Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

29.25
0.55
(1.92%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,039,1011,930,2232,585,7362,503,7692,139,4792,459,1391,704,1381,314,637692,023699,5071,034,408774,089772,2141,195,5351,632,893667,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,35433,53417,04716,59523,734114,131110,428162,70936,7978,476279,4585,2332,1171,0101,83613,670
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,025,7471,896,6892,568,6892,487,1742,115,7442,345,0081,593,7111,151,929655,225691,031754,950768,856770,0961,194,5241,631,057653,732
4. Giá vốn hàng bán782,1771,264,3771,729,1991,846,7061,475,0791,780,4251,201,822833,343491,248540,795593,471585,646536,768587,290921,720470,152
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)243,569632,311839,490640,468640,665564,584391,889318,586163,978150,236161,479183,210233,329607,234709,336183,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính227,60986,80636,54926,858197,546154,96390,35023,70462,68119,67519,55428,044128,438125,92574,24583,683
7. Chi phí tài chính118,447264,889107,05056,72626,61960,48228,53251,6676,1545,31942,10849,80788,12028,33651,10120,947
-Trong đó: Chi phí lãi vay97,694243,16596,05637,38737,28121,66316,99815,6877,71310,10839,28153,85738,13914,2269,45218,065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-17,9865,80966,710-29,014-13,889-69,177-62,489-42,970-6,794-4,51516,815-338-5,440-17,87613,2098,498
9. Chi phí bán hàng42,315102,060197,134144,047114,152107,96990,65274,47482,55760,16272,27479,09970,70157,87551,01839,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp153,552173,818154,539150,150150,401142,52093,75282,41986,35253,35467,16174,49873,51183,10271,77941,785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)138,879184,161484,026287,390533,149339,398206,81490,76044,80246,56116,3067,512123,994545,969622,893173,543
12. Thu nhập khác83,46928,616886,743626,90349,846112,23852,9016,77712,11228,06353,11012,03831,17061,41181,155190,321
13. Chi phí khác56,46213,99089,21114,448111,71423,3534,3705,72024,78010,16913,91711,8886,7077,5247,95714,855
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)27,00714,626797,531612,455-61,86888,88548,5301,057-12,66817,89339,19315024,46353,88773,198175,466
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)165,886198,7871,281,557899,845471,281428,283255,34491,81732,13464,45455,4997,662148,456599,856696,091349,009
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành52,58841,430291,121133,179128,38189,84439,19331,54710,38213,23317,9631,32717,437172,659124,239111,658
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,675-34,00949544,770-28,9225,51413,761-5,3687,9413,616-3,636-12715,006-24,663-6,022-18,826
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)54,2637,421291,616177,94999,45995,35852,95426,18018,32416,84914,3271,20032,443147,996118,21792,832
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)111,623191,366989,941721,896371,823332,925202,39065,63713,81047,60641,1716,462116,013451,860577,874256,177
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-7,10447,2383,78710,658-19,1678,9336,1557,1913,3493,685-12,162-17,692-11,4612,8194,692-5,081
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)118,727144,128986,154711,238390,990323,992196,23558,44610,46143,92053,33324,154127,475449,041573,181261,258

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,978,09110,877,01911,214,6177,299,1527,130,8185,633,6334,809,7884,182,1703,211,0193,560,2843,139,0793,372,6363,097,8032,740,9462,297,7741,660,339989,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,307,306245,9141,000,255402,938593,928734,834202,910179,46264,549473,09339,731260,287254,317435,8441,040,027292,88629,546
1. Tiền2,296,937236,424380,782289,006475,424399,710124,249179,41243,558473,09339,731194,78775,417435,8441,040,027292,88629,546
2. Các khoản tương đương tiền10,3689,490619,473113,932118,505335,12478,6615020,99165,500178,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn196,710176,8582,737,903137,000225,00080040,70040,000113,103250,940107,940327,931
1. Chứng khoán kinh doanh113,103250,940107,940327,931
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn196,710176,8582,737,903137,000225,00080040,70040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,704,5124,336,7733,433,9812,255,1911,955,5541,698,829976,1811,046,747676,227927,9471,091,4811,174,4661,172,1721,018,909459,963190,581187,030
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,037,4321,219,2701,176,4361,080,875941,2831,021,379703,252713,955496,421735,839904,4291,004,7881,003,013881,694393,591110,163133,032
2. Trả trước cho người bán213,207207,704216,986223,201245,584280,24248,554203,50171,38553,85460,18275,90967,13846,51232,03447,83529,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn277,450266,130259,48076,65176,74210,00037,45530,7004,000
6. Phải thu ngắn hạn khác3,199,9422,667,0671,804,001888,714707,007409,990206,904127,810130,697144,494131,50696,626102,96790,70234,33832,58325,731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,518-23,398-22,922-14,251-15,062-22,782-19,985-29,218-26,276-6,240-4,637-2,857-946-1,124
IV. Tổng hàng tồn kho6,551,2585,923,3043,844,2964,395,1324,193,5983,132,7163,538,1922,858,3842,436,6942,114,3861,970,9221,903,3701,430,610997,986668,094825,068758,687
1. Hàng tồn kho6,553,6915,925,7373,848,2084,401,2184,203,2733,147,3813,538,1922,858,9832,437,1442,114,3861,970,9221,903,4011,433,581997,986668,094825,068758,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,434-2,434-3,912-6,087-9,675-14,665-599-450-31-2,971
V. Tài sản ngắn hạn khác218,305194,171198,182108,892162,73866,45451,80657,57733,54944,85936,94634,513127,60137,26721,75023,87414,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn186,173158,753178,70194,486141,69561,95947,32642,4248,7469,6526,2397,9619,6829,1644,28210,5662,625
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,67722,3823,2972,5893,4891,8841,3205,23618,1922,902472874
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17,45513,03716,18411,81717,5552,6113,1609,9186,6115,6524,0193065919852
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác26,65226,68826,552117,88928,03817,37812,73811,138
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,849,5163,870,7775,632,2884,527,0111,066,4101,198,4751,273,4421,693,6351,878,2911,474,5361,495,2291,718,2861,717,9621,486,0821,307,2561,022,295318,498
I. Các khoản phải thu dài hạn1,381,1782,381,7124,110,2873,111,27884,60998,982291,833298,162318,140
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,3188,3188,318168,674168,674167,256
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,53834,29740,69962,141
5. Phải thu dài hạn khác1,381,1782,381,7124,110,2873,111,27884,60987,12588,86188,78888,743
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-8,318-8,318
II. Tài sản cố định761,204717,460724,974764,345333,909360,300231,536258,830245,575208,738221,899433,324448,330243,213233,510229,869245,023
1. Tài sản cố định hữu hình725,915674,360701,884745,786314,221340,321214,196246,995234,912199,263212,138423,301438,264232,735210,054206,435220,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính2182472176335993104,457
3. Tài sản cố định vô hình35,29043,10023,09118,55919,68819,97917,34011,83510,6639,4749,5439,7769,8489,84522,85723,12420,114
III. Bất động sản đầu tư113,156103,767106,657152,043155,826160,289118,213121,102123,991
- Nguyên giá156,733144,456144,456189,190189,190189,875144,456144,456144,456
- Giá trị hao mòn lũy kế-43,578-40,688-37,799-37,147-33,363-29,586-26,243-23,354-20,465
IV. Tài sản dở dang dài hạn101,958126,652115,14587,97789,44090,94467,99868,78277,97670,28479,852138,283131,74641,89437,41523,34611,104
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,490
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang101,958126,652115,14586,48889,44090,94467,99868,78277,976
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn335,320353,684349,246299,296318,897402,538533,887894,8381,065,5691,129,9991,130,0831,073,7591,050,1141,116,382974,412674,26752,797
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh299,041317,026298,617181,636192,968171,587245,035751,040809,073927,715932,645898,739879,338913,016862,235570,59932,562
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,34463,44963,450119,083119,083247,513301,203150,794222,349221,159221,159216,931219,251203,366112,177103,66920,236
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-20,065-55,791-45,820-39,424-20,344-28,753-28,351-6,995-7,852-18,876-23,721-41,910-48,475
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn34,00029,00033,00038,00027,19012,19016,00042,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,46642,31362,83872,77439,46636,19829,97551,92247,04065,51563,39572,91987,77284,59361,92094,8149,574
1. Chi phí trả trước dài hạn16,68426,86146,70555,05623,93331,83725,52330,94125,44337,37231,76641,14456,19453,39655,42475,5829,225
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12,78115,45116,13317,71815,5334,3614,45220,98121,59627,22130,83731,07230,94530,6856,02218,826
3. Tài sản dài hạn khác922792703633512474405349
VII. Lợi thế thương mại127,235145,187163,14039,29844,26249,226
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,827,60714,747,79616,846,90511,826,1638,197,2296,832,1086,083,2305,875,8065,089,3105,034,8204,634,3085,090,9224,815,7654,227,0283,605,0302,682,6351,308,450
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,934,0496,953,0619,175,4227,036,0344,187,7823,612,7483,192,6693,077,7452,432,9732,576,6852,216,4752,535,5142,300,6511,738,9421,305,5201,983,7571,144,298
I. Nợ ngắn hạn7,807,9223,945,7434,670,4315,986,6613,269,4542,997,3571,607,6791,298,517995,7851,065,4151,516,6591,252,7951,238,5211,152,520879,5301,705,651473,700
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,150,2711,006,741611,201689,658547,8071,194,404364,232306,517310,301306,319662,335287,661389,694169,89365,14639,300117,743
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn544,872420,025288,165366,430325,519269,753214,121160,110113,968119,682169,023175,155119,02872,95984,35853,12081,666
4. Người mua trả tiền trước1,764,9021,465,4071,741,4922,004,3811,732,8361,018,517760,253513,519285,669229,871163,938243,094215,991354,27438,0951,133,837114,489
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước89,68791,020341,425208,921213,78488,75842,00536,2009,61811,162185,31184,027100,230187,43959,506129,43220,288
6. Phải trả người lao động30,55237,38630,67339,67121,52026,43323,14721,16918,95113,90916,07019,16116,87212,48410,65410,1209,850
7. Chi phí phải trả ngắn hạn305,980216,837146,40730,22317,13781,89795,59795,73478,13798,43940,57041,90146,2024,2053,64315,32743,409
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn56,65057,03556,13461,54248,2703,5413,3745,4583,488
11. Phải trả ngắn hạn khác2,811,010583,3801,428,2522,568,081348,775310,796106,921162,833175,445283,035279,084401,160345,599316,265575,794319,74679,424
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5361,493200
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi53,46166,41926,68217,75213,8063,258-1,970-3,02372,9993296374,90435,00142,3354,7706,830
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,126,1273,007,3184,504,9911,049,373918,328615,3921,584,9891,779,2281,437,1881,511,269699,8151,282,7201,062,129586,422425,991278,106670,598
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác19,74620,10620,05419,98820,4281,4441,0931,4122,1582,8501,96086,0105,3546,5511,7339,591289
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn961,3642,838,3274,295,452825,015729,659424,0271,395,4641,430,8681,079,3271,177,286351,656838,255693,946391,656423,887268,337666,208
7. Trái phiếu chuyển đổi9,750
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả27,58728,58263,27264,36217,40735,15729,73436,68842,14711,39611,39615,26615,266
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm8006323711784,101
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,9872,4865,0215,6926321,1881,748645567
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn114,443117,817121,191124,566150,202153,576156,951309,615312,989319,737334,804343,189346,764187,583
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,893,5587,794,7357,671,4834,790,1294,009,4463,219,3602,890,5612,798,0612,656,3362,458,1352,417,8332,555,4072,515,1152,488,0852,299,510698,878164,152
I. Vốn chủ sở hữu7,893,5587,794,7357,671,4834,790,1294,009,4463,219,3602,890,5612,798,0612,656,3362,458,1352,417,8332,555,4072,515,1152,488,0852,299,510698,878164,152
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,098,5206,098,5204,998,9103,184,9263,149,4362,524,8482,381,9482,381,9482,145,3381,787,4361,429,9561,299,9781,299,9781,000,000700,000370,000131,218
2. Thặng dư vốn cổ phần1,046,3381,046,3381,121,120296,709208,15866,11166,11166,111237,737386,568743,876835,036846,5431,045,7231,045,723142,923
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu14,89510,9752,8121,5507751,133
5. Cổ phiếu quỹ-54,356-102,484
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản3,279
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,888
8. Quỹ đầu tư phát triển84,75184,687229,993215,044195,617178,261169,462163,672161,96279,12077,04777,39472,27871,25145,44814,20514,204
9. Quỹ dự phòng tài chính78,08175,99676,05270,87370,57444,77114,9538,005
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,225
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối405,249297,4911,111,4161,034,315390,718362,987200,097119,54266,07479,65245,532168,192162,710346,194407,070105,022-6,388
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát243,805256,724207,23357,58664,74287,15372,94366,78845,22747,27745,42898,756117,08858,71651,27251,77512,701
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,827,60714,747,79616,846,90511,826,1638,197,2296,832,1086,083,2305,875,8065,089,3105,034,8204,634,3085,090,9224,815,7654,227,0283,605,0302,682,6351,308,450
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |