CTCP Điện tử Biên Hòa (bel)

33
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn69,56466,67669,25261,34734,26427,64220,07418,15126,93333,75040,40843,46649,58852,27552,99849,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,1252,2364,99510,2826,7079,0028,3208638893,44215,3582,1639,6847,8813,2633,817
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn59,50061,40060,30047,00020,50011,0003,0005,00013,00014,00017,00014,70013,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,0002,3453,1283,5732,0422,0421,6912,18310,01515,57910,5929,3427,40511,91017,13810,449
IV. Tổng hàng tồn kho4264728154924,9245,5076,85714,17114,81313,4999,09718,46918,49915,48317,78920,818
V. Tài sản ngắn hạn khác5122231491912069341,2151,231361492109699
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,2938,3108,41814,11641,66333,93735,16838,08436,34331,02840,04640,69440,25641,11834,86833,046
I. Các khoản phải thu dài hạn161616166616161616339339355355355355
II. Tài sản cố định8771,2371,5972,0422,5623,2472,7034,1624,7572,8092242823745775783,511
III. Bất động sản đầu tư6,3356,5706,8057,0407,2757,5097,7447,9798,2148,4499,2749,90610,56511,2339,179
IV. Tài sản dở dang dài hạn1508,684
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,00030,14617,23817,66317,66315,29114,29130,79930,79929,62129,62122,70220,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,065488181,6755,9367,0428,2648,0655,313
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN77,85774,98677,67075,46375,92861,57955,24356,23463,27664,77880,45484,16089,84493,39387,86682,129
A. Nợ phải trả13,48210,33112,47310,0228,5919,6376,2036,64512,2358,4396,0847,45410,66514,62511,5927,618
I. Nợ ngắn hạn6,3273,1765,5883,1371,7062,7512,8843,57110,3905,1663,1765,3517,43110,9118,9782,733
II. Nợ dài hạn7,1557,1556,8856,8856,8856,8863,3193,0741,8443,2732,9082,1043,2343,7142,6144,885
B. Nguồn vốn chủ sở hữu64,37464,65565,19865,44167,33651,94349,03949,58951,04156,33974,37076,70679,18078,76876,27474,511
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN77,85774,98677,67075,46375,92861,57955,24356,23463,27664,77880,45484,16089,84493,39387,86682,129
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |