Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (pet)

27.75
-0.35
(-1.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,206,9259,226,7578,873,6147,545,2388,538,2118,884,7997,777,0298,176,4577,017,1277,127,2367,733,8835,182,1944,463,9545,237,3135,479,6234,981,9464,768,0754,395,5393,841,2873,822,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền804,145948,3901,028,906928,558870,910904,9751,172,3211,402,4591,684,2071,703,2092,667,7731,165,6681,298,5571,482,3851,808,1971,299,219489,266525,626892,513895,529
1. Tiền734,648846,460951,820747,108512,130425,978583,024532,509712,257848,261779,684530,168611,757578,385695,119585,719322,307234,778435,090301,844
2. Các khoản tương đương tiền69,497101,93077,086181,450358,780478,997589,297869,950971,950854,9481,888,089635,500686,800904,0001,113,078713,500166,959290,848457,423593,684
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,291,5602,631,6272,640,4412,579,5423,615,9693,375,3241,764,2911,712,4111,066,071732,688340,985234,637262,580212,495218,010135,398113,33374,74825,82324,923
1. Chứng khoán kinh doanh41,9703,9263,926165,85124,459347,173419,327304,319323,787108,622135,48198,214110,84167,61766,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-260-249-249-858-166,320-183,245-797-1,666-389
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,249,8502,627,9502,636,7642,579,5423,450,1183,375,3241,740,6911,531,557829,988429,16618,863126,015127,487114,281107,16967,78146,53374,74825,82324,923
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,813,4773,232,4282,986,2362,053,8182,298,5412,087,1112,023,5942,407,9481,829,0562,403,6893,043,0392,509,2391,691,1002,115,3332,484,4842,125,1801,937,3421,730,2801,540,2111,767,098
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,575,7252,548,3242,473,2842,110,2012,225,0632,029,1912,093,6062,307,8491,830,1492,371,0652,536,1072,496,0191,615,5861,776,1012,008,9431,981,2111,718,2551,573,1891,391,1231,557,362
2. Trả trước cho người bán187,691207,222111,394115,751178,094126,932115,912129,737140,951189,731170,724167,042209,312323,271548,144152,051176,835201,207164,765175,953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn166,366
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn941
6. Phải thu ngắn hạn khác395,288822,017760,486191,865252,595277,658160,398316,718195,363200,408694,001183,757172,347292,624201,952224,170277,007166,689200,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-345,227-345,136-358,928-364,000-357,211-346,669-346,323-346,355-337,407-357,515-357,793-337,581-306,146-276,664-274,555-232,253-234,754-211,746-182,043-166,937
IV. Tổng hàng tồn kho1,944,3002,048,6671,897,1961,652,2011,450,5262,155,1812,438,0142,288,1842,086,7211,963,4881,453,1821,083,2491,004,4421,206,105782,3171,195,8901,930,8461,772,4821,156,270916,696
1. Hàng tồn kho1,957,4632,075,2341,916,1661,676,0521,493,0662,192,5662,466,0082,319,0892,117,1441,993,8291,491,7651,113,3911,034,5711,228,764804,7531,214,1411,950,5891,795,3681,178,869937,780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-13,163-26,568-18,970-23,851-42,540-37,385-27,994-30,905-30,423-30,341-38,583-30,141-30,129-22,659-22,435-18,251-19,744-22,886-22,599-21,084
V. Tài sản ngắn hạn khác353,442365,646320,835331,120302,265362,208378,808365,454351,072324,162228,904189,400207,276220,995186,614226,259297,288292,403226,470218,122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn28,93723,61218,47230,19025,62719,96020,13436,64754,75926,86813,01015,67711,1149,1045,43711,2428,49113,4438,16814,961
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ317,200333,912297,957296,674271,800338,774353,537325,509292,266288,612214,208172,386194,703210,193180,233210,988285,051269,861215,624200,289
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,3058,1224,4064,2564,8383,4755,1373,2974,0488,6821,6861,3381,4601,6989454,0293,7479,0992,6782,872
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,178,8291,197,6701,214,7381,230,8981,251,3801,271,6641,277,1681,298,1521,309,6621,317,6541,257,9911,292,7221,302,4971,225,5311,235,1151,250,2211,262,9291,258,8311,251,6401,243,280
I. Các khoản phải thu dài hạn29,41929,48329,80528,61528,06132,3578,62833,34234,41734,83131,00130,64929,61931,53531,53230,99229,94433,59832,30131,147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,408
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn941941
5. Phải thu dài hạn khác29,41929,48329,80528,61528,06132,3578,62833,34234,41734,83131,00130,64929,61931,53531,53230,99229,94433,59829,95130,206
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định269,273264,120266,210270,964268,765268,010273,834271,575272,677264,032194,435192,123193,665195,419195,809190,987196,064198,975198,758193,100
1. Tài sản cố định hữu hình100,17394,72796,150100,65495,48196,638101,76199,15198,60190,24183,84082,01683,67284,99685,12381,38986,42889,00691,88984,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình169,101169,393170,060170,310173,284171,371172,074172,425174,076173,791110,595110,107109,993110,424110,685109,598109,636109,970106,869108,758
III. Bất động sản đầu tư533,707543,647553,588563,528573,468583,408593,348603,289613,229623,169633,175643,230653,299663,381673,463683,545693,627703,710717,114727,361
- Nguyên giá852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074858,194858,194
- Giá trị hao mòn lũy kế-318,367-308,427-298,487-288,546-278,606-268,666-258,726-248,786-238,845-228,905-218,899-208,845-198,775-188,693-178,611-168,529-158,447-148,364-141,080-130,833
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,31638,52638,52638,40638,31638,31638,31638,47838,37038,37038,31638,31638,31638,31638,31638,31638,31638,31639,47638,518
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,31638,52638,52638,40638,31638,31638,31638,47838,37038,37038,31638,31638,31638,31638,31638,31638,31638,31639,47638,518
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn100,580115,003114,370113,188113,076120,294113,205116,158117,296119,265118,160120,204117,85741,40140,59948,16149,22351,93541,69942,371
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh95,730107,557107,557110,062110,062116,827109,737112,958113,491116,337115,723117,864115,99839,36039,34039,92339,66740,30731,04031,318
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,46522,46522,46522,46522,46522,46522,46522,16022,46522,46522,46522,46522,46522,46523,81530,00730,00730,00730,00730,007
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-26,810-23,982-22,457-22,404-22,404-22,404-22,404-22,367-22,367-23,261-22,864-22,395-22,395-22,213-23,827-23,521-23,521-22,640-22,640-22,160
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,1948,9626,8043,0652,9533,4073,4073,4073,7073,7242,8352,2691,7891,7891,2711,7523,0704,2623,2933,207
VI. Tổng tài sản dài hạn khác202,752206,733211,602215,083224,338227,207247,287232,281226,786233,544237,983259,632261,323249,047248,487246,267245,806221,966211,579199,688
1. Chi phí trả trước dài hạn202,752204,979211,597215,083220,795227,201247,287232,281226,786233,544237,983259,632261,323249,047248,487246,267245,806221,966211,579199,688
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,74963,5436
3. Tài sản dài hạn khác5
VII. Lợi thế thương mại4,7811596381,1165,3562,0722,5503,0286,8874,4424,9208,5688,4176,4316,90911,9539,94710,33010,71311,095
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,385,75410,424,42810,088,3528,776,1369,789,59110,156,4639,054,1979,474,6088,326,7898,444,8908,991,8736,474,9165,766,4516,462,8446,714,7386,232,1676,031,0045,654,3705,092,9275,065,649
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,154,4558,237,8697,961,7276,667,0527,693,8858,084,0787,029,8277,419,7046,304,2966,419,9457,075,4544,603,5854,070,5714,728,5175,051,3434,567,9364,418,9433,979,7383,422,4953,436,327
I. Nợ ngắn hạn7,106,5518,177,3067,902,8196,589,6297,610,6597,968,4356,894,7187,223,2036,134,8196,230,0066,853,5904,371,5813,830,9194,429,0234,755,5664,279,5824,129,9253,666,1253,092,2943,097,249
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,403,3865,128,1834,515,9263,526,2534,087,9264,497,6684,112,6474,445,2903,857,2623,257,0453,471,9561,807,2072,173,0782,210,9102,507,8462,007,5251,648,9601,575,8091,271,2701,190,680
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,683,3811,368,7841,576,6871,575,2031,349,5021,276,0371,745,3292,290,9121,802,1292,171,1442,247,5782,070,2951,213,3491,822,894983,8621,749,8411,893,4931,578,3821,272,6061,288,470
4. Người mua trả tiền trước298,154416,166354,394244,60549,97579,68589,92391,435106,240317,347116,844147,730134,271146,344235,09087,055135,527138,25583,966107,546
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,25323,49534,82368,13747,78821,66722,36848,19916,87130,59245,42983,78436,76824,06853,20050,19540,88518,17429,25829,781
6. Phải trả người lao động96,62671,131116,46783,31953,17046,57384,54879,34651,15285,768132,907113,31878,70487,724124,780113,54091,14566,720110,57374,759
7. Chi phí phải trả ngắn hạn59,16420,79316,98353,33048,50358,70826,77039,89631,07776,74526,30786,48930,85432,83815,33433,04730,80454,61956,039
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn38,161
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,8305,9262813399,35624,4994,99442131,6052473753567,52414,26721,06728,18928,49428,09627,99227,861
11. Phải trả ngắn hạn khác510,8341,113,5121,209,8141,013,8141,939,1061,939,752776,832202,129208,271260,207777,64530,054122,61458,946779,140175,818227,038176,159224,409245,620
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn855855855855855855855720600600600
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,92429,31677,44324,62925,33223,84731,30724,72029,35730,05633,69431,49332,90130,17834,52633,77132,98029,31034,05976,493
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn47,90460,56358,90877,42283,227115,643135,109196,500169,477189,940221,864232,004239,652299,494295,777288,354289,019313,613330,201339,078
1. Phải trả người bán dài hạn157
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác42,67655,33542,81046,94736,57552,55655,717100,80357,47461,39077,00966,96457,404107,73584,99052,91146,15751,49250,84250,398
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,87027,17643,48159,78776,09292,397108,703125,008141,314161,500178,948191,517207,246232,144232,744245,184255,604257,950
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,2285,2285,2283,3003,1703,3003,3003,3003,3003,5413,5413,5413,3002413,5413,3003,3003,3003,3003,300
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,81813,63620,45527,273
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,231,2992,186,5592,126,6242,109,0852,095,7052,072,3852,024,3702,054,9052,022,4932,024,9451,916,4191,871,3311,695,8801,734,3281,663,3941,664,2311,612,0601,674,6331,670,4311,629,321
I. Vốn chủ sở hữu2,231,2992,186,5592,126,6242,109,0852,095,7052,072,3852,024,3702,054,9052,022,4932,024,9451,916,4191,871,3311,695,8801,734,3281,663,3941,664,2311,612,0601,674,6331,670,4311,629,321
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,073,3481,073,3481,073,3481,073,348994,320994,320904,501904,501904,501904,501904,501904,501866,001866,001866,001866,001866,001866,001866,001866,001
2. Thặng dư vốn cổ phần159,572159,572159,572159,572159,572158,063158,063158,063158,063159,572159,572159,572120,756120,756120,857120,857120,857133,918133,918133,918
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu349,316349,316253,824253,824253,824253,824141,776141,776141,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776
5. Cổ phiếu quỹ-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-6,598-3,995-3,995-25,406-25,406-28,787-28,787-28,787-50,118-50,118-50,118
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777272,167272,167272,167272,167272,167272,167272,167272,167272,167
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối206,583184,694215,488224,996293,204261,667392,450415,231409,390428,117307,160274,404187,681223,320207,516172,637119,231187,122168,366103,546
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát176,131153,280158,042130,994128,435138,162161,231168,984142,413135,799145,627132,905142,905145,71393,863129,580130,814133,766148,321172,031
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,385,75410,424,42810,088,3528,776,1369,789,59110,156,4639,054,1979,474,6088,326,7898,444,8908,991,8736,474,9165,766,4516,462,8446,714,7386,232,1676,031,0045,654,3705,092,9275,065,649
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |