CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

17.65
-0.10
(-0.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)17,82818,2409,8269,1358,2099,70920,66311,5649,19415,34615,8247,36715,85045,9902,5888,92512,1231128,9063,973
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)18,6918,97218,45820,00223,58826,15317,36512,77912,95313,64325,7165,22817,23521,43321,42021,82118,91112,92613,55011,380
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu44,62039,15931,70937,30236,95233,38337,76139,12739,18741,43941,48534,19729,28517,78616,57616,48618,83926,65122,83125,591
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán22,42617,23815,19521,32812,8519,23314,16315,57319,27227,29635,44125,01124,31616,52911,8438,5257,9196,3165,4376,361
Cộng doanh thu hoạt động122,10192,24889,73399,83887,29484,51295,18984,39186,059101,736123,96876,36290,936102,90558,46157,98859,83748,51057,94751,012
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)19,1327,26910,7245,4112,0254,4876,6264,3937,87314,5418,90312,742136,52352,1411,7721,077-31,6149,680-1,6882,360
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán8,1697,9456,4808,8985,8794,3666,0916,3967,83812,01317,27410,7119,8046,2335,5083,366-8,2652,5772,8043,015
2.12. Chi phí khác13,5156,1074,8219,932-6,663-6,37411,35910,4569,1779,628-6,7198,49116,0853,044-4,555-2,237-16,2438,738-165975
Cộng chi phí hoạt động51,88722,18423,21225,7625,4816,90915,83822,69846,88938,24010,76331,150-68,16840,1934,137-6,829-38,83716,6657,58714,900
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay8,9136,8746,5705,8381,420
Cộng chi phí tài chính8,9137,9616,5705,8381,420
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN29,41218,35818,12134,65128,54523,59024,13124,05912,92720,37915,93430,59238,33322,04834,45917,27617,56316,78023,41518,652
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG32,92743,76741,92233,61251,85454,90255,32937,65326,25944,30997,36114,635120,78942,04419,89047,55181,11816,27027,02917,486
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ32,92743,79241,90733,53151,89054,98155,33037,66426,26361,15197,56629,756269,79542,11920,28747,55936,86116,28527,02217,489
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN25,11935,49533,95026,79741,58543,97744,30730,26421,54450,22778,89522,830257,15237,06416,23038,04729,48913,02821,61813,991

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,198,6823,328,2552,835,5933,020,8232,853,1742,664,5162,659,1052,600,2152,483,3532,773,0332,671,9572,273,4662,115,4451,771,0131,772,5231,701,8581,631,9281,722,8921,804,1641,990,257
I. Tài sản tài chính3,194,7283,323,0812,827,1143,015,2512,846,9002,657,9362,653,8672,594,8062,477,9462,766,8582,668,3792,263,0092,100,5341,741,8961,743,4981,672,3821,601,5521,692,9111,773,5681,963,077
II.Tài sản ngắn hạn khác3,9545,1758,4795,5726,2746,5805,2385,4095,4076,1753,57710,45714,91129,11729,02429,47730,37629,98030,59527,179
B.TÀI SẢN DÀI HẠN427,640222,508227,005189,897191,549166,780146,08661,71463,19565,20867,312266,934267,640472,131513,898514,600523,983330,057298,505102,447
I. Tài sản tài chính dài hạn212,0255,1495,1495,1495,14916,019200,000200,000400,000436,325436,325436,325236,325236,57936,579
II. Tài sản cố định161,863165,03448,07042,20143,85545,10637,40838,75340,52042,37444,22943,70845,62547,68549,8925,8116,8287,7478,6718,150
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang33,15431,654151,823120,511120,34283,24486,11043938,88038,88034,560
V. Tài sản dài hạn khác20,59720,67121,96322,03622,20322,41122,56822,52322,67522,83423,08423,22722,01524,44627,68133,58441,95051,42553,25557,718
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,626,3223,550,7643,062,5983,210,7203,044,7232,831,2962,805,1912,661,9302,546,5482,838,2412,739,2692,540,4002,383,0852,243,1432,286,4212,216,4592,155,9102,052,9492,102,6692,092,704
C. NỢ PHẢI TRẢ1,237,6711,020,215568,711754,774616,765291,204307,970160,46584,248330,047282,418202,06898,125178,738189,792177,115163,986123,837135,77497,055
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,230,1291,012,195559,443743,825604,004284,260300,552152,57475,886321,697273,106192,28387,866167,532176,826164,939151,810110,737122,67490,980
II. Nợ phải trả dài hạn7,5428,0209,26810,94912,7616,9447,4187,8918,3628,3509,3129,78510,25911,20612,96612,17612,17613,10013,1006,075
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,388,6512,530,5482,493,8872,455,9472,427,9582,540,0922,497,2212,501,4642,462,3002,508,1932,456,8522,338,3322,284,9602,064,4062,096,6292,039,3441,991,9251,929,1111,966,8951,995,649
I. Vốn chủ sở hữu2,388,6512,530,5482,493,8872,455,9472,427,9582,540,0922,497,2212,501,4642,462,3002,508,1932,456,8522,338,3322,284,9602,064,4062,096,6292,039,3441,991,9251,929,1111,966,8951,995,649
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,626,3223,550,7643,062,5983,210,7203,044,7232,831,2962,805,1912,661,9302,546,5482,838,2412,739,2692,540,4002,383,0852,243,1432,286,4212,216,4592,155,9102,052,9492,102,6692,092,704
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |