CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

8.88
-0.24
(-2.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,803,5671,945,3582,031,6961,992,8491,888,2441,821,0441,795,7321,616,0461,703,9921,619,0542,095,5891,971,8451,890,6341,814,8181,792,1831,672,0451,665,4111,479,3941,477,2231,448,379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,1874,29120,69913,31319,72015,29987,08861,75994,424129,766186,86754,6867,33515,3834,72619,42539,96817,43137,13516,841
1. Tiền14,1874,29120,69913,31319,72015,29939,94116,75939,424129,766186,86754,6867,33515,3834,72619,42539,96817,43137,13516,841
2. Các khoản tương đương tiền47,14845,00055,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1321321321321321321321321321321,6321321322,1327,1325,1325,1325,1325,1325,132
1. Chứng khoán kinh doanh1,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4413,4418,4416,4416,4411,4411,4411,441
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,500-1,3095,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn713,921866,131812,789784,533674,010620,360678,6071,172,2001,202,3221,076,0591,041,9241,011,073972,9781,033,385989,083862,104750,305759,099910,575916,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,02825,43025,01534,09433,86923,51830,37438,17530,34426,66229,23742,17439,20839,56340,23937,26834,59050,03041,87759,455
2. Trả trước cho người bán59,66969,497155,787258,944187,079191,874142,811124,396126,67382,052163,770175,455133,825157,024157,342183,563145,99652,31672,10877,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn152,382196,92625,61272,947115,94784,800106,80075,80012,10017,27019,27019,27017,23726,13814,1882,0002,000
6. Phải thu ngắn hạn khác482,967574,403606,499491,619453,185332,145389,600924,954938,630891,669836,942793,568782,800817,653772,356624,159543,704642,689794,715777,561
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124
IV. Tổng hàng tồn kho1,073,2031,072,9711,196,1271,192,7131,192,1421,182,2681,027,811380,619405,981412,282864,050905,381909,464763,312791,048784,986869,657693,097510,980507,343
1. Hàng tồn kho1,073,2031,072,9711,196,1271,192,7131,192,1421,182,2681,027,811380,619405,981412,282864,050905,381909,464763,312791,048784,986869,657693,097510,980507,343
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1241,8331,9502,1582,2402,9862,0941,3361,1338151,1175737256061943983504,63513,4012,944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1441481604544380461169671320535245958308294526537264
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9801,6851,7892,1122,1962,4891,8471,3291,12011640236637214713690552,010766581
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1172072222222,09812,0982,098
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ2
5. Tài sản ngắn hạn khác36
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn581,776454,715336,139404,943414,025399,963450,622425,550383,786406,858279,218292,945302,721297,361298,224404,465314,788312,045302,195316,031
I. Các khoản phải thu dài hạn229,69199,69199,69199,69199,59126,60026,6003,6693,6692,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,147484848
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn97,40097,40097,40097,40097,40024,45324,4531,3681,368
5. Phải thu dài hạn khác132,2912,2912,2912,2912,1912,1472,1472,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,147484848
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,21214,52115,81921,48513,61412,37714,56515,7049,67910,29510,93811,43512,46812,78114,02215,13016,38417,66718,90520,155
1. Tài sản cố định hữu hình14,21214,52115,81921,48513,61412,37714,56515,7049,67910,29510,93811,43512,46812,78114,02215,13016,38417,66718,90520,155
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư8,5358,7628,9909,2179,4459,67253,30852,73210,3558,4288,6018,7758,9489,1229,29615,02415,19715,37115,54415,691
- Nguyên giá18,10018,10018,10018,10018,10018,10061,50960,70518,10015,94615,94615,94615,94615,94615,94621,50021,50021,50021,50021,472
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,566-9,338-9,111-8,883-8,656-8,428-8,201-7,973-7,745-7,518-7,344-7,171-6,997-6,823-6,650-6,476-6,303-6,129-5,955-5,782
IV. Tài sản dở dang dài hạn139,567138,59415,14114,89423,49746,47146,31743,97038,43856,92356,55457,57357,41259,59257,42057,27957,10356,94556,72456,273
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn138,383138,33614,10714,04413,99436,96836,48936,25636,08254,93954,75755,77655,61555,33155,08654,89254,74154,60154,40654,216
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1842591,0348509,5039,5039,8287,7132,3551,9841,7971,7971,7974,2612,3342,3882,3622,3442,3182,056
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn135,650135,741135,810152,645155,195185,400185,041178,185178,279178,00748,54548,21848,01144,84341,08139,34339,36438,63826,81034,209
1. Đầu tư vào công ty con930
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh126,650126,741126,810142,145142,195169,400169,041169,685169,779169,50741,54541,21841,01139,84340,15139,34339,36438,63826,81034,209
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,0009,0009,00010,50013,00016,00016,0008,5008,5008,5007,0007,0007,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,60610,78310,95713,65513,83715,10414,96315,97022,55424,60020,48427,35630,80220,45220,343116,13519,85013,1408,4378,437
1. Chi phí trả trước dài hạn6048101,0173,6353,8564,8265,1996,04311,70016,17510,72115,38519,10112,02711,91811,71011,4254,715
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,0039,9729,94010,0209,98110,2799,7659,92710,8548,4259,76411,97111,7018,4258,4258,4258,4258,4258,4378,437
3. Tài sản dài hạn khác96,000
VII. Lợi thế thương mại43,51546,62349,73193,35598,847104,338109,830115,321120,812126,304131,795137,287142,778148,270153,761159,253164,744170,236175,727181,219
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,385,3432,400,0732,367,8352,397,7912,302,2692,221,0072,246,3542,041,5962,087,7782,025,9122,374,8082,264,7902,193,3562,112,1792,090,4072,076,5091,980,1991,791,4391,779,4181,764,410
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,402,0401,394,4291,342,1031,394,5131,279,3561,204,8071,223,9891,016,2301,000,730947,2711,306,9061,227,5761,146,8731,092,6941,050,7121,045,051953,137794,847774,187761,115
I. Nợ ngắn hạn1,400,7331,393,1221,340,7961,392,8001,277,6441,179,2341,223,4771,015,7181,000,217946,7591,225,4191,227,0641,146,3611,092,1721,050,1911,044,530952,616785,326744,666731,829
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn853,221839,253792,802737,372620,999560,349528,127387,794361,546317,199424,152380,970411,995412,076434,974388,440331,645229,978254,034198,805
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,7742,8892,9454,5645,4094,22317,8732,5722,5912,95383,92283,503109,5084,6092,3802,66069,2704,0983,7982,542
4. Người mua trả tiền trước132,357132,663130,014136,854135,242136,827144,324149,096178,554169,904178,023292,339314,609382,676345,171320,790278,871181,482117,112116,352
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,0973,5544,86610,19211,2523,64515,66823,32315,6217,79332,74718,55017,95117,43731,60936,08637,5428,31316,09114,140
6. Phải trả người lao động5014994594605135715496355316455444561247520
7. Chi phí phải trả ngắn hạn52,29754,75349,14774,05874,86074,85375,09679,33475,31082,962100,80883,64880,52061,13259,57357,81259,45761,65763,02288,525
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác345,934348,959350,417419,137418,817388,220431,731362,340355,358354,874394,694356,915200,742203,093165,968228,370165,546289,949280,580301,774
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,55210,55210,60510,16510,60510,60510,65810,68810,68811,07511,07310,50410,50410,50410,5169,8299,8299,8379,9819,170
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3071,3071,3071,7121,71225,57451251251251281,4875125125215215215219,52129,52129,286
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác25,061
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,3001,30080,9759,00029,00029,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn307307307412412512512512512512512512512521521521521521521286
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu983,3041,005,6441,025,7321,003,2791,022,9131,016,2001,022,3651,025,3661,087,0491,078,6411,067,9021,037,2131,046,4821,019,4861,039,6951,031,4581,027,062996,5921,005,2311,003,295
I. Vốn chủ sở hữu983,3041,005,6441,025,7321,003,2791,022,9131,016,2001,022,3651,025,3661,087,0491,078,6411,067,9021,037,2131,046,4821,019,4861,039,6951,031,4581,027,062996,5921,005,2311,003,295
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,678953,678953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578
2. Thặng dư vốn cổ phần1,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái200201238361289969620
8. Quỹ đầu tư phát triển289
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,00940,35260,42737,53757,16850,37356,42159,366121,187112,99399,73775,17484,55357,63178,04069,78768,89538,46547,11645,678
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,71410,71210,72410,96210,96411,00910,90411,03110,99310,97113,4887,4387,3497,2747,0757,0913,5873,5463,5343,037
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,385,3432,400,0732,367,8352,397,7912,302,2692,221,0072,246,3542,041,5962,087,7782,025,9122,374,8082,264,7902,193,3562,112,1792,090,4072,076,5091,980,1991,791,4391,779,4181,764,410
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |