CTCP CMC (cvt)

26.75
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh455,349318,876519,617604,410497,608383,092582,538615,613498,267368,773497,754406,908334,088273,163410,500411,314359,529170,280472,187489,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu23,63523,99982,81463,40226,10215,24617,414-16,23527,22534,44017,54913,38410,61723,6025,98815,2658,61547,64827,858
3. Doanh thu thuần (1)-(2)431,714294,876436,803541,008497,608356,990567,292598,199514,502341,548463,314389,359320,704262,547386,898405,326344,263161,665424,539461,358
4. Giá vốn hàng bán354,448223,459386,806442,468412,194283,898461,481507,201430,418280,098378,128313,804268,089240,348320,871339,789277,613151,986330,167380,495
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,26671,41849,99798,54085,41373,092105,81190,99884,08561,45185,18775,55552,61522,19966,02765,53766,6509,67994,37280,863
6. Doanh thu hoạt động tài chính27,10126,07436,84426,77651,3999,95032,21817,24645,0384,5319,0013,2933,0634434118-8211218215
7. Chi phí tài chính41,76543,64351,82351,91554,37149,61050,86445,31547,28438,56431,51417,2314,0804,8263,7602,8844,8774,8885,4435,313
-Trong đó: Chi phí lãi vay39,24440,90048,23348,63850,89345,55743,04041,53442,54034,60326,54015,4814,0804,8263,7602,8844,3454,8885,4205,964
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,35116,14619,42026,48821,10016,15818,40821,14521,46414,16416,5235,2654,2941,6921,3151,7092,2981,5573,9301,760
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,68814,91822,79520,78616,04416,63714,57218,89616,35710,26921,48712,1007,61812,85622,40810,1147,8593,60616,10211,849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,56322,784-7,19726,12845,29863754,18422,88844,0182,98424,66344,25239,6863,26838,58550,84851,534-26069,07961,957
12. Thu nhập khác4127234266742483,7905,004-6477961,8692,611-1,8121,8142,9653,743
13. Chi phí khác8136586392,3056245421195072417431,82053
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-809-64684-2,305-19917-713,2834,763-1,390-1,0231,8692,611-1,8171,8142,9653,740
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,75422,138-7,11323,82345,09963754,18622,89544,0182,91427,94649,01638,2962,24440,45453,45949,7171,55472,04565,697
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,2274,4287,1095,9118,69112711,4474,4408,7036495,8979,7487,8284498,22011,04510,02931114,06113,102
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,2274,4287,1095,9118,69112711,4474,4408,7036495,8979,7487,8284498,22011,04510,02931114,06113,102
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,52717,711-14,22117,91236,40850942,73918,45535,3152,26422,04939,26830,4671,79532,23442,41439,6881,24457,98452,595
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2225-314
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,52517,708-14,22117,91036,40350942,74318,45435,3112,26422,04939,26830,4671,79532,23442,41439,6881,24457,98452,595

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,463,3802,231,5362,369,5942,378,2822,505,7312,424,3412,341,0602,138,1002,258,9752,173,5281,666,590912,181713,105693,081815,108630,220563,884590,251609,419496,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền115,25228,509169,25225,74371,18126,767173,546356,600417,55499,54185,72229,41550,503194,968219,315125,85645,04821,36178,28573,829
1. Tiền35,25228,50957,90220,39370,83126,76773,506356,60056,00299,54185,72224,23520,97818,96873,31572,85645,04821,36153,28573,829
2. Các khoản tương đương tiền80,000111,3505,350350100,040361,5525,18029,525176,000146,00053,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,55037,55024,800100,000991,900252,400147,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,55037,55024,800100,000991,900252,400147,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,633,3841,562,7271,539,0271,547,0601,501,4051,569,4621,459,9051,180,6091,209,2391,490,85085,973142,21473,56760,90150,06935,83834,62944,33938,78444,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng324,099284,396245,849164,684111,705109,44680,07564,38936,74347,9199,40343,9377,02519,4412,9535,7658,19514,4885,14526,444
2. Trả trước cho người bán189,807217,895167,565339,977403,278297,588291,895473,297469,599456,73968,43096,97964,40641,37347,64330,73925,83427,93933,31016,245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn150,000150,000150,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,122,1671,062,6491,127,8261,044,254838,2781,014,282939,789644,778704,752986,9298,8762,0842,921872221821,3482,6616622,269
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,689-2,212-2,212-1,855-1,855-1,855-1,855-1,855-1,855-737-737-785-785-785-748-748-748-748-332-332
IV. Tổng hàng tồn kho646,670569,593627,883759,769774,315730,655670,560569,062602,474569,464498,630488,152440,102435,172534,165468,526483,287524,550492,350377,966
1. Hàng tồn kho652,118576,248633,881766,643778,609730,655677,434575,084608,496577,546506,748491,710443,660438,729534,165472,084486,844526,007492,350377,966
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,449-6,655-5,998-6,874-4,294-6,874-6,022-6,022-8,082-8,118-3,558-3,558-3,558-3,558-3,558-1,456
V. Tài sản ngắn hạn khác24,52533,1568,63145,71058,83097,45737,04931,82929,70713,6734,3651,9332,04111,558920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23,49831,4516,29535,34946,45175,1322,2647,0625,8588,82311,558
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0271,0271,2358,19111,53620,53422,24912,83315,0664,2731,0101,9332,041920
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6791,1012,1698431,79012,53611,9348,7835763,354
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn846,438902,665940,277962,379986,4481,005,4231,035,318945,103883,508763,158763,9661,438,888661,028638,602591,229582,816602,839607,923607,863740,004
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định740,757769,192797,727832,094861,385876,474908,329639,584645,978666,250684,267476,714501,078515,551570,955528,964545,612560,852586,441594,272
1. Tài sản cố định hữu hình735,156763,506791,590825,871858,496873,476905,221636,366645,978666,250684,267476,714501,078515,551570,955528,964545,612560,852586,441594,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,5232,5232,8882,8882,8882,9983,1083,218
3. Tài sản cố định vô hình3,0793,1643,2493,334
III. Bất động sản đầu tư30,11530,11530,71130,18230,71130,71131,241
- Nguyên giá31,77031,77031,77031,77031,77031,77031,770
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,655-1,655-1,059-1,588-1,059-1,059-529
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,50364,25863,90254,27847,73247,73243,345267,411202,46668,01632,017218,648147,116109,8827,38240,95944,39438,26912,59516,559
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,50364,25863,90254,27847,73247,73243,345267,411202,46668,01632,017218,648147,116109,8827,38240,95944,39438,26912,59516,559
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn700,000
1. Đầu tư vào công ty con700,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,06239,09947,93745,82546,62050,50552,40338,10835,06428,89147,68243,52712,83413,16912,89212,89212,8338,8028,828129,173
1. Chi phí trả trước dài hạn39,06239,09947,93745,82546,62050,50552,40338,10835,06428,89147,68243,52712,83413,16912,89212,89212,8338,8028,828129,173
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,309,8183,134,2003,309,8703,340,6603,492,1803,429,7643,376,3783,083,2043,142,4832,936,6862,430,5562,351,0701,374,1331,331,6841,406,3371,213,0361,166,7231,198,1741,217,2831,236,425
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,358,4692,205,1762,398,3562,414,7222,583,9502,557,7392,500,8252,250,1972,327,7392,157,0651,653,6251,596,349658,680640,669646,615486,186482,799490,668570,396647,522
I. Nợ ngắn hạn1,562,0961,301,0751,380,0331,341,4701,541,3621,380,9081,318,1521,040,2961,042,737946,349924,368883,089552,943594,046599,876441,558460,097463,711541,019597,601
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,041,368882,454833,196830,818982,864827,796611,907616,713690,509648,582593,048559,528332,553357,735302,784182,601197,124299,324227,920294,482
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn302,746228,890284,979331,252362,197346,791358,099294,078206,490214,721173,716236,843170,889116,066206,396187,646142,604103,838151,622153,656
4. Người mua trả tiền trước2,7618,4052,2995,3847,29013,30729,1834,0068,3312,7374,49991715,0136,5384,7872,8394,5729,20629,12326,837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước44,16743,33539,80323,01721,30129,53125,63514,77711,7931,07025,67324,7989,0123,96426,24016,3901852,89823,503
6. Phải trả người lao động10,6026,8499,46726,53315,75613,13727,48827,23117,12913,64225,69917,88212,11714,55030,2109,3127,9034,02020,1648,613
7. Chi phí phải trả ngắn hạn47,59324,06145,68317,90345,15815,54146,09520,72250,19119,18132,0419,9324527,2287,5186,24620,6986,698
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác112,860107,081164,606106,564106,796134,806219,74462,76958,29446,41669,69332,96112,46296,90545,87120,28278,57538,26885,97181,079
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2288972,2535,4115,4115,4112,6232,6232,734
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn796,373904,1011,018,3231,073,2521,042,5891,176,8311,182,6741,209,9021,285,0021,210,715729,258713,260105,73846,62346,73944,62822,70126,95729,37649,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,5007,50018,00018,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn796,373904,1011,018,3231,073,2521,042,5891,176,8311,175,1741,202,4021,267,0021,192,715729,258713,260105,73846,62346,73944,62822,70126,95729,37649,920
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu951,349929,025911,514925,938908,229872,024875,553833,006814,744779,621776,931754,721715,453691,014759,722726,850683,924707,506646,887588,903
I. Vốn chủ sở hữu947,302924,775907,061921,282903,370866,962870,288827,548809,093773,778770,895748,750709,482679,014746,705713,833670,907694,489641,071583,087
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909366,909
2. Thặng dư vốn cổ phần14,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,87714,877
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển71,19271,19271,19271,19271,19271,19271,19271,19271,19271,19271,19271,19271,19271,19265,16165,16165,16156,92856,92856,928
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối494,218471,693453,976468,197450,287413,884417,209374,465356,011320,701317,817295,772256,504226,036299,758266,887223,961255,775202,357144,374
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát107104107107106101101106104100100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4,0474,2504,4534,6564,8595,0625,2655,4585,6505,8436,0365,9715,97112,00013,01713,01713,01713,0175,8165,816
1. Nguồn kinh phí4,65612,00013,01713,01713,01713,0175,8165,816
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định4,0474,2504,4534,8595,0625,2655,4585,6505,8436,0365,9715,971
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,309,8183,134,2003,309,8703,340,6603,492,1803,429,7643,376,3783,083,2043,142,4832,936,6862,430,5562,351,0701,374,1331,331,6841,406,3371,213,0361,166,7231,198,1741,217,2831,236,425
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |