CTCP Đầu tư CMC (cmc)

6.90
0.40
(6.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,00118,15323,85612,0325,2069,74721,3998,5588,79710,55113,9292,0328,55912,21240,79710,0787,93413,74717,40310,200
4. Giá vốn hàng bán13,80414,98925,11011,0694,3468,47319,5747,1627,5658,33015,3771,7265,73114,88641,3248,8687,03011,89415,7709,048
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,1973,164-1,2549638601,2731,8251,3961,2322,221-1,4483072,828-2,674-5271,2109041,8521,6321,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,526319811,1401,1771302,502812,9764,2393,8801,9301,4902,5896012,2071,4223281,3482
7. Chi phí tài chính6051,024-689711-2,5189984,1271,0539,714489-977562,829-1,506-1,7059243,653980212765
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0221,0029998919769671,2851,016909454828882800947978912933825973764
9. Chi phí bán hàng85135481445392829126879180153576361811293772
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8151,0331,2026728668438666358157418565797568971,058613727853840606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,2191,291-1,7347073,644-476-695-240-6,4475,2211,5957215814666581,819-2,1352191,891-288
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2191,234-1,6564493,644-476-701-240-6,4475,2211,5957165814666581,820-2,2361741,891-288
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,995898-1,6563813,644-476-701-240-6,4475,2211,5957165814666581,820-2,2361741,891-288
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,995898-1,6563813,644-476-701-240-6,4475,2211,5957165814666581,820-2,2361741,891-288

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn102,38396,61887,44090,42492,05185,807100,833114,546107,13483,63583,71181,05078,08971,01677,60992,40272,51260,53456,77764,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0161,1214364228921,1133751,1061,7143,1674,2449582,1955,7089252408122,46255582
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,40925,46224,83723,00621,53317,96417,84920,16819,89724,95122,12421,64723,56820,36523,03420,93028,87922,73422,73421,966
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,6012,8449,9995,1319,5938,13415,99013,20726,32218,55526,55924,89324,10118,54222,2702,0529,6224,9445,5975,311
IV. Tổng hàng tồn kho65,51266,12250,65160,05957,48756,26762,96975,93457,80236,94330,06432,67827,74925,69430,00864,33431,15929,94526,99235,512
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8441,0691,5171,8072,5472,3283,6504,1311,400187198744767081,3724,8472,0414508991,609
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,74559,96860,19059,83960,04760,25557,25058,30349,68749,15353,63254,72754,27252,32959,41360,17556,21456,23056,65957,109
I. Các khoản phải thu dài hạn1561561561563,6562,6562,156156156156156156
II. Tài sản cố định7,2627,4847,7077,3557,5647,7727,6987,8721382062823904996077168249331,0411,1501,258
III. Bất động sản đầu tư4,0864,0864,0864,0864,0864,0863,8863,886
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn48,39748,39748,39748,39748,39748,39748,39748,39748,39748,39749,67051,55651,55651,55654,65554,65554,65554,65554,65554,655
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0001,8789973942412561106544703788541,196
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN162,128156,586147,630150,263152,098146,062158,083172,848156,821132,788137,342135,777132,361123,345137,022152,577128,725116,764113,436121,590
A. Nợ phải trả98,54094,99385,73986,71688,93286,54198,501112,56696,29865,81875,59775,62772,92764,49278,63494,84772,81558,61855,46465,508
I. Nợ ngắn hạn88,94985,36076,02277,00079,25876,82488,701102,74486,87656,39566,17566,20463,50455,06969,21185,42463,39349,19546,04156,166
II. Nợ dài hạn9,5919,6339,7179,7179,6759,7179,8019,8229,4239,4239,4239,4239,4239,4239,4239,4239,4239,4239,4239,343
B. Nguồn vốn chủ sở hữu63,58861,59361,89163,54663,16559,52159,58260,28360,52366,97161,74560,15059,43458,85358,38857,73055,91058,14657,97256,081
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN162,128156,586147,630150,263152,098146,062158,083172,848156,821132,788137,342135,777132,361123,345137,022152,577128,725116,764113,436121,590
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |