CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

12.90
-0.05
(-0.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh154,55149,33855,29144,466641,47546,223145,015166,629201,751100493,201102,967389,713227,444146,217109,78575,731415,806931,033231,399
4. Giá vốn hàng bán146,66244,79357,46951,040624,06441,219137,966110,195199,60325,872405,664110,708396,057234,027126,69386,32447,062386,786764,155228,437
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,8884,545-2,178-6,57417,4105,0037,04956,4332,148-25,77287,537-7,741-6,344-6,58319,52423,46128,66929,021166,8772,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,43518,95829,05928,24924,14921,290-11,63051,59124,86520,81028,96136,52519,39536,17232,249-4,55428,46514,97527,42515,929
7. Chi phí tài chính9221,1691,1781,4911,1441,4491,4241,5421,4391,894-2,3432,282-1572,26820,5722,37813,2962,98312,2923,287
-Trong đó: Chi phí lãi vay9221,1691,1781,4911,1441,4491,4241,5421,4391,8941,7022,2822,0212,2682,4862,3782,4172,9832,9773,287
9. Chi phí bán hàng333344676411067867710
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,16312,86713,2588,3288,8797,23510,3688,5517,7665,13316,8306,0268,2546,33010,4125,9235,2235,65011,9999,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,2359,46412,44311,85331,53217,605-16,37997,92317,802-11,995102,01120,4744,94520,98620,78310,59938,60935,355170,0046,220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,3279,46412,65611,86431,59717,585-16,32097,97017,877-12,020102,07320,5564,97121,00020,84510,64338,56235,391170,0576,245
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,4059,46418,36611,84327,69914,560-11,21686,55917,877-12,02085,14518,2354,97118,28517,74410,61932,21128,295150,1004,980
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,4059,46418,36611,84327,69914,560-11,21686,55917,877-12,02085,14518,2354,97118,28517,74410,61932,21128,295150,1004,980

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn593,305476,299657,639758,857820,762712,600781,518826,211726,137688,940980,417779,787986,517969,610810,902939,348881,2581,215,4601,335,3161,065,330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền60,74853,491122,812155,17720,177121,845137,520284,832227,403173,086105,336215,093175,171180,887201,901128,06858,521160,31085,024166,772
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn175,000170,000255,000244,000305,000313,000257,650222,650272,650352,650302,650322,650380,650402,650382,650522,650542,650624,650434,650501,650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn170,77664,56283,993172,002302,352139,486253,605186,67198,24428,768450,451106,524317,813273,090101,838108,141101,811244,462652,419195,504
IV. Tổng hàng tồn kho161,145163,376166,546165,738169,713107,293106,484107,774104,031106,522106,516105,121105,540109,234114,851180,296176,095177,534151,499187,409
V. Tài sản ngắn hạn khác25,63624,87029,28721,94023,52030,97626,25924,28523,80927,91515,46530,3997,3433,7499,6611932,1808,50311,72513,996
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn778,348792,093802,702817,436729,197803,464814,092864,567932,658941,499939,628921,740874,194878,336890,933820,286828,034654,880662,193665,510
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định263,209276,994286,168292,056297,610311,098324,619319,773260,779271,129267,904252,272262,742259,457269,634275,352284,830294,667302,215308,123
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3193,3193,3199,3183,3193,3193,3192,85162,74762,76262,76262,7623,2773,2773,2823,2821,3341331,3343,363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn447,251447,251447,251447,251357,251415,251415,251468,251533,251541,251541,251537,205537,205543,027543,027538,373538,373357,251357,251352,172
VI. Tổng tài sản dài hạn khác64,56864,52865,96468,81171,01673,79770,90373,69275,88166,35767,71169,50170,97072,57574,9913,2793,4981,6281,3931,852
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,371,6531,268,3921,460,3411,576,2931,549,9581,516,0651,595,6101,690,7781,658,7951,630,4391,920,0451,701,5261,860,7111,847,9461,701,8351,759,6341,709,2921,870,3401,997,5091,730,840
A. Nợ phải trả327,222217,053257,714362,998275,924258,522345,761429,534389,793367,182645,350511,976622,860606,458470,692546,235506,512618,716746,886630,317
I. Nợ ngắn hạn206,64972,516111,077195,409111,32169,205145,435228,472175,124116,529391,323231,798327,227283,736134,176206,120176,619262,046378,146248,733
II. Nợ dài hạn120,572144,537146,636167,589164,603189,317200,325201,062214,669250,653254,027280,178295,634322,722336,516340,114329,894356,669368,739381,584
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,044,4311,051,3391,202,6271,213,2941,274,0341,257,5421,249,8491,261,2441,269,0021,263,2581,274,6961,189,5511,237,8501,241,4881,231,1431,213,3991,202,7801,251,6251,250,6241,100,523
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,371,6531,268,3921,460,3411,576,2931,549,9581,516,0651,595,6101,690,7781,658,7951,630,4391,920,0451,701,5261,860,7111,847,9461,701,8351,759,6341,709,2921,870,3401,997,5091,730,840
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |