051,11051,11051,110234,110246,910161,910128,910102,91023,15720,489
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-49-1,978-1,978-1,850-1,307-1,307
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4815016486778361,0077083335371,0986782637,76524,103
1. Chi phí trả trước dài hạn4815016486778361,0077083335371,0986782617,76524,103
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại125197268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN758,795643,335639,734630,829640,239634,395676,681670,512624,592679,613443,791174,785163,204165,111
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả162,92548,77145,25432,77838,93833,32275,98775,17730,66595,62814,70824,75623,26028,876
I. Nợ ngắn hạn153,16038,99535,22521,00025,41220,49761,23975,12230,61095,62814,6169,1004,7738,049
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn42,43937,76034,26319,95224,30319,06023,97324,55124,49823,1933,8907,0572,7146,623
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,5262421651871651824581321,39213810091252
4. Người mua trả tiền trước22613,03129,7903,000103
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9734385964987908742,0161,8843,2291,4177,5041,8671,720749
6. Phải trả người lao động52312742714102
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31101623201204758260
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8521
11. Phải trả ngắn hạn khác107,27011811814011811833,64134,4873840,6622306762
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4244388186372389891,0371,133
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,7659,77610,03011,77813,52512,82514,74855559315,65618,48720,827
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5555559333545177
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,4639,77610,03011,77813,52512,82514,69315,32218,03620,750
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả302
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu595,870594,565594,480598,051601,301601,073600,694595,335593,927583,985429,083150,029139,944136,234
I. Vốn chủ sở hữu595,870594,565594,480598,051601,301601,073600,694595,335593,927583,985429,083150,029139,944136,234
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu415,940415,940415,940415,940415,940415,940415,940415,940415,940415,940320,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần97,56497,56497,56497,56497,56497,56497,56497,56497,56497,56440,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,37870,21570,25467,31070,72770,64571,99565,35464,48155,92155,21317,8227,7534,116
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,98710,84610,72117,23817,07116,92315,19616,47815,94314,56013,87012,20712,19012,118
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN758,795643,335639,734630,829640,239634,395676,681670,512624,592679,613443,791174,785163,204165,111
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |