Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (abb)

7.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Thu nhập lãi thuần2,758,2063,765,3803,064,5632,381,5462,478,2522,038,5002,181,8391,825,9501,647,2561,486,4731,257,8991,717,3261,872,076
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự10,464,0698,160,5756,467,2596,684,6266,525,9005,478,0755,390,1874,489,0114,089,0974,119,6454,031,8224,711,6285,090,760
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-7,705,863-4,395,195-3,402,696-4,303,080-4,047,648-3,439,575-3,208,348-2,663,061-2,441,841-2,633,172-2,773,923-2,994,302-3,218,684
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ748,954232,042352,239193,827193,464333,819186,296137,05257,55741,870108,345100,61110,887
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,648,954931,817611,076383,392355,078467,786301,270231,086154,956120,880177,310162,210181,537
Chi phí hoạt động dịch vụ-900,000-699,775-258,837-189,565-161,614-133,967-117,974-94,034-97,399-79,010-68,965-61,599-170,650
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối228,453192,865412,046302,089195,817196,175103,886113,01263,67956,68724,873-30,461-14,743
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh5,038-56,174249,1846,5048,5083,0492,121561-4,452-3,182-4,861
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư117,442-21,343202,878757,624578,778372,078195,408165,162131,69747,97937,624-3,444-54,908
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác379,983346,636170,693143,921190,401-38,28723,4348,79663,72043,227158,9913,1762,964
Thu nhập từ hoạt động khác405,873375,338235,134188,571315,40171,48436,89760,605158,89292,887175,6918,96111,874
Chi phí hoạt động khác-25,890-28,702-64,441-44,650-125,000-109,771-13,463-51,809-95,172-49,660-16,700-5,785-8,910
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần97,53826,44884,120-10,6112,2272,08612,38010,0517,72510,33612,15617,18026,261
Chi phí hoạt động-2,252,222-2,006,536-1,829,863-1,858,323-1,870,980-1,670,432-1,603,068-1,299,207-1,190,073-1,106,460-1,067,620-1,102,454-866,025
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,083,3922,479,3182,705,8601,916,5771,767,9591,242,4471,103,224962,937781,561580,673527,816698,752971,651
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,499,348-776,913-747,051-513,380-493,975-314,472-492,783-657,780-663,198-429,566-342,705-170,490-570,017
Tổng lợi nhuận trước thuế584,0441,702,4051,958,8091,403,1971,273,984927,975610,441305,157118,363151,107185,111528,262401,634
Chi phí thuế TNDN-130,542-345,675-398,831-285,540-273,309-213,068-121,605-61,243-27,084-34,134-44,549-128,972-94,588
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-130,542-345,675-398,831-285,540-273,309-213,068-121,605-61,243-27,084-34,134-44,549-128,972-94,588
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp453,5021,356,7301,559,9781,117,6571,000,675714,907488,836243,91491,279116,973140,562399,290307,046
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi453,5021,356,7301,559,9781,117,6571,000,675714,907488,836243,91491,279116,973140,562399,290307,046

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý503,043480,517485,554579,345757,147859,990873,194633,746573,980441,459420,853382,092465,014
II. Tiền gửi tại NHNN3,167,8482,705,6474,400,485996,2586,802,6452,171,7311,113,8331,529,0721,737,113716,5901,375,6311,975,390823,202
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác36,416,74020,494,54021,402,11828,459,28017,854,5509,138,88213,656,13112,379,07211,592,33119,548,43916,146,89210,865,8387,942,421
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác36,416,74020,494,54016,912,32424,886,8909,706,1636,718,7444,707,7782,965,2661,312,5512,884,5162,235,2346,355,8717,734,873
2. Cho vay các TCTD khác4,489,7943,572,3908,148,3872,420,1388,948,3539,413,80610,279,78016,663,92313,911,6584,509,967209,116
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-1,568
V. Chứng khoán kinh doanh871,942134,7994,875,6512,001,253198,5002,0471,8103,355
1. Chứng khoán kinh doanh871,942134,7994,876,8842,001,459200,0004,7114,71111,243
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,233-206-1,500-2,664-2,901-7,888
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác440,445115,87949,812107,851101,75892,14923,5874,7681,0781,629
VII. Cho vay khách hàng96,781,61480,984,11968,173,07962,588,03356,070,11151,537,02947,142,60339,209,63130,530,48625,495,49022,993,28118,342,16919,597,646
1. Cho vay khách hàng98,107,18982,010,65268,983,99963,293,15156,802,96552,184,14747,902,49339,796,16730,915,30825,969,15023,646,75218,755,77719,915,501
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-1,325,575-1,026,533-810,920-705,118-732,854-647,118-759,890-586,536-384,822-473,660-653,471-413,608-317,855
VIII. Chứng khoán đầu tư18,404,91317,437,30717,011,39816,685,82316,472,16721,151,18617,304,47515,056,46215,189,67615,004,91011,549,8347,334,4427,145,381
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán15,377,66916,820,21115,346,84815,012,61015,009,95018,420,11415,532,52312,512,20411,661,97110,834,6985,242,4791,618,714311,938
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn3,275,068659,3851,981,3701,970,3871,867,5383,670,5002,894,8343,378,6374,076,7104,289,6436,310,8065,789,8906,884,001
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-247,824-42,289-316,820-297,174-405,321-939,428-1,122,882-834,379-549,005-119,431-3,451-74,162-50,558
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn1,016,5531,159,062269,021166,324268,791268,791313,3191,005,810310,910318,568317,024317,609321,972
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết44,92945,06544,19149,77748,98550,15354,523
4. Đầu tư dài hạn khác1,016,5531,159,062269,021182,978268,791268,791268,791962,952268,791268,791268,039268,039268,039
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-16,654-401-2,207-2,072-583-590
X. Tài sản cố định1,084,1981,074,384913,863955,727950,242970,104819,621829,820980,3411,019,482865,587807,338716,538
1. Tài sản cố định hữu hình561,529583,336551,507578,998574,358565,012547,952535,562567,678592,172591,937557,693542,077
- Nguyên giá1,274,3871,243,2791,161,9031,140,7621,078,4471,011,111939,374871,312850,758825,853777,965730,285680,781
- Giá trị hao mòn lũy kế-712,858-659,943-610,396-561,764-504,089-446,099-391,422-335,750-283,080-233,681-186,028-172,592-138,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình522,669491,048362,356376,729375,884405,092271,669294,258412,663427,310273,650249,645174,461
- Nguyên giá869,407800,899639,707624,943595,196598,819444,779445,119541,381533,856358,502315,378222,273
- Giá trị hao mòn lũy kế-346,738-309,851-277,351-248,214-219,312-193,727-173,110-150,861-128,718-106,546-84,852-65,733-47,812
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư66,24267,48768,73469,98071,22772,47398,585101,544128,689183,585103,987
- Nguyên giá74,03074,02974,03074,03074,03074,030102,453104,775131,144186,646103,987
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,788-6,542-5,296-4,050-2,803-1,557-3,868-3,231-2,455-3,061
XII. Tài sản có khác3,786,0805,168,3383,221,0223,864,9583,260,2323,719,8542,881,0503,334,1973,307,5734,731,5593,851,4965,985,3694,526,430
1. Các khoản phải thu1,284,9533,061,7161,391,5011,747,9001,038,9531,989,9021,106,2052,085,8471,667,1632,468,3582,299,4473,243,9353,577,180
2. Các khoản lãi phí phải thu1,455,1471,050,130768,978776,959855,7281,004,7531,147,807984,136919,593891,209927,3371,022,997643,572
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác1,284,0891,267,7001,283,1511,544,7931,541,322888,176798,260420,111852,5321,416,980687,2791,808,962368,556
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-238,109-211,208-222,608-204,694-175,771-162,977-171,222-155,897-131,715-44,988-62,567-90,525-62,878
TỔNG CỘNG TÀI SẢN162,099,173130,146,645120,936,804116,366,981102,556,92489,997,89184,503,06974,171,50364,374,68667,464,85057,627,71046,013,68641,541,959
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN6,753,0441,643,448799,7951,212,376
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác29,041,48722,181,28227,415,04526,502,70116,734,9479,343,97716,830,23813,105,2649,096,17615,808,73710,353,7056,996,6459,458,785
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác27,446,77719,401,42419,894,69322,904,4848,465,9704,237,5298,510,2455,939,5191,033,7193,310,66712,9293,800,7879,359,675
2. Vay các TCTD khác1,594,7102,779,8587,520,3523,598,2178,268,9775,106,4488,319,9937,165,7458,062,45712,498,07010,340,7763,195,85899,110
III. Tiền gửi khách hàng100,034,29184,124,61567,839,73272,508,22369,574,32862,259,88457,897,88051,524,59247,529,91545,102,69837,161,63728,734,04220,249,558
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác265,26874,7819,347
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro26,613214,756558,561937,7521,161,9501,151,990286,337311,910280,328120,78263,57075,60251,270
VI. Phát hành giấy tờ có giá15,600,0007,700,00011,405,9305,605,9305,191,0401,943,0381,965,720400,0003,446,6204,624,0365,239,916
VII. Các khoản nợ khác3,652,2972,872,5991,988,4751,826,2452,051,8801,677,2131,404,3051,343,827878,211717,257857,702683,116597,617
1. Các khoản lãi phí phải trả3,138,8462,055,7081,426,1041,394,1421,545,6711,065,8741,038,779766,423601,322556,483766,112594,569479,886
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác513,451816,891562,371432,103506,209611,339365,526577,404276,889160,77467,80264,99694,041
4. Dự phòng rủi ro khác23,78823,55123,690
VIII. Vốn chủ sở hữu13,479,21713,053,39311,729,0618,911,3497,842,7796,868,7456,118,5895,842,4625,790,2615,715,3765,744,4764,900,2454,723,090
1. Vốn của Tổ chức tín dụng10,385,6419,444,7447,005,2725,714,1085,714,1085,320,4905,320,4905,320,4905,248,1595,248,1595,248,1594,224,1524,224,152
- Vốn điều lệ10,350,3689,409,4716,969,9995,713,1145,713,1145,319,4965,319,4965,319,4964,798,0004,798,0004,798,0004,200,0004,200,000
- Vốn đầu tư XDCB994994994994994994994994994994994994994
- Thặng dư vốn cổ phần34,27934,27934,279449,165449,165449,165204,299204,299
- Cổ phiếu quỹ-181,141-181,141
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD1,150,3991,083,6591,057,282811,219639,633480,167370,277292,065325,701309,253301,879277,603168,819
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế1,943,1772,524,9903,666,5072,386,0221,489,0381,068,088427,822229,907216,401157,964194,438398,490330,119
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU162,099,173130,146,645120,936,804116,366,981102,556,92489,997,89184,503,06974,171,50364,374,68667,464,85057,627,71046,013,68641,541,959
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |