CTCP Chương Dương (cdc)

17.70
-0.10
(-0.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh277,840214,047408,867312,335264,269256,540430,288413,665296,742211,238347,895208,992150,86188,84455,61382,97265,956117,463132,363127,608
4. Giá vốn hàng bán237,801200,379374,191287,593246,161236,384410,261389,440279,551197,477315,897201,965143,98180,75455,33869,41358,293106,307120,300117,499
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,03913,66834,67524,74218,10720,15520,02617,70617,19113,74631,9997,0276,8808,08927513,5597,66211,15612,06310,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,0842,83910,1833,04611,0889414,4293,0374,5536,8795,3284,60810,8752,1036,9745,7038,3184,7406,7832,317
7. Chi phí tài chính29,5807,20017,87213,11317,7008,58311,3986,2763,8746,6095,6154,4853,0717651,5171,1691,3199121,920462
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,0767,20016,55411,56917,4998,4059,8595,0722,5026,4804,3834,0002,9557391,8241,2032,0384171,940
9. Chi phí bán hàng4784883653824496735207351,15788467743381762
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,4897,35611,6767,8377,2989,90611,18610,99111,33710,5359,1335,00211,6212,87411,4203,3963,4173,1634,1513,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,1761,46414,9446,4563,0261,9341,3512,7415,3772,59821,9021,7162,1786,554-5,75014,69711,28711,82112,7748,894
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,7971,52815,4576,5453,9483,4539,49711,2226,0033,25525,3732,9149,0986,616-3,69015,28511,37011,85112,9728,893
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,43475110,4924,9645982,4757,4629,0784,8042,33221,3902,4557,1475,657-2,11011,7099,3389,87810,0617,542
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,26694710,2584,1917271,8696,4068,8244,2061,97319,0342,4557,1455,657-2,11011,7099,3389,87810,0767,572

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,406,6071,625,2531,695,0471,598,2381,507,8941,529,0641,467,1171,377,8211,303,7941,326,1741,104,862982,649864,058771,095770,330764,648684,685736,787798,453850,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,95679,190128,44866,95368,63167,42388,34051,52673,867108,73935,1337,62814,88324,83248,93583,37475,64721,82849,91040,690
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn381,367333,356343,144306,649346,653343,424358,752369,466369,391414,176389,353375,967375,943394,982358,876309,096278,988367,462347,753320,733
III. Các khoản phải thu ngắn hạn716,095767,027855,899791,308644,484653,189749,131686,123579,242510,999448,992392,488250,686141,420118,013161,247143,282148,880171,102182,823
IV. Tổng hàng tồn kho279,861429,899344,485410,233418,742435,908257,172254,553268,175276,810219,400194,664207,771198,678233,766201,247175,906189,323226,923297,687
V. Tài sản ngắn hạn khác9,32815,78223,07123,09529,38429,12113,72116,15313,11915,45111,98511,90214,77411,18310,7409,68410,8639,2952,7658,133
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn301,555191,342199,170209,740204,408202,675211,794205,811208,408210,412170,194162,02891,78455,58255,77456,759131,40761,48862,33663,137
I. Các khoản phải thu dài hạn52,23663264264234234234212213153110,1064565656565656615853
II. Tài sản cố định11,540116,803122,010122,418122,878123,419125,735118,414119,362120,81330,43416,69516,6649,2389,65110,13210,57111,01011,37211,809
III. Bất động sản đầu tư132,96438,77039,22239,67440,12740,57941,03141,48341,93542,38742,83943,29143,74344,19544,64745,09945,55246,00446,45646,908
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,79028,79028,79032,32632,43129,19329,06728,70428,70428,70428,71228,70428,70428,675
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn73,4223,3006,3006,3006,3007,0228,0228,0228,0228,02256,34671,3507321,56878478445,828784828828
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6033,0472,2058,3802,3312,1217,5979,06610,2549,9551,7571,5331,8865256356887263,6293,6233,540
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,708,1621,816,5951,894,2171,807,9781,712,3021,731,7391,678,9111,583,6311,512,2011,536,5861,275,0561,144,677955,842826,677826,104821,407816,092798,275860,789913,202
A. Nợ phải trả1,304,5941,477,5301,545,7921,483,1381,389,6921,414,2171,351,5851,263,7821,201,4291,223,186973,698878,659693,441571,516577,218521,697558,748518,229574,391634,364
I. Nợ ngắn hạn1,053,4681,230,0071,192,0481,128,7111,045,1791,230,6721,063,3941,052,315990,7641,140,811894,429824,346636,107486,088460,345407,062446,045375,951426,455485,782
II. Nợ dài hạn251,126247,524353,744354,427344,514183,546288,191211,467210,66682,37579,27054,31357,33585,428116,872114,636112,703142,278147,936148,582
B. Nguồn vốn chủ sở hữu403,568339,065348,425324,840322,610317,522327,326319,850310,772313,400301,358266,018262,401255,161248,886299,709257,344280,046286,398278,838
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,708,1621,816,5951,894,2171,807,9781,712,3021,731,7391,678,9111,583,6311,512,2011,536,5861,275,0561,144,677955,842826,677826,104821,407816,092798,275860,789913,202
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |