Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

30.60
-0.10
(-0.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,335,2731,278,6161,143,4351,196,4221,316,4821,038,982838,9941,029,603912,046938,623631,171762,150646,768806,919663,214597,617594,565684,711540,083593,082
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm44,66213,78549,90335,43956,53418,72629,50863,74227,7697,69555,77339,31813,545-22,15374,438104,845-64,92721,99855,34898,029
3- Các khoản giảm trừ488,969326,995337,844396,767672,570392,794230,497482,141449,131369,091254,179286,218249,286292,580306,370275,845191,889287,696234,435328,642
- Phí nhượng tái bảo hiểm393,896340,083266,316341,708469,384351,068248,158335,122337,631336,435261,607264,479208,964236,296259,278261,880128,568242,393213,946326,524
- Giảm phí bảo hiểm-28,15610,38273,923-3,622-112,520-18,39665,269-37,015-69,033-105,6932,86112,7207,180-34,9116,76427,67524,985-37,86842,347-47,606
- Hoàn phí bảo hiểm123,229-23,469-2,39558,680315,70560,122-82,930184,034180,533138,349-10,2899,02033,14291,19640,327-13,71038,33683,172-21,85749,725
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm55,86158,13261,36058,73657,90557,91752,39550,84445,74643,43149,22748,93637,28534,88748,73962,62220,91337,79151,06556,917
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm37,4042,1866421,03639,970-7233705,56534,23712,579-1171,63125,7898,37136092024,4824,3341951,540
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)-723
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm984,2311,025,724917,497894,866798,321722,108690,769667,613570,667633,237481,876565,817474,100535,444480,382490,159383,144461,137412,256420,925
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm403,231314,918257,918304,759207,163316,554218,161251,590189,094548,140214,469261,885164,857230,125310,353341,544200,791310,639261,081234,307
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ204,74180,19050,979103,91733,50158,27046,07573,03358,403387,382109,21485,12746,02569,763178,688228,676101,796116,638102,00688,854
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm203,41174,20141,626101,07633,30052,63234,31471,32257,773381,902106,99182,22045,59066,906177,663227,781101,595107,10998,73290,749
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn1,3305,9899,3542,8402015,63811,7625,4802,2232,9074352,8571,0248952019,5303,274-1,895
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1,711630
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại198,490234,727206,939200,843173,662258,284172,086178,557130,691160,757105,255176,758118,832160,362131,665112,86898,994194,000159,075145,453
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-2,27511,94113,205-19,92856,594-39,40330,576-2,41650,668-54,200-3,279-7,47740,1447,29219,47044,2882,337-29,33713,9952,218
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm10,0659,5249,2528,9518,9877,2206,0507,5826,0226,1264,2265,4494,4345,6634,6234,4094,0114,2203,8153,643
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm495,923485,215472,527489,696385,212345,880320,956370,407238,992288,593206,503258,808194,233214,686213,469208,100140,715193,497158,894162,853
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc495,923485,215472,527489,696385,212345,880320,956370,407238,992288,593206,503258,808194,233214,686213,469208,100140,715193,497158,894162,853
+ Chi hoa hồng161,225157,401152,764135,912121,482105,88098,58091,13574,39473,48576,67872,75857,37158,28966,35179,22425,18448,17860,16962,201
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác334,698327,814319,763353,784263,730240,000222,376279,272164,598215,108129,824186,049136,862156,397147,118128,877115,531145,31998,725100,652
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm702,204741,407701,923679,562624,455571,981529,668554,130426,373401,276312,705433,538357,643388,003369,227369,665246,057362,381335,779314,168
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm282,028284,317215,574215,304173,866150,127161,101113,483144,294231,962169,170132,279116,457147,441111,155120,494137,08698,75676,478106,758
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp261,921207,418176,078165,530159,833138,232155,816113,426125,521154,28999,480107,368108,377134,43891,978104,03996,360110,03082,46694,047
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính130,703108,452119,322116,84886,814146,97581,69488,93577,37883,31176,32591,15294,80374,08971,96381,18768,38572,87174,03773,006
24. Chi hoạt động tài chính2,92423,4519,2304,5741,7295,14410,37820,3852,24320,8637,928-3,294-754-2,195-1,626-11,06324,7726,2622,4226,815
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính127,78085,001110,092112,27485,085141,83171,31768,55075,13662,44868,39794,44695,55676,28573,58892,25043,61366,60971,61566,190
26. Thu nhập hoạt động khác64350384550712612218749-4248173323381351575563759110
27. Chi phí hoạt động khác9328460591822227261233112318192243194213350
28. Lợi nhuận hoạt động khác-29663244915238-516137-382371501431911311436595-7460
29. Tổng lợi nhuận kế toán147,857161,967149,912162,53999,170153,76476,59768,76893,946140,083138,324119,508103,65189,60692,879108,82084,37555,93065,55378,961
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp147,857161,967149,912162,53999,170153,76476,59768,76893,946140,083138,324119,508103,65189,60692,879108,82084,37555,93065,55378,961
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp147,857161,967149,912162,53999,170153,76476,59768,76893,946140,083138,324119,508103,65189,60692,879108,82084,37555,93065,55378,961
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp41,50034,60243,91633,77420,24815,65118,53918,83218,83734,94729,82220,83523,76836,63617,28613,61621,31927,4352,94212,378
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp106,357127,365105,995128,76578,922138,11358,05849,93675,109105,137108,50298,67379,88352,97075,59295,20463,05628,49562,61166,584
36. Lợi ích cổ đông thiểu số1,3871,1851,5512,6408789341,1793,3431,2646821,8231,1871,0442141,537713946-767645-459
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ104,970126,180104,444126,12478,045137,18056,87946,59473,845104,455106,67997,48678,83952,75674,05594,49162,11029,26261,96667,042

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,002,4096,846,6966,957,5156,775,0146,471,5525,745,4075,695,4155,746,5345,396,5885,155,0386,074,4995,500,3634,601,4024,174,0754,337,3674,456,7203,722,0924,200,8133,978,5454,252,018
I. Tiền126,28921,151109,24590,68784,39528,86283,201109,36069,23830,49783,628154,664114,50298,061102,784233,640125,002117,32387,45684,700
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)126,28921,15191,24590,68784,39528,86283,20184,36069,23820,49783,62853,16460,50298,061102,784213,640115,002117,32386,71984,700
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền18,00025,00010,000101,50054,00020,00010,000737
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,180,5975,026,9305,005,2624,821,6864,532,5734,146,1954,179,6584,132,5193,894,5413,614,2424,221,2663,495,6122,839,9472,384,2562,486,5282,420,5511,942,5482,325,2802,127,9022,386,953
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn393,202432,630614,108453,730303,706274,166299,484296,525289,442296,345275,533284,026272,499351,095407,013250,451199,323173,270153,128130,779
2. Đầu tư ngắn hạn khác4,811,3044,619,8884,405,1594,382,8354,241,3503,888,2613,899,5563,850,0073,605,0993,318,7613,947,1173,211,6922,567,5112,033,1612,081,9952,178,0791,768,1722,154,2341,976,3662,257,137
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-23,910-25,588-14,005-14,878-12,483-16,232-19,382-14,013-865-1,383-105-64-2,480-7,979-24,947-2,224-1,592-963
III. Các khoản phải thu498,463426,476506,874466,748435,064396,259275,661302,568323,644422,068425,163421,988524,817542,961591,035533,701464,946424,247491,997490,067
1. Phải thu của khách hàng333,328270,219252,725273,358268,068287,316153,440182,373205,957331,278309,032294,374372,595415,480423,598378,568328,775304,562347,296379,655
2. Trả trước cho người bán15,4471,13921,2733,8142,2132,20711,6255,4926,0801,5963,2624,2202,1291897,0569041,6324153,413813
3. Phải thu nội bộ83205205-51
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác191,969199,032270,633227,256201,960144,786149,057153,360151,622128,599161,139171,642195,766175,990207,974201,794182,517170,607182,781150,654
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-42,280-43,913-37,765-37,679-37,181-38,255-38,666-38,659-40,015-39,405-48,219-48,248-45,673-48,698-47,594-47,565-47,978-51,337-41,493-41,054
IV. Hàng tồn kho4945374253576383101118129130149145175149155179351386
1. Hàng tồn kho4945374253576383101118129130149145175149155179351386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,197,0111,372,0931,336,0971,395,8511,419,4691,174,0341,156,8321,202,0051,109,0641,088,1121,344,3141,427,9701,121,9871,148,6521,156,8431,268,6791,189,4411,333,7841,270,8391,289,912
1. Tạm ứng239,307
2. Chi phí trả trước ngắn hạn300,501296,921298,806292,700268,683237,757236,513197,960186,202173,699176,388176,439160,924163,069156,416143,572147,884139,041140,860
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,8598175,8198657,8224056,7117817,0733023,3045,9074416,7186706,933856,460275
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác889,6511,074,3561,031,4721,102,2851,142,964934,322912,365964,710904,031901,6081,167,3111,251,582939,641987,287987,0561,111,5931,038,9361,185,8151,125,3381,148,776
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn675,540710,751618,998748,434837,956846,967894,106842,642847,511916,179209,309817,6371,348,9221,637,4731,437,9301,345,8931,774,8401,345,3201,430,4761,246,868
I. Các khoản phải thu dài hạn21,60423,85624,20125,18332,21634,15627,13327,76830,03431,61331,98232,88233,63534,53534,33833,97434,35435,30933,47433,661
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác21,60423,85624,20125,18332,21634,15627,76830,03431,61331,98232,88233,63534,53534,33833,97434,35435,30933,47433,661
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi27,133
II. Tài sản cố định41,86444,44826,42526,36328,58430,79028,18724,70426,62928,32819,76218,14817,66919,03714,22715,37616,70718,19519,75521,559
1. Tài sản cố định hữu hình25,95328,40619,53019,34121,43423,49120,76017,14718,94220,51112,07011,50511,19412,5497,7378,86310,16911,65013,20314,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,91116,0416,8957,0227,1497,2997,4277,5567,6887,8177,6926,6436,4756,4896,4906,5136,5386,5456,5526,561
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,7155,4338211
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn545,424575,158506,937634,378713,029719,315792,510743,214743,237808,169108,697717,2321,247,6511,533,9951,389,2931,296,2331,723,5961,290,2611,375,6691,190,071
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn763,059713,921779,426688,9331,220,6671,507,2581,268,5851,695,8201,264,1481,350,03975,907
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác588,473616,949548,335675,630757,744762,20475,90775,907791,35175,907154,74175,90775,90775,9071,437,90175,90775,90775,90775,9071,163,958
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-43,049-41,792-41,398-41,252-44,714-42,889-46,456-46,615-48,114-47,164-46,045-47,609-48,924-49,171-48,608-48,260-48,131-49,795-50,277-49,794
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn60,93361,85861,43462,51064,12762,70646,27546,95747,61048,06948,86849,37649,96749,824613101821,5551,5781,576
1. Chi phí trả trước dài hạn60,93361,85861,43462,51064,12762,70646,27546,95747,61048,06948,86849,37649,96749,669-9415527628584
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi1551551551551,4931,4931,493
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,9325,546,1335,409,0215,498,886
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ4,723,5804,662,7894,793,0724,848,7394,578,2803,905,9024,027,9434,068,3043,576,0043,450,5333,758,0143,886,1623,451,1573,383,3363,399,4663,497,1173,193,0903,313,9213,184,4983,332,705
I. Nợ ngắn hạn1,133,4701,138,4821,180,2641,285,4821,078,907939,833997,2701,041,627738,494823,443744,086811,936720,572713,709735,007790,054651,904712,943649,335807,053
1. Vay và nợ ngắn hạn27,69710,000
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán618,983580,373572,648725,700765,039599,823469,018537,085487,775508,949464,238423,790497,910476,710413,417496,582464,960476,796447,706512,887
4. Người mua trả tiền trước113,82193,67774,40650,30932,9703,4266,8955,42712,8635,4226,2285,3829,9584,3198,7125,14511,31214,54613,0069,605
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước84,54389,68962,43563,45051,69247,95847,17743,57041,10434,04555,01746,39747,85856,03746,37243,08243,96327,58916,94933,133
6. Phải trả người lao động92,321194,616147,960123,06671,309136,561105,45595,51959,980140,65585,20960,99034,91593,15480,09364,22736,17570,63471,08856,709
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác127,145118,446257,883266,433117,064112,918300,287297,36798,86396,46279,828225,94191,17082,587186,414181,01895,494113,377100,586194,720
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn68,96061,68164,93256,52340,83239,14668,43862,66037,91037,91053,56549,43638,7619012
II. Nợ dài hạn4,3363,5233,5533,5233,6232,3292,5092,5092,50910,1662,6351,9722,2676636005837628831,3061,306
1. Vay dài hạn5
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác4,3363,5233,5533,5233,6182,3292,5092,5092,50910,1662,6351,9722,2676636005837628831,3061,306
III. Dự phòng nghiệp vụ3,429,5983,506,6253,456,3833,439,9683,410,7032,953,5002,914,2462,952,1622,747,5642,575,5152,866,4252,959,5892,620,3212,584,7232,524,8032,578,9062,436,2482,518,4322,442,3852,428,326
1. Dự phòng phí2,423,2102,291,7232,313,5082,337,5812,279,1671,942,5901,855,8201,977,4961,812,6451,663,0241,526,6741,542,1311,498,3481,479,7131,429,4891,390,3471,384,4871,384,7091,325,400
2. Dự phòng toán học1,301,724
3. Dự phòng bồi thường767,412986,025923,522892,267930,369818,835871,485793,614758,645741,8571,175,0881,256,755966,500953,886949,8051,047,629915,1561,001,2701,012,377978,394
4. Dự phòng dao động lớn238,975228,876219,352210,119201,168192,076186,941181,052176,274170,635164,664160,702155,474151,123145,508140,930136,605132,453128,284124,532
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác156,17614,159152,872119,76685,04610,240113,91972,00687,43741,408144,868112,665107,99684,241139,057127,573104,17581,66391,47196,019
1. Chi phí phải trả156,17614,159152,872119,76685,04610,240113,91972,00687,43741,408144,868112,665107,99684,241139,057127,573104,17581,66391,47196,019
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,937,0762,871,6272,760,5982,651,4262,710,6262,659,1922,533,8482,493,0952,639,5492,592,3342,499,3952,406,1492,471,3802,401,1662,348,8652,279,6192,278,6442,207,2312,198,9652,137,655
I. Vốn chủ sở hữu2,864,2892,758,8272,635,8122,513,5282,654,7532,561,1892,435,9322,381,6172,610,7122,538,9612,440,2442,335,6672,465,3322,380,2422,324,1212,250,9012,278,6442,193,4812,180,7472,114,903
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,7691,172,769
2. Thặng dư vốn cổ phần655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565655,565
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-30,954-32,767-31,254-36,387-10,691-28,990-18,514-17,058-16,801-10,320-5,487-3,97110,09914,60111,60412,0213,6625,7297,4476,980
7. Quỹ đầu tư phát triển370,182370,182370,182370,182310,335310,335310,335310,335213,763213,763213,763213,763141,650141,650141,650141,65087,05387,05387,05387,053
8. Quỹ dự phòng tài chính122,569
9. Quỹ dự trữ bắt buộc126,060122,569120,929110,854100,766100,766100,76694,22683,73983,90684,19076,03769,77469,82669,83661,82957,03460,03256,565
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối570,667470,509345,981230,470415,922350,744215,011159,240491,190423,445319,729213,351409,212325,884272,706199,059297,766229,853197,881135,971
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác72,787112,800124,786137,89855,87398,00297,916111,47828,83753,37259,15070,4826,04820,92424,74528,71813,75018,21822,752
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi72,787112,800124,786137,89855,87398,00297,916111,47828,83753,37259,15070,4826,04820,92424,74528,71813,75018,21822,752
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ17,29323,03022,84323,28322,86727,27927,73027,77828,54628,35126,39925,69027,78727,04526,96525,87825,19824,98125,82828,526
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5096,592,3736,589,5216,589,1766,244,0996,071,2176,283,8086,318,0015,950,3245,811,5485,775,2975,802,6135,496,9325,546,1335,409,0215,498,886
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |