CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á (dag)

1.43
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,00030,34330,662213,773400,358558,833480,901546,587666,112579,152392,144436,451586,058521,543611,007341,549618,398196,442318,477507,591
4. Giá vốn hàng bán40,00041,07232,292206,633431,071545,610448,476517,163639,034523,190359,331407,655563,129493,976578,210318,067585,603171,874278,810471,855
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-15,000-10,730-1,6307,140-30,71213,22432,42629,42424,39328,93432,81328,79622,92827,56732,79823,48232,79524,56839,66735,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính753687,8441,4201,4883,1882,7022,0941,8482523,2304,046118462332791,773
7. Chi phí tài chính35,0001,47415,89521,33216,64124,74522,95514,87016,79315,30214,60415,37218,33015,09312,81014,5723,63414,55713,77615,005
-Trong đó: Chi phí lãi vay35,0001,47415,89515,58024,71820,75213,92216,59613,92214,07215,36815,82715,09312,81014,5723,51514,40913,77615,784
9. Chi phí bán hàng2239041,9432,5803,2022,5152,6572,4181,7102,2202,6152,3932,55610,4135,21312,7432,6666,3152,959
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5602,7014,4746,66994,7738,3658,0246,9317,9916,6663,4393,60612,4375,4156,2615,6152,8035,7493,8029,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-51,560-15,053-22,534-14,961-143,287-21,6002,1217,667-7157,10412,80310,433-6,1854,5033,332-1,87113,8471,59915,85410,412
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-51,560-15,053-22,335-16,226-144,157-21,2641,6155,1887,9722,9898,0829,580-6,1884,0462,7925,0575,4541,58611,28621,250
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-51,560-15,053-22,335-16,226-144,294-21,396663,3546,1211,8846,1417,498-8,0053,2372,4153,9303,9111,1829,77417,069
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-51,560-15,053-22,335-16,226-144,294-21,396663,3546,1211,8846,1417,498-8,0053,2372,4153,9303,9111,1829,77417,069

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn774,3731,253,1311,401,4211,502,9251,486,6091,844,6141,510,5091,952,6521,721,2551,559,8721,362,4511,280,9721,254,1841,190,5221,030,1281,184,1481,028,4821,053,5541,010,473853,489
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8438696,3436,88911,3801,3922,63927,14251,91473,73357,77316,39111,23238,86338,51032,21122,0617,54149,89723,485
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,46059,744111,072102,96499,88386,38390,90070,80080,80060,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn230,772311,984521,099531,005471,139689,668405,760910,275728,575566,210443,983521,968594,452594,226344,599418,136308,879500,629399,997229,816
IV. Tổng hàng tồn kho534,543928,406856,470908,146932,5661,022,856979,045901,480846,117820,882782,762657,602585,323496,862599,650714,256680,402479,520497,858595,594
V. Tài sản ngắn hạn khác8,21511,87217,59911,42611,78219,62720,10113,8728,2668,1477,1334,2112,37660,57147,36819,54517,13965,86362,7224,593
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn620,448483,750773,121630,340683,112701,821729,244694,524630,387637,101667,957716,019724,930763,847718,163646,903619,265637,672612,030603,441
I. Các khoản phải thu dài hạn10,76310,763105,300-49,22710,74318,87716,75216,84819,78523,28021,29318,46921,15328,65528,65528,65527,20522,54122,92822,928
II. Tài sản cố định560,646560,902615,347629,293616,037591,960619,294590,353563,769566,542586,734575,441569,355618,304579,433545,363519,425467,721455,253492,114
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,87039,41338,98936,59636,46958,97964,45361,65019,00518,70618,706103,831110,625107,47991,22561,35061,350107,47378,84878,649
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-139,4975,60010,00010,00015,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,16912,16913,48513,67719,86326,40528,74525,67327,82928,57431,2248,2778,7979,40918,84911,53511,28539,93755,0019,749
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,394,8221,736,8802,174,5422,133,2652,169,7222,546,4352,239,7532,647,1762,351,6422,196,9732,030,4071,996,9911,979,1141,954,3691,748,2911,831,0511,647,7461,691,2261,622,5031,456,929
A. Nợ phải trả1,367,5501,392,9061,744,7961,626,7641,648,4571,880,9461,552,8051,956,0271,663,8481,515,3111,347,9721,320,4121,310,0321,274,4901,071,0331,155,834975,5591,022,338955,033787,619
I. Nợ ngắn hạn954,120979,4751,487,8841,266,2261,435,8251,656,8071,305,7661,491,5611,183,5261,202,997967,8081,095,8621,148,6091,051,077839,354970,723854,241769,832809,814641,965
II. Nợ dài hạn413,430413,430256,912360,538212,632224,139247,039464,466480,322312,313380,164224,550161,424223,413231,679185,111121,318252,507145,219145,655
B. Nguồn vốn chủ sở hữu27,271343,975429,746506,502521,265665,489686,948691,149687,794681,662682,435676,579669,081679,879677,257675,217672,187668,887667,470669,310
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,394,8221,736,8802,174,5422,133,2652,169,7222,546,4352,239,7532,647,1762,351,6422,196,9732,030,4071,996,9911,979,1141,954,3691,748,2911,831,0511,647,7461,691,2261,622,5031,456,929
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |