CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (dcm)

37.35
0.85
(2.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,005,5402,885,1143,512,5913,150,6683,456,4522,829,7784,493,5243,458,1984,145,3624,282,9553,840,0151,896,8622,504,7251,931,6972,258,2382,078,9241,986,5791,393,1502,114,3961,520,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu142,186141,073-52,977140,076165,50395,07635,029151,05461,590208,156-66,84485,132141,16258,945-9,51159,93756,99546,3684,15632,210
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,863,3542,744,0413,565,5693,010,5933,290,9482,734,7034,458,4953,307,1444,083,7724,074,7993,906,8601,811,7302,363,5631,872,7532,267,7502,018,9861,929,5831,346,7822,110,2401,488,455
4. Giá vốn hàng bán3,242,5652,034,4402,699,8542,833,2602,920,6612,165,9743,182,2282,299,6812,740,5882,097,5432,431,2871,228,5581,836,0321,605,4361,821,9071,762,0491,513,1331,146,5491,810,0181,366,405
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)620,789709,602865,715177,333370,287568,7281,276,2671,007,4631,343,1841,977,2561,475,573583,172527,531267,317445,842256,938416,451200,233300,222122,050
6. Doanh thu hoạt động tài chính94,126131,543105,721200,152145,206118,65081,57580,61867,35869,37555,53239,92434,32635,79032,63732,57230,15630,99231,96336,057
7. Chi phí tài chính23,50914,0279,7429,050-4199,00019,7217,80513,11819,75814,1244,2706,5899,1828,01910,2788,86435,83020,94524,935
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8987,2373,9452,5513,591693862,3103,3774,2011,5517721,8643,4845,0937,58615,23915,38317,25321,374
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng118,951337,267216,601192,22999,975276,702253,946146,143120,936177,970120,067135,87174,54780,922105,62490,350113,00358,756125,32877,754
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp133,799114,821209,00585,25571,196144,44822,780153,029185,351243,212221,21589,829157,96753,213135,68880,28842,25241,06055,86047,936
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)438,655375,030536,08890,951344,742257,2281,061,396781,1031,091,1371,605,6911,175,699393,126322,754159,791229,149108,594282,48995,580130,0527,481
12. Thu nhập khác176,3937,6453,14113,8313,5904,178-2,3268,6506,0432,8511,5612178661,7272,3621,8102,0354,4944,1744,599
13. Chi phí khác414171,95290213144,4104,1771,4512,0201,33638151151,2092961,2192,741427
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)175,9797,6281,18813,7413,3764,164-6,7364,4734,592831226214511,6121,1521,5148164,4941,4334,172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)614,634382,658537,276104,692348,118261,3931,054,660785,5761,095,7291,606,5211,175,924393,340322,805161,403230,301110,107283,305100,073131,48511,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,65123,86256,63330,56335,33424,29758,06254,76776,12676,70291,78419,49025,1506,56927,0957,69515,4891,72614,6642,745
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2619,200-11,169687,415-7,263-42312,252-11,7361,0633,230-4,0541,0975,856-6,168
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,91333,06245,46430,56335,40231,71250,79954,76775,70388,95380,04719,49026,2149,79923,0427,69516,5867,5828,4962,745
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)585,721349,595491,81274,129312,716229,6811,003,861730,8091,020,0261,517,5681,095,877373,850296,592151,604207,259102,413266,71992,492122,9908,909
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,2583,593-1,3824241,2569523,0423,0426492,0211,301-2,8442,563-274-3,4321,7031,4941,174-2,5382,221
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)584,464346,002493,19473,705311,460228,7291,000,819727,7671,019,3771,515,5471,094,576376,695294,028151,878210,691100,709265,22591,318125,5276,687

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,530,75114,010,46913,243,52912,738,91013,330,89012,382,24311,633,943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,975,1213,116,6212,284,4002,304,9572,140,6442,386,9042,125,625
1. Tiền3,435,1213,061,6212,274,4002,284,9572,110,6442,356,9042,125,625
2. Các khoản tương đương tiền540,00055,00010,00020,00030,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,652,0007,812,0008,242,0007,512,0008,372,0006,842,0006,812,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,652,0007,812,0008,242,0007,512,0008,372,0006,842,0006,812,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn722,145316,475389,087380,063398,991814,725186,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng502,1758,029198,5124,21966,0427,1801,405
2. Trả trước cho người bán216,766199,20178,251169,685128,847673,34884,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác112,469151,843154,923248,758246,700175,730141,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-109,266-42,598-42,598-42,598-42,598-41,534-41,534
IV. Tổng hàng tồn kho2,792,6802,278,9732,137,4322,418,7322,300,5302,244,2932,272,318
1. Hàng tồn kho2,799,5412,290,4482,169,0392,419,9342,300,5302,319,1552,411,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,861-11,475-31,607-1,202-74,862-139,315
V. Tài sản ngắn hạn khác388,805486,399190,610123,157118,72594,321237,224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn314,353311,51863,63032,35561,82458,41963,632
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ73,927174,103126,47788,31456,30735,002173,090
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5257785022,488594899502
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,304,8181,733,1092,034,4501,975,9102,268,1852,188,8022,559,452
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,861,5291,543,7951,599,7411,605,3801,917,2231,878,1782,206,853
1. Tài sản cố định hữu hình1,513,0281,198,1381,249,3341,257,9081,564,4911,834,9162,159,645
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình348,500345,658350,408347,473352,73343,26247,208
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn197,458150,426126,65972,24569,69323,05849,938
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang197,458150,426126,65972,24569,69323,05849,938
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác245,83138,887308,049298,285281,268287,566302,661
1. Chi phí trả trước dài hạn182,61137,992296,069297,358280,457286,687294,351
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại63,22089511,9809278118798,310
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,835,56815,743,57815,277,97914,714,82015,599,07514,571,04514,193,395
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,040,3665,452,6895,284,7875,146,7434,496,8203,760,4183,572,316
I. Nợ ngắn hạn6,073,4604,659,5884,525,3814,426,1843,775,4443,045,2532,936,901
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,342,0101,407,397845,806292,206304,3681,8342,559
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,683,9451,340,5641,408,072966,516863,783824,6041,020,849
4. Người mua trả tiền trước397,787333,09223,308461,005135,770164,829106,451
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,62626,08174,44731,63141,09124,27467,141
6. Phải trả người lao động94,16070,136150,052134,94195,23967,180181,051
7. Chi phí phải trả ngắn hạn449,903493,866364,642684,966422,647378,318241,375
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,091,67139,52763,381297,628295,290294,540304,099
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn682,196623,5821,291,5411,305,5931,358,750986,688762,969
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi295,161325,345304,133251,696258,506302,986250,407
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn966,907793,100759,406720,559721,376715,165635,415
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn144,3722,6552,9641,3871,5081,0231,048
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ822,535790,446756,442719,172719,868714,142634,366
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,795,20210,290,8899,993,1919,568,07711,102,25410,810,62710,621,079
I. Vốn chủ sở hữu9,795,20210,290,8899,993,1919,568,07711,102,25410,810,62710,621,079
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,0005,294,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,6653,6653,6653,6653,6653,6653,665
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,818,7122,696,3262,592,7342,444,0832,422,1392,328,5562,248,027
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,647,4202,266,1062,075,2011,795,3573,351,9033,154,6333,046,244
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát31,40430,79227,59130,97130,54829,77329,143
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,835,56815,743,57815,277,97914,714,82015,599,07514,571,04514,193,395
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |