Tổng Công ty Viglacera - CTCP (vgc)

42
-0.05
(-0.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,396,8128,382,4669,103,7249,358,3489,242,9678,704,4288,133,9959,063,6468,450,1798,680,4498,021,9177,353,7636,986,2256,626,5957,037,2057,429,9697,641,6957,625,0297,786,7807,557,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,136,4301,133,5721,841,6531,593,1032,392,2832,052,3552,020,1382,468,3422,808,4613,325,1462,701,4611,208,9671,605,0271,386,8411,942,8292,043,3772,443,6222,212,8142,701,8532,470,958
1. Tiền739,403477,3861,142,029515,196457,9171,162,685938,600806,0421,256,072909,5531,479,674839,0831,232,1791,025,6211,129,9901,157,8181,164,808956,1811,387,7061,341,855
2. Các khoản tương đương tiền397,027656,187699,6241,077,9071,934,366889,6701,081,5371,662,3011,552,3882,415,5931,221,788369,884372,848361,220812,840885,5591,278,8141,256,6331,314,1471,129,103
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn727,100627,034626,587630,685128,189125,372128,955537,406128,506221,166196,83749,08851,43191,62180,87664,24060,08359,78398,731113,541
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn727,100627,034626,587630,685128,189125,372128,955537,406128,506221,166196,83749,08851,43191,62180,87664,24060,08359,78398,731113,541
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,079,0541,166,0721,116,4561,642,1991,490,4861,390,5821,193,9221,351,1491,103,303989,548933,2391,771,7851,315,7891,183,8311,058,0801,345,0231,407,9521,408,9431,184,4091,313,719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng876,981936,609936,2341,248,0381,060,030873,653889,748998,101914,032796,904691,191867,5011,022,445898,312827,156979,2001,067,4761,081,820888,1611,014,642
2. Trả trước cho người bán229,535239,818241,246390,557410,050458,600337,285403,257284,727274,066269,707545,518233,644316,050251,451352,864323,334285,562278,143294,680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5005005007007007008009009001,0001,4493,6993,6993,8991,8992,1492,1492,3492,3492,549
6. Phải thu ngắn hạn khác271,779274,456224,659281,360296,153380,404288,843274,185218,616223,461271,731613,566316,407217,231224,553208,236209,835230,629204,051182,377
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-299,741-285,311-286,183-278,456-276,448-322,775-322,754-325,295-314,972-305,882-300,839-258,499-260,405-251,660-246,979-197,426-194,842-191,417-188,294-180,530
IV. Tổng hàng tồn kho4,639,8704,673,8754,739,6164,780,8434,521,9044,463,0564,257,0804,176,6113,923,2693,660,2823,730,5143,932,0303,636,8373,585,0863,600,9893,628,2903,406,4243,596,5313,534,3713,433,036
1. Hàng tồn kho4,798,6164,880,9144,963,8614,933,2764,668,8324,599,1604,398,0684,295,7014,048,0043,778,9143,848,4304,039,9653,743,0713,667,3493,683,6143,682,0673,461,0843,655,8423,591,9673,483,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-158,746-207,039-224,245-152,433-146,928-136,104-140,989-119,089-124,734-118,632-117,916-107,935-106,234-82,264-82,625-53,776-54,659-59,310-57,596-50,002
V. Tài sản ngắn hạn khác814,357781,912779,412711,517710,105673,063533,901530,137486,640484,306459,864391,894377,142379,216354,431349,040323,614346,957267,416226,609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn78,15481,45942,99065,23593,526117,83654,59689,252100,787118,614104,97768,27178,61269,18353,65459,24170,05873,81133,53564,163
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ687,617664,964662,234589,243554,466494,631453,073402,952355,427345,859335,648297,043274,309267,259279,129246,141226,470210,625229,218156,990
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước48,58635,48974,18957,03962,11260,59626,23237,93430,42719,83419,23926,58024,22142,77543,65727,08662,5214,6635,456
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ21,648
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,240,63314,935,07014,995,57814,247,37613,914,50014,613,27514,828,21714,063,37714,034,92814,101,06113,993,11211,031,31810,964,46914,854,15714,474,70213,939,92013,255,38112,678,31312,557,07711,500,214
I. Các khoản phải thu dài hạn279,141255,164255,426262,745261,017306,414303,789314,804315,357289,074294,011286,578296,083229,290228,705246,157247,312250,863250,571203,362
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,580
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác274,561255,164255,426262,745261,017306,414303,789314,804315,357289,074294,011286,578296,083229,290228,705246,157247,312250,863250,571203,362
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,154,5015,307,7695,385,3655,428,7605,587,7615,228,7125,383,2455,496,6765,644,2455,788,9975,262,6983,488,0863,597,1333,695,6733,802,0903,934,9924,052,7904,075,4843,908,7013,918,256
1. Tài sản cố định hữu hình4,797,5564,916,9344,977,0384,998,1805,189,8984,848,7745,003,3125,128,8855,264,8755,383,6214,857,3523,152,5013,247,1393,339,5153,434,7223,564,3823,681,8293,739,6993,566,7273,582,306
2. Tài sản cố định thuê tài chính198,867231,553247,828268,789234,774215,453214,034207,774218,006242,734241,368169,792182,090186,573195,630198,492198,533167,802172,705173,811
3. Tài sản cố định vô hình158,078159,282160,499161,792163,089164,486165,898160,016161,363162,643163,978165,794167,904169,585171,738172,118172,428167,982169,269162,139
III. Bất động sản đầu tư1,938,8691,946,4251,942,4221,949,5401,964,0451,935,0681,951,8811,945,1791,962,8591,944,0441,961,4851,980,9292,112,4765,873,7885,484,4145,739,2705,452,8925,260,0954,800,4554,225,604
- Nguyên giá12,671,56012,157,56011,885,87211,350,72811,034,74210,207,3829,276,5029,106,7868,991,4608,203,2517,721,2977,488,8417,349,0396,764,0336,336,1786,574,2636,246,2876,014,8135,515,1184,907,337
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,732,690-10,211,135-9,943,450-9,401,188-9,070,698-8,272,314-7,324,621-7,161,607-7,028,602-6,259,207-5,759,811-5,507,912-5,236,563-890,245-851,764-834,993-793,395-754,718-714,663-681,733
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,643,4096,259,5036,229,3775,403,0414,892,9535,952,0865,750,0714,882,3444,698,7464,727,8215,128,6374,102,8553,813,8133,959,8133,851,5862,896,3562,414,7741,878,0322,415,6001,953,916
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn4,102,855
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,643,4096,259,5036,229,3775,403,0414,892,9535,952,0865,750,0714,882,3444,698,7464,727,8215,128,6373,813,8133,959,8133,851,5862,896,3562,414,7741,878,0322,415,6001,953,916
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn406,510411,233438,304438,820446,761467,932690,552677,432684,606659,553627,234909,975875,485834,215820,061813,690805,384811,118790,095782,098
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh398,289403,012430,086430,600438,082459,711682,332669,212676,386651,333619,218901,755867,265825,995811,841805,469797,164801,989782,706773,588
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,33310,2428,5029,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,214-1,214-1,217-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,419-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-925
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn102102102102561102102102102102102102102102102102102102102102
VI. Tổng tài sản dài hạn khác818,202754,976744,683764,470761,964723,063748,678746,942729,116691,573719,047262,895270,478261,378287,845309,456282,229402,721391,654416,978
1. Chi phí trả trước dài hạn799,285739,443729,100751,334750,287709,391734,699734,211718,681691,573719,047262,895270,478261,378283,416305,080277,786398,721387,654412,642
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18,91715,53215,58313,13511,67613,67213,98012,73110,4354,4294,3764,4434,0004,0004,336
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,637,44523,317,53624,099,30323,605,72323,157,46823,317,70322,962,21223,127,02322,485,10722,781,51122,015,02918,385,08117,950,69521,480,75221,511,90721,369,88920,897,07620,303,34220,343,85719,058,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,893,93613,562,99714,575,01213,565,40813,653,00214,091,99513,856,29214,244,14413,368,88213,684,28913,648,09110,981,81510,900,50014,185,87814,467,06714,407,34413,593,30713,135,19013,288,48412,140,046
I. Nợ ngắn hạn7,500,0017,161,1828,336,5058,015,1448,257,1838,501,9288,384,7939,060,3808,361,4748,504,4418,630,8157,162,6437,375,5926,790,4477,509,0187,161,2286,525,6536,198,5716,616,5175,605,362
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,767,6722,682,7192,897,4832,724,1562,590,5502,261,7011,955,6311,941,6051,817,2871,565,7031,523,2531,604,9591,769,8371,639,5461,491,5051,509,1941,547,8371,594,7861,394,1471,593,019
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,693,6101,497,1251,575,9711,433,7511,569,5671,291,1841,590,5011,337,2971,360,4161,224,8701,314,4881,012,9801,026,605939,2171,098,0821,052,2801,055,0701,026,5251,188,1001,079,427
4. Người mua trả tiền trước880,356972,4251,597,6551,548,7232,190,5952,475,4912,400,8032,409,2332,473,0493,597,1193,359,7862,246,8022,238,1242,380,7542,880,8152,330,7941,991,6201,839,7891,966,6021,121,723
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước281,469232,890400,680474,829489,272211,907206,891307,029335,753278,520266,620326,660278,759183,168234,296290,057247,363205,210239,255262,338
6. Phải trả người lao động197,112143,194288,129259,069211,832170,102356,229292,452211,591181,796256,563218,397171,418107,048237,345185,409140,281108,373219,444152,555
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,093,9841,124,7641,036,736977,702653,9981,412,5821,057,0141,617,0381,518,0081,087,697945,647929,671969,562776,776719,4071,052,194757,364711,534929,173590,021
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn41,05438,03641,48133,77528,22330,47838,69737,54530,88086,97966,59073,94167,56648,73478,73839,35194,34875,78981,91165,588
11. Phải trả ngắn hạn khác222,087241,896260,144302,823259,822449,383572,814753,882247,294196,780544,164451,369526,471411,633459,010396,586385,154367,107360,559464,153
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn30,60826,20223,08328,70722,17129,29019,610161,850151,454140,601184,863120,055133,509164,990154,917147,080141,129132,010119,485150,973
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi292,049201,930215,143231,609241,152169,810186,602202,450215,744144,376168,843177,808193,741138,582154,901158,284165,486137,447117,841125,565
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,393,9356,401,8156,238,5075,550,2645,395,8195,590,0675,471,4995,183,7655,007,4085,179,8485,017,2763,819,1713,524,9087,395,4316,958,0497,246,1167,067,6546,936,6206,671,9676,534,684
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn397,683338,801338,801154,180154,143188,387188,3873,737,0203,340,6283,399,1373,286,8692,999,1472,605,1272,457,224
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác45,12139,44539,33749,07145,47146,80042,22341,96144,15843,94649,21544,65744,48341,43842,19344,10143,52150,15648,99342,421
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,376,5132,423,5912,237,2901,814,3851,635,4011,779,5601,661,0081,672,5221,528,7301,757,5341,665,849541,750281,546410,154406,454579,822540,394655,365769,211758,287
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả165,721162,374160,508154,619154,070145,285144,441138,932138,199119,387118,38671,70571,46262,31545,97933,99033,08833,94733,94731,290
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn428,870431,696426,497414,369418,623412,494413,694275,686253,583251,360226,161236,329189,172198,739187,120185,438182,253188,900190,163192,432
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,580,8742,602,1262,629,0552,652,7212,672,5132,696,0422,717,9392,744,2892,759,0132,718,3702,738,5292,763,5652,780,5242,786,0342,797,9722,872,3892,847,0182,903,3762,920,9902,938,840
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ399,153403,781407,017310,919315,598321,500303,807310,375283,726289,252219,135161,165157,720159,731137,703131,239134,510105,729103,535114,189
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,743,5099,754,5399,524,29010,040,3169,504,4669,225,7089,105,9208,882,8789,116,2259,097,2218,366,9387,403,2677,050,1947,294,8747,044,8406,962,5457,303,7707,168,1527,055,3726,918,030
I. Vốn chủ sở hữu9,707,2179,717,4889,486,48110,001,7479,465,1389,185,6229,065,0768,841,2759,073,8639,054,1008,323,0587,359,7477,005,9457,249,8966,999,1336,916,1097,256,6047,115,8937,002,3856,864,313
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,500
2. Thặng dư vốn cổ phần929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867931,511931,908931,908931,908931,908931,972931,929931,955
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu17,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16222,16922,16922,16922,16922,85928,76028,760
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-150-150
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,820-211,820-211,820-210,775-211,681-211,681
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái29,23912,0086,4588,082-4,633-7,144-3,2112,420-6,384-13,233-6,094-5,715-3,301-2,841-1,991-2,012-1,5881,138-1,072-464
8. Quỹ đầu tư phát triển1,595,5411,124,0551,121,2501,121,2501,121,250697,083693,264693,264693,264438,591431,195431,195431,195376,671372,751372,751329,085279,518279,518
9. Quỹ dự phòng tài chính372,751
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,5916,5916,5916,5916,5917,0007,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,251,0731,656,8781,462,5761,889,8601,480,7111,845,5461,680,6181,493,3661,729,6672,096,8161,413,690929,717722,537969,228732,503661,226966,756907,380825,715699,033
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,606,2591,699,4421,671,0931,757,4511,642,7061,425,0321,469,3011,427,1211,432,2121,306,8221,259,163779,446628,766674,353663,524651,798686,340644,146658,866646,843
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác36,29237,05137,81038,56839,32740,08640,84541,60442,36243,12143,88043,52044,24944,97845,70746,43647,16652,25952,98853,717
1. Nguồn kinh phí43,12143,88044,24944,978
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định36,29237,05137,81038,56839,32740,08640,84541,60442,36243,52045,70746,43647,16652,25952,98853,717
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,637,44523,317,53624,099,30323,605,72323,157,46823,317,70322,962,21223,127,02322,485,10722,781,51122,015,02918,385,08117,950,69521,480,75221,511,90721,369,88920,897,07620,303,34220,343,85719,058,076
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |