CTCP Tài Nguyên (tnt)

4.19
-0.06
(-1.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn450,157464,735585,947640,341612,638539,223503,197499,115518,147519,013504,617249,463234,123288,823232,502232,144191,546174,177168,015149,759
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,76724,252259,797168,577307,043375,399358,316327,702321,365207,070142,2786,68585,8367,3785021,2533421,6615984,356
1. Tiền18,76724,25259,79714,4947,04345,09328,016327,70271,3652,0202,4986,6855,8367,3785021,2533421,6615984,356
2. Các khoản tương đương tiền200,000154,083300,000330,306330,300250,000205,050139,78080,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,34321,02131333310,60240,274
1. Chứng khoán kinh doanh5,95421,46338383811,17243,470
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-612-442-7-5-5-570-3,196
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn389,646384,608293,228426,346279,428126,99778,306145,123170,041285,486299,127186,196121,533254,389204,363202,817163,168144,522139,455117,452
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng140,567121,70982,644147,453216,499102,16677,82380,83656,481112,00593,087136,00290,716190,463136,932136,982146,185144,080139,98278,747
2. Trả trước cho người bán69,82935,51099,66111,83410,0001,3884,3514,92719,685186,755219,1104,0331,7901,6881,9943,7493,59611,02710,65410,335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn23,000
6. Phải thu ngắn hạn khác193,562272,401153,136314,07199,94172,95648,75495,316129,83020,74520,94876,36959,23582,12185,32181,97033,2708,2917,69642,393
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-37,312-45,012-42,212-47,012-47,012-49,512-52,621-35,956-35,956-34,018-34,018-30,208-30,208-19,882-19,884-19,884-19,884-18,876-18,876-14,022
IV. Tổng hàng tồn kho29,17028,55528,55534,08126,09526,09526,09525,67925,62525,57162,31955,62625,51725,51725,51726,87726,85326,82926,76426,694
1. Hàng tồn kho29,17028,55528,55534,08126,09526,09526,09525,67925,62525,57162,31955,62625,51725,51725,51726,87726,85326,82926,76426,694
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,2316,2984,33511,305391302066111,1178868949561,2371,5392,1211,1971,1831,1651,1981,257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn601831549,882381292054992061422216142325142944
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,0405,8844,0521,2181081,0948778779331,2161,5332,0801,1481,1311,1251,1421,178
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1322321292051114444111262626262634
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,165,8121,129,4361,022,8781,119,699100,16399,16299,230104,24974,35674,46381,57194,67894,806119,959120,113120,258120,538135,675135,113237,065
I. Các khoản phải thu dài hạn1,137,4791,101,028996,7131,093,47874,00374,00374,00374,00374,00274,00281,00294,00294,002119,002119,002119,002119,134119,134119,134235,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn119,134
5. Phải thu dài hạn khác1,137,4791,101,028996,7131,093,47874,00374,00374,00374,00374,00274,00281,00294,00294,002119,002119,002119,002119,134119,134235,210
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,5441,605273134721402463514565616668029521,1031,2531,4041,5541,7041,855
1. Tài sản cố định hữu hình1,5441,605273134721402463514565616668029521,1031,2531,4041,5541,7041,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,71526,71526,09426,09426,09425,08725,08730,00014,98714,274
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00015,30015,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,285-3,285-3,906-3,906-3,906-4,913-4,913-313-1,026
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác74884397321358103683
1. Chi phí trả trước dài hạn74884397321358103683
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,615,9701,594,1711,608,8241,760,040712,800638,385602,427603,364592,503593,476586,188344,141328,929408,782352,614352,402312,084309,852303,128386,823
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả933,689912,794927,0331,128,597144,96275,19342,83726,48816,23721,54133,53049,78048,004133,43084,60683,94042,89939,59133,024102,651
I. Nợ ngắn hạn300,33439,87485,243295,935142,33572,44939,09413,30312,98318,21730,13749,31847,472132,82983,93583,20042,08938,71232,075101,634
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn189,85615,1067,34410,9355,25511,14530,14627827827827827827827827827830073476946,616
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,3577,86850,028113,122130,59754,8182,7542,6062,2752,27510,04110,98714,51665,53225,66425,72134,23032,46125,76749,202
4. Người mua trả tiền trước1,283149,47230308,100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1345,2634,9392,7022,1992,2441,9575,9105,9428,7373,9176,0922,7211,289556253104155
6. Phải trả người lao động2584951,31941420316816517315313612112111181101989898104167
7. Chi phí phải trả ngắn hạn80,8492,19111,20411,9711,9911,9911,9911,9911,9913,0773,5983,5101,5191,5191,5193,0853,293983983926
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,8818,9518,6977,3192,0592,0532,0802,3462,3433,71412,18228,33028,32856,03056,36854,0144,1624,1824,3484,568
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn430
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn633,355872,920841,789832,6622,6282,7433,74313,1853,2553,3243,3934635326016717408108799481,018
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn57,33727,271
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,9281,9281,9282,6282,6283,62813,0003,0003,0003,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn633,355813,655812,591830,7341161161852553243934635326016717408108799481,018
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu682,280681,377681,791631,444567,838563,192559,590576,876576,266571,936552,658294,361280,925275,352268,009268,462269,185270,261270,104284,172
I. Vốn chủ sở hữu682,280681,377681,791631,444567,838563,192559,590576,876576,266571,936552,658294,361280,925275,352268,009268,462269,185270,261270,104284,172
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000255,000255,000255,000255,000255,000255,000255,000255,000255,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,9311,9311,9311,9311,9311,9311,9311,9311,9311,9311,9312,0192,0192,0192,0192,0192,0192,0192,0192,019
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối64,66065,45066,30555,27455,90751,26147,65964,94564,33560,00540,72737,34223,90618,33310,99011,44312,16613,24213,08512,652
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát105,689103,996103,55564,23914,501
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,615,9701,594,1711,608,8241,760,040712,800638,385602,427603,364592,503593,476586,188344,141328,929408,782352,614352,402312,084309,852303,128386,823
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |