CTCP Bao bì Biên Hòa (svi)

68
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn971,307999,982943,124857,773881,925913,208918,699864,024939,108846,515848,185759,338852,093864,821738,404696,083646,998606,867576,256539,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,95439,18952,97565,38376,34571,84272,52975,59361,57648,91664,89746,87718,30616,89032,8169,68412,03563,69283,96443,201
1. Tiền42,95439,18952,97565,38376,34571,84272,52975,59361,57648,91664,89746,87716,26916,89032,8169,68412,03563,69283,96443,201
2. Các khoản tương đương tiền2,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn459,491494,701410,990331,780306,380341,320321,020255,880251,754187,974134,500124,450133,950161,500150,500142,000122,00022,00022,00022,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn459,491494,701410,990331,780306,380341,320321,020255,880251,754187,974134,500124,450133,950161,500150,500142,000122,00022,00022,00022,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn302,249313,652321,181300,126327,305314,552349,008374,177418,860406,653432,522350,996420,899413,495410,514381,719319,610333,300336,462333,277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng292,221291,422311,268287,861321,827306,775344,135368,826414,751402,405427,611349,130419,712412,334409,903377,935312,716321,570327,011327,756
2. Trả trước cho người bán6,52114,8176,5684,0084821391,7902,1203,2534,0626,2631,5251,5081,6133772,2593,97712,37410,0874,919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2588,0764,0078,9156,5179,0214,3925,3542,9792,8181,3952,9372,2761,7692,4553,1954,5886756841,576
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-752-663-663-658-1,521-1,383-1,309-2,123-2,123-2,632-2,747-2,596-2,596-2,221-2,221-1,671-1,671-1,320-1,320-974
IV. Tổng hàng tồn kho163,937149,486156,582158,955168,328181,693172,615154,484202,463200,257214,063234,327274,657263,764142,360160,485190,618185,914132,561138,881
1. Hàng tồn kho165,652150,277157,373160,878170,250183,843174,765154,484202,463200,372214,063234,327274,657263,764142,360160,485190,618185,914132,561138,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,715-791-791-1,923-1,923-2,150-2,150-115
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6762,9541,3961,5293,5673,8023,5273,8904,4552,7142,2022,6884,2809,1722,2142,1952,7351,9601,2691,713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6672,9541,3961,5293,5673,8023,5273,8904,4552,7141,9642,6884,2803,5552,2142,1912,7351,7781,2691,713
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ912385,615126
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1456
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn283,437274,279281,220285,129282,582291,512299,879303,853312,218313,256311,862314,955326,477338,957350,645359,997353,673324,621328,267320,908
I. Các khoản phải thu dài hạn103103989898989810414104104128128128122122122122122131
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác103103989898989810414104104128128128122122122122122131
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định130,257131,226138,718144,571146,112153,017162,005162,383154,933163,510166,035168,506179,226190,157201,165202,361170,171173,060181,729173,722
1. Tài sản cố định hữu hình130,186131,150138,638144,571146,092152,930161,851162,161154,643163,154165,609168,011178,662189,524200,463201,590170,160173,048181,711173,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình727680208715522228935742649556463370177011131874
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn26,07514,37312,88210,7417,8648,7026,6099,70626,17917,02610,26810,82010,10210,06910,06917,27038,0468,2603,0933,613
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang26,07514,37312,88210,7417,8648,7026,6099,70626,17917,02610,26810,82010,10210,06910,06917,27038,0468,2603,0933,613
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác127,002128,576129,522129,718128,508129,696131,167131,661131,092132,615135,455135,502137,021138,603139,289140,244141,475143,179143,323143,442
1. Chi phí trả trước dài hạn124,451126,110127,055127,375126,165127,352128,824129,528129,968131,452132,810133,500135,020136,744137,429138,776140,007141,711141,855141,974
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,5512,4672,4672,3442,3442,3442,3442,1321,1251,1632,6452,0022,0021,8601,8601,4681,4681,4681,4681,468
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,254,7441,274,2611,224,3441,142,9021,164,5081,204,7211,218,5791,167,8771,251,3261,159,7711,160,0471,074,2931,178,5701,203,7781,089,0491,056,0801,000,671931,488904,522859,980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả424,302423,549394,594346,081398,867447,527491,222473,807579,998497,884526,184451,883569,966618,029521,965523,703481,899435,378440,514439,603
I. Nợ ngắn hạn418,617417,885388,914340,399392,997441,680485,342468,377574,375492,068512,960441,498559,957589,771489,642476,969434,238385,108373,644365,633
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn83,206111,24933,60820,56581,661147,576141,739116,721163,83298,405115,421137,464251,373214,412172,393194,224153,966109,34589,726100,495
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn288,403268,551302,361252,598255,545260,450295,685285,893357,623352,628345,766245,481254,194339,480246,998202,227214,372237,987203,051193,746
4. Người mua trả tiền trước7354214053419872247252194498121656314520194711
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,6347,35010,93321,53920,2259,45012,67619,60213,5309,42010,1658,9428,5574,80316,25228,43821,5879,56120,50813,768
6. Phải trả người lao động9,99610,60010,6218,2118,4357,8269,3957,8187,8227,7349,8018,6318,9098,74510,02631,50124,61814,08125,94639,223
7. Chi phí phải trả ngắn hạn26,08616,38627,63332,28526,45215,69625,02837,29530,78920,47528,58632,91328,20016,14128,76712,39210,4939,35317,81011,580
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2183,6943,7364,8993643784594702488724475448985154879449512,0782,117843
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2622622622625075072,4622,7207,3287,3285,55514,6537,1808,1062,50214,3925,268
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,6865,6645,6815,6825,8705,8475,8805,4305,6235,81613,22510,38610,00928,25832,32346,73447,66150,27066,87073,970
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác140
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,57223,02438,49440,32142,92959,52966,490
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,6865,6645,6815,6825,8705,8475,8805,4305,6235,81610,38610,0099,6869,2998,2407,3407,3407,3407,340
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn13,225
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu830,442850,712829,750796,822765,641757,194727,357694,070671,329661,886633,862622,409608,604585,749567,084532,377518,772496,110464,009420,376
I. Vốn chủ sở hữu830,442850,712829,750796,822765,641757,194727,357694,070671,329661,886633,862622,409608,604585,749567,084532,377518,772496,110464,009420,376
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324128,324
2. Thặng dư vốn cổ phần636636636636636636636636636636636636636636636636636636636636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển153,593153,593153,593153,593153,593153,593153,593153,593153,593153,593153,593162,761162,761153,593153,593136,780136,780124,334124,334105,935
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối547,888568,159547,196514,268483,087474,640444,803411,516388,775379,333351,309330,688316,882303,195284,530266,636253,031242,815210,714185,481
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,254,7441,274,2611,224,3441,142,9021,164,5081,204,7211,218,5791,167,8771,251,3261,159,7711,160,0471,074,2931,178,5701,203,7781,089,0491,056,0801,000,671931,488904,522859,980
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |