CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

44.60
-0.45
(-1%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,960,0621,968,9632,229,1922,748,0602,365,6741,363,5191,918,9132,306,1981,846,7682,630,2881,867,1031,812,2542,365,1821,798,9111,507,2061,416,8241,698,068899,9161,600,0991,565,506
2. Các khoản giảm trừ doanh thu44,05428,51426,31839,15031,95820,61024,06020,76841,96136,31830,87820,88251,38532,16329,19815,82042,80311,84633,47221,521
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,916,0081,940,4492,202,8742,708,9102,333,7161,342,9091,894,8532,285,4301,804,8072,593,9701,836,2261,791,3712,313,7971,766,7481,478,0081,401,0041,655,266888,0701,566,6281,543,985
4. Giá vốn hàng bán2,427,2501,676,7791,975,4502,370,0712,074,9081,259,6161,727,7732,102,3291,596,1602,281,5991,594,3351,616,3822,055,2941,543,8331,296,7291,166,6511,422,524779,9301,337,8061,332,625
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)488,758263,670227,424338,839258,80883,293167,080183,101208,646312,372241,891174,990258,503222,915181,279234,353232,742108,140228,822211,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,3384,3397,1878,4102,2593,0095,2623,7153,5071,4531,7032,5632,0958732,3261,2331,4942,1772,7432,459
7. Chi phí tài chính26,50820,48036,85925,79842,46335,25048,23039,35528,25828,31223,22524,07322,12917,74227,81423,37532,08822,99042,57433,448
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,52917,63523,77924,81135,98032,97631,10727,03121,02418,77917,04514,98013,94912,94919,05921,62122,33022,02831,44128,861
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng183,559118,68485,214176,66597,27364,51156,026102,55849,421132,55022,64873,83099,10589,56366,356121,45667,23355,079106,883100,213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp52,78834,95745,45258,40840,52125,53345,33137,61936,16545,74456,98635,39139,01732,98837,23738,09346,79626,09038,02430,691
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)234,24093,88967,08686,37780,810-38,99322,7557,28598,309107,219140,73444,259100,34683,49552,19852,66288,1196,15844,08349,467
12. Thu nhập khác8861364889774271261,359172172815692,0232621,7276062271132,77318,773187
13. Chi phí khác8322,9331323461943761,0736071685522341,420170225170138145896745124
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)54-2,796355630233-251286-435-151-271336603921,50243690-321,87618,02963
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)234,29491,09367,44287,00881,043-39,24423,0416,85098,158106,948141,07044,862100,43984,99752,63452,75188,0878,03562,11249,530
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành43,9655,42628,83528,3204,57236111,6573,88211,54120,64140,4219,87319,3149,50513,69211,5148,3083,48223,24511,073
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại12,143-12,14311,288-11,28811,731-12,1314007,269-7,2695,107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)43,96517,56816,69228,32015,8603613693,88223,27120,64128,2909,87319,71416,7746,42311,51413,4143,48223,24511,073
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)190,33073,52550,75058,68865,182-39,60422,6722,96874,88686,308112,78034,98880,72568,22346,21141,23774,6734,55338,86738,457
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát22,6918,70814,345-22,08812,476-18,0766,252-3,11721,12819,86431,7669,10723,58312,5555,6788,09121,900-2,58512,1865,142
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)167,63964,81636,40480,77652,706-21,52816,4196,08553,75966,44381,01425,88157,14155,66840,53333,14652,7727,13826,68133,315

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,846,1402,947,4472,743,4253,030,1893,049,9183,318,4613,487,3123,487,6423,601,2483,149,5983,048,4102,789,6992,258,5822,262,0812,216,1532,433,9212,525,5112,441,3522,493,2122,826,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền429,404153,312602,044407,279318,303184,165539,023436,083174,107351,179243,942367,051147,366318,750419,560290,772301,041192,669397,286328,629
1. Tiền223,404149,812333,544407,279314,803182,665539,023436,083174,107351,179243,942367,051145,366308,750319,560290,772246,041188,669317,286208,629
2. Các khoản tương đương tiền206,0003,500268,5003,5001,5002,00010,000100,00055,0004,00080,000120,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,50028,00025,00023,50020,0005,0007,0005,0005,0003,0003,0005,0003,0004,00024,34733,847
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,50028,00025,00023,50020,0005,0007,0005,0005,0003,0003,0005,0003,0004,00024,34733,847
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,139,011738,992560,745892,628735,754510,928564,156903,373751,817686,556234,440772,1291,070,356835,708579,628948,371932,052730,088703,8201,021,537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,155,892727,645575,753889,643735,915511,179569,267865,730739,196619,798212,290708,667991,516789,057519,746877,679882,522681,715673,985970,268
2. Trả trước cho người bán15,46619,68015,37926,83116,49812,7899,20062,09130,45380,93436,90663,43278,22846,83952,24653,72141,95037,13721,46034,639
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19,82241,10515,63717,58018,43320,15217,0809,13113,64613,30810,20216,29514,77615,89017,30125,41516,08020,77117,83524,194
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-52,169-49,439-46,024-41,426-35,092-33,192-31,392-33,579-31,479-27,483-24,959-16,264-14,164-16,078-9,664-8,444-8,499-9,534-9,459-7,563
IV. Tổng hàng tồn kho1,212,8641,970,4441,520,2131,667,1781,917,1402,558,9022,333,7632,086,9842,615,4742,073,4232,535,0271,592,313987,1051,072,5171,180,4401,160,7871,265,7521,495,1701,347,0401,406,110
1. Hàng tồn kho1,215,3911,972,9721,522,7401,675,3201,922,1822,563,9442,338,8052,086,9842,615,4742,073,4232,535,0271,592,313987,1051,072,5171,180,4401,160,7871,265,7521,495,1701,347,0401,406,110
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,527-2,527-2,527-8,142-5,042-5,042-5,042
V. Tài sản ngắn hạn khác34,36256,69935,42239,60458,72159,46643,37156,20254,85035,43932,00253,20550,75535,10636,52433,99122,66623,42520,71935,903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,9267,0016,0338,3815,8967,1417,9836,9066,3824,9656,35515,5937,9521,5891,5691,6761,4832,1092,9503,300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ30,17729,42928,03727,29625,19924,39322,94622,78825,94822,41022,43419,85621,19720,42119,18617,51915,12014,03513,94021,241
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước25920,2691,3523,92627,62627,93212,44126,50822,5208,0653,21417,75721,60613,09615,76914,7966,0647,2813,82911,362
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn675,659682,734710,455717,363751,922778,420801,731810,713812,287810,684808,992793,810815,467830,840846,405855,975823,941842,755847,188876,089
I. Các khoản phải thu dài hạn3,8753,8753,8753,8114,1403,8113,8113,8114,0583,8113,8113,8113,8114,1443,7383,7383,7383,7383,8814,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,8753,8753,8753,8114,1403,8113,8113,8114,0583,8113,8113,8113,8114,1443,7383,7383,7383,7383,8814,001
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định652,323661,136646,373661,330700,004722,669745,998738,037730,802743,857750,782762,236783,015791,459760,196770,187736,231749,891760,586795,749
1. Tài sản cố định hữu hình442,005449,492433,566444,581463,631485,727508,549503,767496,121510,139516,723527,709549,257559,706528,181537,868503,657517,012527,399512,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,0175,7366,0284,0634,2774,4914,6444,1004,2743,1233,2103,3892,313
3. Tài sản cố định vô hình205,301205,908206,779212,686232,096232,450232,805230,169230,407230,595230,849231,138231,444231,753232,015232,319232,574232,879233,187283,198
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,4148,37139,14444,62940,67633,12132,53158,90568,08341,47931,98315,55015,01719,67058,93962,70666,72866,03763,74962,198
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,4148,37139,14444,62940,67633,12132,53158,90568,08341,47931,98315,55015,01719,67058,93962,70666,72866,03763,74962,198
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,6815,6815,6816,1606,1606,1606,1606,4106,4106,7066,7067,3357,3357,3357,3357,8687,8687,8688,1778,177
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,662
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,981-5,981-5,981-5,502-5,502-5,502-5,502-5,252-5,252-4,956-4,326-4,326-4,326-4,326-3,794-3,794-3,794-3,484-3,484
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-4,956
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3663,67115,3821,43394212,66013,2323,5512,93414,83115,7104,8786,2898,23216,19611,4189,25915,04510,5595,671
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2552,4732,9041,1049421,0421,6143,3032,9342,4683,8504,5096,0497,5918,92811,4189,2599,93810,5595,671
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại86386312,14311,28811,28811,73111,7312402406407,2695,107
3. Tài sản dài hạn khác248335335330330330248632129129
VII. Lợi thế thương mại59118176235294
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,521,8003,630,1813,453,8793,747,5533,801,8404,096,8814,289,0444,298,3554,413,5343,960,2813,857,4023,583,5093,074,0493,092,9213,062,5583,289,8963,349,4523,284,1073,340,4003,702,115
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,137,6122,278,4052,167,9242,484,2902,582,3522,831,1242,937,5172,968,4703,079,3572,578,1222,495,4722,339,7761,859,7361,842,6581,854,5742,096,8532,195,4172,131,4532,192,3622,563,372
I. Nợ ngắn hạn2,129,4372,269,6562,158,3242,472,8012,567,4602,812,8282,914,3822,942,0133,049,8112,536,4602,438,0162,229,3511,770,1711,734,3801,736,2771,987,9462,075,7782,001,1732,033,5112,380,723
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,021,5991,433,0611,483,9121,187,5551,693,1982,058,0292,054,1131,876,0002,134,1351,531,3941,368,9421,124,340928,976872,6931,058,6951,191,0821,329,5491,310,3611,333,8411,575,731
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn547,435498,241231,766609,448472,887501,720508,522484,697452,422429,530632,798521,202374,887518,653337,006430,324382,817458,361351,790476,582
4. Người mua trả tiền trước16,2299,29622,960153,83052,7209,21013,64178,59328,905121,58085,22891,19158,99356,32538,85915,10120,28315,09162,12635,165
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước143,792118,207132,569123,615121,266115,790128,155139,445139,965125,154135,235133,739129,114121,722123,710131,683139,227120,180129,251125,015
6. Phải trả người lao động86,86839,63781,95393,94753,62917,94463,85182,12873,73256,19883,07076,41467,84030,97363,69448,36430,07910,82336,11727,814
7. Chi phí phải trả ngắn hạn235,773107,343115,400235,763101,30245,16677,468209,561148,254167,38591,543209,581147,77778,50576,866131,64778,36445,47379,377105,554
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác16,01720,69839,94410,87912,17912,65113,76317,87112,05747,57414,54341,73029,98439,72522,30721,03468,89527,91127,01616,061
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,0006,0806,0801,7384,0773,700
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi57,72437,09343,73957,76460,27950,57950,79253,71960,34153,94526,65931,15332,59915,78315,14018,71026,56512,97313,99418,801
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,1758,7499,60011,48914,89318,29623,13526,45729,54541,66157,456110,42589,566108,278118,297108,907119,638130,280158,852182,650
1. Phải trả người bán dài hạn43,00214,38422,38117,8408,047
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác19,665
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,1758,7499,60011,48914,89318,29623,13526,45729,54541,66157,45667,42375,18185,89798,632108,907119,638130,280141,012174,602
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,384,1881,351,7761,285,9551,263,2631,219,4881,265,7571,351,5261,329,8851,334,1781,382,1601,361,9301,243,7341,214,3121,250,2631,207,9831,193,0431,154,0361,152,6541,148,0371,138,743
I. Vốn chủ sở hữu1,384,1881,351,7761,285,9551,263,2631,219,4881,265,7571,351,5261,329,8851,334,1781,382,1601,361,9301,243,7341,214,3121,250,2631,207,9831,193,0431,154,0361,152,6541,148,0371,138,743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680
2. Thặng dư vốn cổ phần24,23024,230
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu24,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,230
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển215,631206,035206,035206,035205,032205,032203,220203,220203,220203,220198,737198,286198,286195,286194,875194,826194,826182,288182,263182,263
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu13,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,192
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối337,032320,922257,838242,196166,579208,806269,914251,173244,779310,845281,142194,762174,848213,517172,019158,998126,989137,585126,218128,870
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát222,423215,717212,981205,929238,776242,817269,291266,390277,078258,993272,949241,584232,076232,358231,988230,117223,119223,680230,454218,508
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,521,8003,630,1813,453,8793,747,5533,801,8404,096,8814,289,0444,298,3554,413,5343,960,2813,857,4023,583,5093,074,0493,092,9213,062,5583,289,8963,349,4523,284,1073,340,4003,702,115
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |