CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.90
-0.19
(-6.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn709,493406,250403,551400,975397,999399,541428,098646,737681,493679,083934,114920,685910,875884,449875,851866,798870,096858,312897,302873,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,7162,49618,94816,94935,67533,64828,339121,39374,169249,066210,21214,40615,39521,3788,54456,53031,59816,51448,39094,065
1. Tiền14,2162,4961,9481,4491,8751,6482,439113,8934,16923,171202,81712,40610,3949,3783,60811,50612,70711,51414,35113,906
2. Các khoản tương đương tiền2,50017,00015,50033,80032,00025,9007,50070,000225,8957,3952,0005,00012,0004,93645,02418,8915,00034,03880,159
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,86520,50020,0005,0005,0005,468172,47027,726222,726222,026153,526172,026152,026192,159209,035177,741118,430
1. Chứng khoán kinh doanh172,470172,026177,741118,430
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,86520,50020,0005,0005,0005,46827,726222,726222,026153,526152,026192,159209,035
III. Các khoản phải thu ngắn hạn454,607318,805255,419254,504252,373250,094284,287406,426316,618312,442571,423561,083550,603539,599525,012531,021519,841506,097456,027443,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng224,42543,09740,15240,76841,50940,83772,55470,00864,87761,323220,299207,519200,615191,995184,229180,193178,264166,840155,976143,545
2. Trả trước cho người bán15,0974,2983,9546,4755,8673,9234,2443,8004,9105,0114,7712,9502,9025,3273,92111,7003,2465,9433,1973,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn13,57738,25039,74436,49435,00035,00035,000
6. Phải thu ngắn hạn khác338,585365,912304,322303,519302,953303,289305,444397,282311,496312,038350,951355,210351,683346,875341,455343,771342,974337,906301,447300,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-137,077-132,752-132,752-132,752-132,956-132,956-132,956-64,664-64,664-65,929-4,597-4,597-4,597-4,597-4,593-4,642-4,642-4,593-4,593-4,593
IV. Tổng hàng tồn kho196,93258,54581,64881,64881,64881,64881,64885,07989,11588,97596,295103,807103,807148,935149,706106,164106,164106,158201,804204,828
1. Hàng tồn kho197,56559,17882,28182,28182,28182,28182,28185,07989,11588,97596,295103,807103,807148,935149,706106,164106,164106,158201,804204,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-634-634-634-634-634-634-634
V. Tài sản ngắn hạn khác28,37426,40427,03627,87628,30329,15228,82528,37229,12128,60028,45918,66319,04421,00920,56221,05720,33420,50913,33913,360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn358861031882528683265948913058319249115810910011588
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,80812,10912,72413,47913,84314,07514,29013,56914,02014,02314,1674,4124,8126,6816,2786,6955,9086,1056,0326,038
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14,20914,20914,20914,20914,20914,20914,20914,20914,20914,27114,20914,23214,20914,31914,27414,30414,31714,3047,1937,234
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn337,113240,011241,315239,911241,226242,520238,354245,110245,844242,172271,024273,099274,468272,449273,397273,499274,737280,208309,186319,090
I. Các khoản phải thu dài hạn73,38682,59582,59579,88379,88379,88374,26980,24479,50574,87376,42976,42976,42976,42978,90778,25578,25584,41686,31094,992
1. Phải thu dài hạn của khách hàng82,59582,59582,59579,88379,88379,88374,26980,24479,50574,87376,42976,42976,42976,42977,17776,52476,52482,68684,55693,237
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6461,7301,7301,7301,7301,7541,754
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-9,856
II. Tài sản cố định78,89173,05073,67974,30774,93575,56376,32276,36577,18377,67199,23099,867100,597101,329102,062102,795103,528111,366112,091112,817
1. Tài sản cố định hữu hình65,06259,11859,64160,16460,68661,20961,86761,81062,52962,91885,22785,76486,39487,02787,66188,29488,92796,66597,29197,917
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,82913,93214,03814,14314,24914,35414,45614,55514,65514,75314,00314,10314,20214,30214,40214,50114,60114,70114,80014,900
III. Bất động sản đầu tư146,51084,30684,95085,59486,23786,88187,52688,21988,79889,48089,17289,80390,43391,06391,12192,39692,95484,42674,78575,282
- Nguyên giá173,657109,337109,337109,337109,337109,337109,337109,337109,337109,337107,065107,065107,065107,065107,065107,065107,06596,71185,42485,424
- Giá trị hao mòn lũy kế-27,148-25,031-24,387-23,744-23,100-22,456-21,811-21,118-20,539-19,857-17,893-17,262-16,632-16,002-15,944-14,670-14,111-12,285-10,639-10,143
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,1066,0766,9456,9453,5571,262
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,1066,0766,9456,9453,5571,262
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,00036,00036,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn36,00036,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,70960921281711932372813061471175665704354
1. Chi phí trả trước dài hạn1,70960921281711932372813061471175665704354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại26,512
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,046,606646,261644,867640,886639,226642,061666,453891,847927,338921,2541,205,1381,193,7831,185,3431,156,8971,149,2481,140,2971,144,8331,138,5191,206,4881,192,865
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả535,211157,692158,376158,540158,725159,437182,017338,599331,955323,496442,683442,495435,753427,467416,695406,776414,299408,844403,423396,134
I. Nợ ngắn hạn515,072140,249140,514140,272140,317141,191163,865320,594313,999305,858424,861424,469417,646409,623398,186388,289383,285377,889374,062366,596
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn57,893
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn138,04318,14318,19318,19218,25319,27337,50136,91531,89923,114127,895120,783113,321107,51397,47689,55382,27274,80968,98159,662
4. Người mua trả tiền trước50,3532,8413,0082,8342,8342,8342,8342,8352,8353,1202,8465,2375,2375,7636,7415,4405,6208,6643,8345,024
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,9623021953833107211011638782,6622,5802,5722,3222,5582,5582,5178,5868,267
6. Phải trả người lao động2,881532854262252979092161,2241,0151,536664577139124510522490468577
7. Chi phí phải trả ngắn hạn156,83395,98996,14496,05796,33495,95296,05997,85494,97695,306100,14899,937102,775101,491100,01598,884101,797100,16996,73896,693
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn74440201553437601377527417509509509918741763789949822822625
11. Phải trả ngắn hạn khác81,02822,48122,48622,17222,20122,22326,113182,137182,531182,756191,848194,677192,237191,403190,745190,555189,566190,419194,632195,748
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,005
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,13817,44417,86218,26818,40818,24618,15218,00417,95617,63817,82218,02618,10817,84518,50918,48631,01430,95529,36129,538
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,41812,58412,95413,18813,32713,16513,05612,86112,60112,33712,69412,69412,72812,41813,03512,96512,82512,62110,85010,850
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn718
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,0024,8604,9085,0815,0815,0815,0965,1445,3555,3015,1295,3325,3795,4275,4745,52118,18918,33418,51118,688
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu511,396488,569486,491482,346480,501482,624484,436553,248595,382597,758762,455751,289749,589729,430732,553733,522730,534729,675803,065796,731
I. Vốn chủ sở hữu511,396488,569486,491482,346480,501482,624484,436553,248595,382597,758762,455751,289749,589729,430732,553733,522730,534729,675803,065796,731
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-7,866
5. Cổ phiếu quỹ-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,459
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-565,864-534,510-538,180-542,207-542,603-540,555-538,813-470,224-430,697-428,432-265,281-275,116-276,874-297,120-294,116-293,332-296,320-297,261-231,162-237,544
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát61,6687,4879,0788,9617,5127,5877,6567,88010,48710,59812,14410,81210,87110,95811,07611,26111,26111,34418,63518,683
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,046,606646,261644,867640,886639,226642,061666,453891,847927,338921,2541,205,1381,193,7831,185,3431,156,8971,149,2481,140,2971,144,8331,138,5191,206,4881,192,865
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |