Công ty cổ phần BCG Land (bcr)

5.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh944,3981,131,925434,61729,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)944,3981,131,925434,61729,148
4. Giá vốn hàng bán668,291885,274253,47619,662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)276,107246,652181,1419,486
6. Doanh thu hoạt động tài chính691,8811,205,1341,608,995359,397
7. Chi phí tài chính549,336721,361820,520228,624
-Trong đó: Chi phí lãi vay299,340427,581515,131112,054
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-53,784-36,287-8,816
9. Chi phí bán hàng108,557108,07621,42761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp85,100124,07197,04814,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)171,211461,991842,326126,161
12. Thu nhập khác1,3446,1381,7394
13. Chi phí khác12,2066,5047,874289
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-10,862-365-6,135-285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)160,349461,626836,191125,876
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành40,885102,113180,97918,374
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-18,36643,368-5,061
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)22,519145,481175,91818,374
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)137,830316,145660,273107,502
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát48,49459,71545,303749
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)89,336256,430614,970106,754

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,240,4704,992,5293,950,2412,688,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,32919,80436,961254,867
1. Tiền46,32917,30435,961254,867
2. Các khoản tương đương tiền1,0002,5001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,2357,0794,560559,925
1. Chứng khoán kinh doanh4,5604,5604,560
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,6752,519559,925
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,486,8692,326,2663,116,2251,200,150
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng125,827253,12050,869387,356
2. Trả trước cho người bán398,252276,765696,14015,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn397,500163,000
6. Phải thu ngắn hạn khác566,6901,797,7802,206,216797,485
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,400-1,400
IV. Tổng hàng tồn kho3,448,6052,512,295722,376637,658
1. Hàng tồn kho3,527,2402,600,434722,376637,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-78,635-88,139
V. Tài sản ngắn hạn khác250,432127,08570,11936,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn142,33325,0537,48318,076
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ102,64499,57762,63715,307
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,4552,4552,828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,779,7676,564,6848,973,6563,135,741
I. Các khoản phải thu dài hạn4,866,7624,721,3816,020,5421,947,563
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn190,000
5. Phải thu dài hạn khác4,866,7624,721,3815,830,5421,947,563
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định93,188101,713106,949109,011
1. Tài sản cố định hữu hình92,696100,866106,001107,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4928489471,096
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn585,7431,486,708263,762
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,202,9379,045
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang585,743283,770254,717
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,142,7661,599,573942,607358,024
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,004,0161,575,073932,107358,024
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn128,25014,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,50010,50010,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác55,661122,64468,18854,039
1. Chi phí trả trước dài hạn53,502121,96260,28154,039
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,1596827,907
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại35,64719,373348,662403,342
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,020,23711,557,21312,923,8965,824,553
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,102,3856,321,2309,440,6993,547,758
I. Nợ ngắn hạn2,518,0533,158,2792,873,8892,134,378
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn575,016235,602744,322800,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn64,169619,72184,973358,352
4. Người mua trả tiền trước1,324,928918,766207,145350,617
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước121,796112,828178,11719,917
6. Phải trả người lao động3,7144,9216,7093,541
7. Chi phí phải trả ngắn hạn191,119148,64192,42423,201
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12,333
11. Phải trả ngắn hạn khác237,3121,117,8001,560,199566,417
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,584,3333,162,9526,566,8101,413,380
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác305,925441,846960,252587,698
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,043,9332,631,1085,529,371825,683
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả234,47689,99777,187
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,917,8515,235,9833,483,1972,276,795
I. Vốn chủ sở hữu5,917,8515,235,9833,483,1972,276,795
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,600,0004,600,0002,000,0001,757,800
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối319,021229,685445,58875,091
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát998,830406,2971,037,610443,904
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,020,23711,557,21312,923,8965,824,553
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |