CTCP 482 (b82)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh121,327304,969446,001719,322723,766345,194283,187268,607200,117178,95096,08894,519
2. Các khoản giảm trừ doanh thu730
3. Doanh thu thuần (1)-(2)121,327304,239446,001719,322723,766345,194283,187268,607200,117178,95096,08894,519
4. Giá vốn hàng bán94,961276,246409,286676,312686,929307,159249,273243,258178,369161,32384,70283,663
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,36627,99336,71543,01036,83838,03633,91425,34821,74817,62711,38710,856
6. Doanh thu hoạt động tài chính73383845195885743191,1349161,1885249
7. Chi phí tài chính17,50316,91719,49417,43312,18016,21713,4486,8661,6474,1663,3573,852
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,50316,91719,49417,40412,17016,21713,4486,8661,6474,0983,3233,808
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,52010,59516,49320,69717,73416,49814,69414,12713,1038,7656,2826,252
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,3508181,1125,3987,5125,8946,0905,4897,9145,8841,800801
12. Thu nhập khác5,341598469322,2923,5232,4044,1781,0135071,3911,716
13. Chi phí khác5,7396557871,9001,0053,1261,416419741185173426
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-399-59659-9671,2873979893,7592723221,2181,289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9512221,1714,4318,7996,2917,0799,2488,1876,2063,0182,090
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4341755491,1472,3591,2871,3131,1561,010852421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4341755491,1472,3591,2871,3131,1561,010852421
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)517476213,2846,4395,0045,7668,0927,1775,3542,5962,090
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)517476213,2846,4395,0045,7668,0927,1775,3542,5962,090

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn432,431435,182495,502433,265362,858292,791248,863195,175123,22488,09185,58165,152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,6395,10915,39018,42814,8274,5661822,9604,96113,1087,7243,622
1. Tiền1,6392,9098,78013,3951,7624,5661822,9604,96113,1087,7243,622
2. Các khoản tương đương tiền2,2006,6105,03313,064
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0002,0002,0503,0002,0008,0001,418
1. Chứng khoán kinh doanh2,0002,0002,0503,0002,0008,0001,418
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn153,679175,056166,08195,17695,21098,132101,304120,26045,22817,62543,96534,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng99,648119,88396,34772,45874,57292,42392,403115,52942,76716,28641,18632,901
2. Trả trước cho người bán13,79314,27324,53611,25315,2605,2068,5344,7083,2211,2082,305923
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,0087,0087,008
6. Phải thu ngắn hạn khác37,93537,06939,53712,8136,6732,0681,4451,1003851,019474884
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,705-3,178-1,347-1,347-1,294-1,565-1,078-1,078-1,145-887
IV. Tổng hàng tồn kho277,099255,002312,031291,896234,903182,160136,45065,84562,79354,51532,76326,099
1. Hàng tồn kho277,099255,002312,031291,896234,903182,160136,45065,84562,79354,51532,76326,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác141525,76615,9185,8847,9284,1102,2431,4261,129724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1415
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác25,76615,9185,8847,9284,1102,2431,4261,129724
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,16461,27061,24758,98854,72038,49744,72550,26232,12618,57515,23617,472
I. Các khoản phải thu dài hạn13,73613,7361,936
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13,73613,7361,936
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định34,40047,27658,56255,57150,29736,16241,92247,18629,79118,35914,628
1. Tài sản cố định hữu hình34,40047,26158,52655,51950,22436,16241,92247,18629,79118,35914,62816,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15365273
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn974188
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9361,9361,9361,9361,9361,850
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,9361,9361,850
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,9361,9361,936
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác282587491,4811,5142128661,140484215609561
1. Chi phí trả trước dài hạn282587491,4811,5141538301,126435166609561
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác5937155050
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN480,595496,452556,750492,253417,578331,288293,588245,437155,350106,666100,81882,623
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả430,172446,547515,628447,852370,653286,006248,704198,545130,97086,83882,66273,196
I. Nợ ngắn hạn427,319443,509505,812437,670366,614281,796238,855181,166115,29781,42680,22364,949
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn83,108107,492141,806125,28372,34780,92670,61650,78619,5765,78525,25723,430
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn124,647141,758150,094199,137144,092107,44686,24547,13930,88824,17920,94021,401
4. Người mua trả tiền trước72,24071,803110,40462,05349,76161,77461,59166,40347,87534,63322,4846,850
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,54714,5776,8563,1857,3819,4565,4326,8325,0532,8764,1202,101
6. Phải trả người lao động10,5508,49910,6785,61913,4659,5249,4827,4887,2124,3613,2501,992
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,74110,8175451,124407390
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác119,27092,63975,15841,84978,44512,2625,0992,5184,6949,3653,9368,861
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-44226238314
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,8533,0389,81610,1824,0394,2109,84917,37915,6735,4122,4398,247
1. Phải trả người bán dài hạn4,437791621
2. Chi phí phải trả dài hạn1,009
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác674751973965998886822778404408476338
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,1702,2888,6479,0361,1511,5226,74812,6537,8108007,083
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm720706719566373205
10. Dự phòng phải trả dài hạn1961811,8901,8021,5603,2436,740
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu50,42249,90541,12144,40146,92545,28244,88446,89224,38019,82818,1559,427
I. Vốn chủ sở hữu50,42249,90541,12144,40146,92545,28244,88446,89224,38019,82818,1559,427
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00015,00015,00015,0008,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-1424,0164,0164,0164,0164,0164,016649649649
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu-142
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,4844,6094,5944,5944,2524,2522,8151,2734211,102
9. Quỹ dự phòng tài chính1,8751,8751,6671,4671,232823735585325
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối564476213,9016,4395,0045,1487,3915,0922,1711,500
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN480,595496,452556,750492,253417,578331,288293,588245,437155,350106,666100,81882,623
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |