CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

4.17
-0.10
(-2.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn797,994775,644777,120692,639735,432803,384830,218897,039922,997896,180455,179477,477464,286436,624431,855417,107432,289448,080423,398419,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,34512,59415,18711,38113,19611,10237,10223,92322,27733,89815,27815,50411,2717,12155,3739,1634,0032,3658,7219,535
1. Tiền14,34512,59415,18711,38112,79611,10237,10223,92322,27733,89815,27815,50411,2717,12155,3739,1634,0032,3658,7219,535
2. Các khoản tương đương tiền400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,07615,07615,07611,80015,07610,400156,000244,318307,051312,43627,61850,60051,05037,70037,70038,70050,44042,70044,70035,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,07615,07615,07611,80015,07610,400156,000244,318307,051312,43627,61850,60051,05037,70037,70038,70050,44042,70044,70035,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn672,275647,738647,375560,471593,558656,330523,210511,091477,596444,265314,501318,093315,797301,897253,825280,989278,511297,975253,469258,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng86,63983,22681,15375,53759,80562,82262,86367,86976,67879,09780,48577,72878,68176,40670,79567,13066,20576,05360,08865,306
2. Trả trước cho người bán1,6271,3281,3201,3751,1861,7142,49139,53137,0323,0093,2362,5632,4686,5337,8162,0791,7176,54510,6587,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn354,835354,835292,335266,660128,3605001,6361,6361,1361,1363,1364,1361,13634,50027,810
6. Phải thu ngắn hạn khác339,490319,819387,761327,916511,258696,294536,204406,656367,352365,695232,315238,246238,093189,038179,794216,425215,233192,210187,368189,494
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-110,316-111,469-115,195-111,018-107,051-105,000-79,984-4,601-4,601-4,671-4,671-4,580-4,580-4,580-4,580-4,644-4,644-4,644-4,644-4,610
IV. Tổng hàng tồn kho79,22784,70786,32794,63198,814112,888103,405103,296102,18192,69288,30085,38779,49382,47779,67681,96891,47395,539107,845105,575
1. Hàng tồn kho79,82585,30786,92795,23199,414113,489104,006104,075102,98593,76697,23894,37788,48091,46588,69190,984100,489104,554116,860114,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-599-600-600-600-600-601-601-779-804-1,073-8,939-8,990-8,987-8,987-9,015-9,015-9,015-9,015-9,015-9,046
V. Tài sản ngắn hạn khác17,07115,52813,15514,35614,78712,66510,50114,41113,89112,8889,4827,8946,6757,4285,2816,2877,8619,5038,66311,106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8621,8377258362,0461,5842308341,6862,2252219257449314621,1972,0512,0725021,814
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,65912,92211,37812,84912,01810,4359,66013,57712,20410,6609,2606,9685,9226,3754,8165,0875,8077,4268,1559,289
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5497691,05267072364661111319122333563
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn481,728504,460498,441585,368577,254519,358521,375628,938640,767654,395346,781347,199351,087371,594376,578392,054397,425381,459388,459415,948
I. Các khoản phải thu dài hạn35035059788,69788,45030,19729,60029,60029,60029,60058,25258,25258,25258,25277,55078,95078,95075,63678,636102,950
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn25,00025,00025,00029,60029,60029,60058,25258,25258,25258,25278,95075,35078,350102,950
5. Phải thu dài hạn khác35035059763,69763,4505,19729,60077,55078,950286286
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định30,34332,00634,88636,05037,28538,56940,665347,971354,194363,32850,43951,27155,50959,81664,20578,22983,11169,41873,54477,493
1. Tài sản cố định hữu hình29,27730,85130,45731,51332,64033,80435,792268,503274,618283,64445,14745,87250,00254,20258,48272,39977,17456,81460,45163,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,5586,9407,321
3. Tài sản cố định vô hình1,0661,1554,4294,5374,6454,7654,87379,46979,57679,6845,2925,3995,5075,6155,7225,8305,9386,0456,1536,261
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,1441,6031,2801,0631,2011,6459541,1531,0449161,6172,2401,5351,400219219219800530313
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,1441,6031,2801,0631,2011,6459541,1531,0449161,6172,2401,5351,400219219219800530313
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn443,973465,154459,563456,457447,361445,181446,07836,87736,87736,877232,755232,407231,997249,203231,905231,905231,905231,905231,904231,904
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh443,523441,080439,736432,729431,410430,172426,402195,878195,530195,120212,326195,029195,029195,029195,029195,027195,027
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn17,45041,07441,07441,07441,07441,07441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,424
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-17,000-17,000-21,247-22,022-25,122-30,742-21,749-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,6764,676
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,9185,3472,1153,1012,9563,7674,0786,2086,4736,2263,7193,0293,7932,9222,6992,7503,2393,7003,8463,288
1. Chi phí trả trước dài hạn4,9185,3472,1153,1012,9563,7674,0786,2086,4736,2263,7193,0293,7932,9222,6992,7503,2393,7003,8463,288
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại207,130212,581217,450
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,279,7221,280,1041,275,5611,278,0071,312,6861,322,7421,351,5931,525,9771,563,7641,550,575801,960824,676815,373808,218808,433809,161829,714829,539811,857835,931
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả70,61373,77568,25482,69466,19781,08777,329160,464168,345169,42075,86983,03184,77485,24990,619117,324142,497138,211122,888147,037
I. Nợ ngắn hạn70,01571,92668,23982,67966,18281,07277,314116,869124,750102,30575,85483,01684,75985,23490,604117,309142,482137,873122,307146,190
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,24019,72314,87322,45213,62919,59621,64437,65941,24620,64414,80721,19126,95633,12723,71918,80419,83834,98442,57949,377
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,42813,90112,36910,7018,61018,53313,25813,00519,69818,24512,64815,33817,31713,56616,72419,74527,63025,03326,99826,772
4. Người mua trả tiền trước66666662,7513,3403,28036979366191127,51427,23727,274386
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,10723,29026,53332,10127,82326,16926,96642,44638,03830,00130,81732,40328,09022,91226,17128,44227,69827,35626,78828,502
6. Phải trả người lao động5,1474,0346,4756,0225,2585,0475,4397,5397,8667,5675,8695,6735,3154,9684,8814,1583,8644,9564,7355,453
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,2431,0911,3026368431,4735,8615,3014,1634,1797,6814,5043,3203,0194,8173,0733,1363,5556,4013,779
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn313
11. Phải trả ngắn hạn khác8,1058,1384,9338,9988,2418,4643,8416,9678,43215,9413,4303,5843,1477,36113,99915,37832,87314,50214,52532,059
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7391,7441,7491,7621,7731,7843001,2011,9682,450232243248261282195206211229242
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5981,848151515151543,59543,59567,11515151515151515338581847
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,833
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1515151515151515151515151515151515151515
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn58343,58043,58067,100323566808
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn24
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,209,1091,206,3291,207,3071,195,3131,246,4891,241,6551,274,2641,365,5131,395,4191,381,155726,091741,645730,600722,969717,814691,837687,217691,328688,969688,894
I. Vốn chủ sở hữu1,209,1091,206,3291,207,3071,195,3131,246,4891,241,6551,274,2641,365,5131,395,4191,381,155726,091741,645730,600722,969717,814691,837687,217691,328688,969688,894
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,978556,266556,266556,266556,266556,266556,266556,266556,266556,266556,266
2. Thặng dư vốn cổ phần29,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,927
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,464-4,464-4,464-4,464-4,464-4,464-4,571-4,571-4,571-4,571-4,571-4,571-4,571-4,571-4,663-4,663-4,663-4,663-4,663-4,663
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,92823,92823,92823,92823,92863,92864,03564,03564,03564,03564,03564,03564,03564,03564,03564,03564,13364,20464,20464,204
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối43,35240,59141,41829,60380,90736,21763,16656,54188,43375,78871,02987,46476,70069,35264,46632,67428,04238,14335,90135,910
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,3895,3695,5205,3425,2135,07010,730108,603106,618104,9989,4058,5258,2437,9607,78313,59813,5127,4517,3347,250
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,279,7221,280,1041,275,5611,278,0071,312,6861,322,7421,351,5931,525,9771,563,7641,550,575801,960824,676815,373808,218808,433809,161829,714829,539811,857835,931
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |