Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

14.50
-0.10
(-0.68%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,738,3721,870,0131,894,9951,837,1101,911,8811,937,6891,912,5552,093,3491,951,4061,867,6051,841,7341,533,3271,575,1591,555,6891,289,3671,146,8101,053,5011,351,3141,322,7601,334,931
I. Tiền và các khoản tương đương tiền111,61975,81969,34756,922137,81243,62751,14351,61570,25353,38758,90056,37942,26144,98753,56239,28551,61045,47642,44659,370
1. Tiền111,61975,81969,34756,922137,81243,62751,14351,61570,25353,38758,90056,37942,26144,98753,56239,28551,61045,47642,44659,370
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn980,6831,142,6011,204,8591,196,8921,297,0961,263,3061,256,5341,439,4541,240,4801,198,9941,153,088942,9731,029,751961,320740,090624,920554,700797,830714,880766,907
1. Chứng khoán kinh doanh2,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,610
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,984-1,909-1,951-1,918-1,914-1,904-1,876-1,256-630-816-1,022-1,537-1,659-1,590-1,620-1,690-1,710-1,480-1,030-1,703
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn980,0571,141,9001,204,2001,196,2001,296,4001,262,6001,255,8001,438,1001,238,5001,197,2001,151,500941,9001,028,800960,300739,100624,000553,800796,700713,300766,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn448,474457,903414,564380,575331,046440,688418,188398,164399,303450,831413,037389,460351,614377,915336,914312,746298,774332,191361,297341,120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng384,548392,879369,301331,882282,173391,999355,467345,919364,985395,218365,047332,109318,186344,103318,085292,165276,476304,130330,638306,567
2. Trả trước cho người bán5,8003,6374,81410,1727,8745,9061,95610,68810,66928,86930,83334,03213,3517,8136,1498,4347,0719,96811,43013,493
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn8
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác58,60861,84840,89739,14341,60743,46661,50448,08130,86534,48024,99431,00227,39532,94119,48719,10021,92424,80026,14328,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-483-461-449-622-608-683-739-6,523-7,215-7,736-7,837-7,683-7,319-6,942-6,807-6,953-6,697-6,707-6,914-7,500
IV. Tổng hàng tồn kho162,359157,679175,752169,401110,651150,357150,778170,214203,397136,867195,056128,352124,016140,045130,384138,340113,721133,468167,872123,219
1. Hàng tồn kho162,359157,679175,752169,401113,781153,888152,672170,214203,397136,867197,079128,352126,121144,118130,384138,340113,721133,468167,872124,262
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,130-3,531-1,894-2,024-2,105-4,073-1,042
V. Tài sản ngắn hạn khác35,23736,01130,47433,32035,27739,71035,91233,90137,97227,52621,65316,16227,51731,42328,41731,51934,69642,34836,26544,314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,8707,6445,1456,2917,6366,8635,9965,7917,6847,8234,2713,4534,7154,7192,5792,6574,3755,8363,1173,851
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ27,30926,07923,87525,03426,14231,05829,33027,53328,06418,36416,83711,84022,45524,49124,71128,71830,18535,86432,15539,309
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0592,2881,4551,9951,4981,7895875762,2241,3395458693482,2121,1271441366499921,155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,130,100922,470640,382569,727582,724591,662609,037600,274744,271780,487585,891596,665601,271612,374626,466636,843645,835662,494670,756679,350
I. Các khoản phải thu dài hạn156159181204227242264287310340355377438448463470501577559689
1. Phải thu dài hạn của khách hàng306083106128143166188211241256279339339354362392415450572
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác126999999999999999999999999109109109109163109118
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định284,895290,558299,421308,053314,250316,624284,716287,452296,190305,064315,034322,580331,435349,426355,549352,462364,569360,816366,595378,389
1. Tài sản cố định hữu hình218,711224,254232,996241,504247,379249,630217,761220,942229,188237,958248,591256,066264,852282,773289,412300,165312,241308,457315,034325,903
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình66,18466,30566,42566,54866,87166,99466,95566,51067,00267,10666,44366,51366,58366,65466,13752,29752,32852,35951,56152,486
III. Bất động sản đầu tư6,1876,2336,2786,3246,3706,4156,4616,5076,5526,5986,6446,6896,7356,7806,8266,8726,9176,9637,0097,054
- Nguyên giá9,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,043
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,856-2,810-2,765-2,719-2,674-2,628-2,582-2,537-2,491-2,445-2,400-2,354-2,308-2,263-2,217-2,171-2,126-2,080-2,034-1,989
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,7929,4728,3248,9836,2583,02244,63231,13431,1942,2272,7976,0202,8241,9668,21616,6883,31816,66513,8922,476
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,7929,4728,3248,9836,2583,02244,63231,13431,1942,2272,7976,0202,8241,9668,21616,6883,31816,66513,8922,476
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn575,800364,40077,000138,900201,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn575,800364,40077,000138,900201,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác253,270251,648249,177246,163255,620265,358272,963274,895271,125264,959261,062260,999259,839253,753255,412260,351270,530277,473282,701290,741
1. Chi phí trả trước dài hạn248,437246,562244,496241,472250,511259,668267,310269,373265,682259,572256,086255,990254,837248,886250,630255,451265,453272,229277,573285,428
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,8335,0864,6814,6925,1095,6915,6545,5225,4435,3874,9765,0095,0014,8684,7824,9005,0775,2445,1295,313
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,868,4732,792,4832,535,3762,406,8372,494,6052,529,3502,521,5922,693,6232,695,6772,648,0922,427,6252,129,9922,176,4292,168,0631,915,8331,783,6531,699,3362,013,8081,993,5162,014,281
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,036,6701,900,4101,666,4121,560,2311,667,3321,693,2321,714,3061,847,2091,875,4781,754,2661,558,8731,290,1141,346,2851,357,8441,135,009960,686912,8081,133,2691,128,8751,182,827
I. Nợ ngắn hạn1,976,1231,839,4211,600,7441,465,1361,615,6211,639,7241,660,4591,788,5191,811,3901,679,1251,485,2131,205,0471,257,9551,268,2751,037,681861,742808,3911,025,4281,009,8351,059,587
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,211,7861,267,1251,163,2621,015,9701,248,2271,046,0981,012,0411,366,7511,308,1221,211,7991,022,906857,868972,474919,662685,568554,956569,744768,455647,243808,569
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn575,351483,744317,813384,986278,532466,618475,639336,117418,254376,404353,477239,461182,110241,894227,344213,719127,627182,828246,017159,579
4. Người mua trả tiền trước17,03322,02223,2959,48513,39810,3739,3135,14010,26410,21811,7086,0786,3725,6586,1567,8207,4646,2926,5198,648
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,52912,42115,74410,55311,0329,49513,98812,12811,9458,99011,8016,27418,56610,37311,61111,74413,4786,43615,19815,738
6. Phải trả người lao động43,12921,52352,21520,71218,25112,68536,19139,78231,14419,70645,71338,05532,68917,74364,47426,95928,70215,17245,72924,188
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,54510,6454,8939,23411,5018,9627,4538,93011,2238,7294,61635,88123,17214,4276,3096,98131,31216,90715,64316,173
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5151555111541422051545360175133541460215133495554164763
11. Phải trả ngắn hạn khác87,62220,12520,59210,07229,86678,69285,10915,61412,30018,6489,69318,13018,32734,97411,41036,01025,55118,87719,87919,374
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn16,90516,90522,11522,11520,28621,1517,2487,248
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,0751,7652,8744,0734,699-10,5173,6004,0077,5922,1553,0113,1673,7052,7973,4433,4204,0192,6596,1946,554
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn60,54760,98965,66895,09551,71153,50753,84758,69064,08875,14173,66185,06788,33089,56997,32798,944104,417107,841119,040123,240
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác60,54760,98965,66895,09551,71153,50753,84758,69064,08875,14173,66185,06788,33089,56997,32798,944104,417107,841119,040123,240
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu831,803892,074868,965846,606827,273836,119807,286846,414820,199893,827868,751839,878830,144810,219780,824822,967786,528880,539864,641831,454
I. Vốn chủ sở hữu831,803892,074868,965846,606827,273836,119807,286846,414820,199893,827868,751839,878830,144810,219780,824822,967786,528880,539864,641831,454
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển156,675156,675156,675156,675156,675146,665146,665146,665146,665132,215132,215132,215132,215118,198118,198118,198118,198103,453103,453103,453
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối60,390121,86595,01473,64456,35176,92548,61188,81759,314149,609119,24790,91581,70077,54343,97087,01753,493164,692148,673112,771
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,36210,15813,90012,91010,8709,1518,6337,55510,8428,62513,91213,37112,85211,10215,27914,37511,4619,0169,13811,852
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,868,4732,792,4832,535,3762,406,8372,494,6052,529,3502,521,5922,693,6232,695,6772,648,0922,427,6252,129,9922,176,4292,168,0631,915,8331,783,6531,699,3362,013,8081,993,5162,014,281
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |