CTCP Tập đoàn Đất Xanh (dxg)

17.55
0.15
(0.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,724,8265,555,81810,131,4212,898,8505,814,7934,645,5002,882,2492,513,3741,396,963522,679342,700407,788288,616383,66384,90928,61128,6072,040
2. Các khoản giảm trừ doanh thu44,10342,0368,1961,2151813,0086,8572,45816,4981094,2852,2309,408
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,724,8265,511,71510,089,3852,890,6545,813,5784,645,3192,879,2412,506,5171,394,505506,181342,591403,503286,386374,25584,90928,61128,6072,040
4. Giá vốn hàng bán2,014,4442,541,6874,491,5921,016,0482,729,9762,030,5441,149,4401,454,880735,260204,365136,660210,61880,303204,9786,1194,0473,518
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,710,3822,970,0285,597,7931,874,6063,083,6022,614,7741,729,8011,051,637659,245301,815205,931192,885206,083169,27778,79124,56425,0892,040
6. Doanh thu hoạt động tài chính409,151464,365352,72772,635270,472206,73166,075104,66036,84483,90354,9533,25917,4646,8714,3211,81523113
7. Chi phí tài chính593,253521,090543,612858,284209,031190,75562,66532,7038,495793436,62338,5541,0355235634
-Trong đó: Chi phí lãi vay536,714462,172467,967308,766198,519162,51560,95131,9614,910793436,61638,5541,0335233034
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-112,3821,635325-10,584149,337256,267128,01172,04366,59115,6452,11810,975-1,48857
9. Chi phí bán hàng585,6751,056,8021,887,483488,536483,126433,805294,966235,753144,35554,30262,49444,04645,22035,83618,6787,9065,2841,067
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp390,8601,083,003997,632594,046501,464345,928248,558172,799125,09882,32881,24678,67183,73654,23723,7428,7124,482880
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)437,362775,1332,522,117-4,2092,309,7892,107,2861,317,699787,085484,732264,654118,91977,78054,54885,09740,6869,73815,49872
12. Thu nhập khác108,33572,19070,053109,570125,72821,20929,23245,45965,5942,9953,5484,7105,24126,0986,619277
13. Chi phí khác92,54479,50576,15178,47147,00426,71011,61111,3069,9371,2801,9823,3764,3961,00419294
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)15,791-7,315-6,09831,09978,724-5,50117,62134,15355,6571,7151,5671,33484525,0946,601-2677
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)453,153767,8182,516,01926,8902,388,5142,101,7841,335,320821,238540,390266,369120,48679,11455,394110,19247,2869,47215,50672
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành171,915275,208849,226349,838505,980381,773274,878152,14697,93355,48130,75620,01922,28532,4499,2692,6394,34220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại130,998-41,09771,737-148,878-3,685-2,784-24,9784,669-3,160-2,16049-112
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)302,913234,111920,963200,960502,295378,990249,900156,81594,77353,32130,75620,01922,33332,3379,2692,6394,34220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)150,240533,7071,595,056-174,0701,886,2191,722,7951,085,420664,423445,617213,04889,73059,09533,06077,85538,0176,83311,16452
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-21,743318,837437,796321,676669,704544,368750,891127,220108,98845,2146,9661,2358,4695,775-124
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)171,983214,8691,157,260-495,7451,216,5151,178,427334,530537,204336,629167,83482,76457,86024,59172,07938,1416,83311,16452

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,229,75727,370,93125,255,04119,723,04217,066,17311,815,7748,840,1864,627,0272,986,7571,678,871934,032580,625585,934540,865452,727268,79862,2345,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền276,069918,9792,737,6771,779,631793,2931,158,5711,687,4371,818,217909,523776,33972,886136,053107,362161,56478,03339,65831,5595,550
1. Tiền173,639279,910919,789576,111355,673412,351423,470286,985141,160154,30519,22525,74013,66025,36021,03321,40831,5595,550
2. Các khoản tương đương tiền102,429639,0691,817,8881,203,520437,620746,2201,263,9671,531,232768,363622,03453,661110,31293,702136,20557,00018,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn97,175181,166285,928205,684305,739382,499226,023
1. Chứng khoán kinh doanh330,019
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn97,175181,166285,928205,684305,73952,480226,023
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,422,61311,947,51910,795,9757,213,2889,023,3345,566,7743,440,5721,865,020925,131288,128385,706281,683346,456206,684107,241163,74016,290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,374,6101,614,6441,720,4871,328,4201,938,8301,255,543738,601395,605172,929131,108138,884132,681147,25851,9471,6853,333
2. Trả trước cho người bán2,891,9931,829,0402,179,7121,210,986894,178778,667255,70981,292106,00282,98014,2048,31216,62433,65428,331100,62116,290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn747,221915,689616,232486,674659,340756172,30018,23914,011
6. Phải thu ngắn hạn khác6,773,2057,941,2086,679,3334,301,7135,560,1133,557,8092,293,3751,386,877650,14085,948240,257147,562192,027124,90877,22659,786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-364,415-353,062-399,789-114,505-29,126-26,001-19,413-16,994-17,951-11,906-7,639-6,872-9,453-3,825
IV. Tổng hàng tồn kho14,139,05914,030,95611,238,34110,251,6816,791,4644,605,1513,400,583915,5031,122,029499,214432,787129,20784,099124,532167,47947,38811,029
1. Hàng tồn kho14,139,05914,030,95611,238,34110,251,6816,791,4644,621,2863,414,219916,7521,122,029499,214432,787129,20784,099124,532167,47947,38811,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-16,135-13,636-1,249
V. Tài sản ngắn hạn khác294,842292,311197,120272,757152,342102,77985,57028,28730,074115,18942,65333,68248,01848,08599,97418,0133,356109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn130,027131,203112,009109,13269,69250,50934,42920,30020,5143,6681,6841,0641,4531,1981,634102249109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ159,353156,62784,293163,49082,38152,24351,0757,9839,5343,0422,0262,3227352275121,800956
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,4624,48181813526927665265421,2348113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác108,47938,94329,75344,59646,65197,81716,1082,150
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,556,6842,949,7362,999,0203,588,3912,814,3441,912,9401,424,216935,765586,591481,582334,183235,827300,310146,89494,81636,4411,470446
I. Các khoản phải thu dài hạn149,201147,128516,496670,602172,279145,3793,2572,7361,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng21643403536300
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn13,931
5. Phải thu dài hạn khác135,270147,128516,496670,602172,064145,3362,8542,199712
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định372,209393,870426,593355,094361,64175,78363,94538,85721,03810,00510,03811,23312,64812,3618,0182,4801,133446
1. Tài sản cố định hữu hình310,300328,396357,918325,200330,16453,53942,14420,88717,9709,2969,79311,01612,48012,2987,8812,2841,133446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình61,90965,47568,67529,89431,47822,24421,80117,9703,06970924521716863137196
III. Bất động sản đầu tư110,315132,235115,007127,68392,44247,02828,64637,83822,56422,78423,66124,53725,413
- Nguyên giá249,971262,807123,600134,59096,89949,78230,58341,44926,29026,29026,29026,29026,290
- Giá trị hao mòn lũy kế-139,656-130,572-8,593-6,907-4,457-2,754-1,938-3,611-3,726-3,505-2,629-1,753-876
IV. Tài sản dở dang dài hạn722,515711,409662,694645,33775,115199,51390,232151,85131,8952032,1151,9362,0451,4541,5801
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang722,515711,409662,694645,33775,115199,51390,232151,85131,895
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn394,226506,494353,361106,5001,184,8181,176,366962,083580,053392,681364,848228,690176,960199,34894,48851,4471,390
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh368,847481,494257,3615001,078,8181,100,366962,083580,053392,681331,279118,54666,81625,16924,557
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn37976,00076,00076,00076,00033,569110,145110,145174,17969,93051,4471,390
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,00025,00020,00030,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác663,675887,729715,1041,446,338839,793168,395172,45095,01190,40283,74257,1376,0484,64112,8064,763445336
1. Chi phí trả trước dài hạn483,853633,036506,4771,254,666801,832136,348143,18666,17150,7705,4103,5184,3572,65110,9953,847445336
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại179,822253,303207,236190,28236,57130,65727,8732,8957,5642,16064112
3. Tài sản dài hạn khác1,3901,3901,3901,3901,3901,39025,94532,06876,17253,6191,6911,9261,699916
VII. Lợi thế thương mại144,543170,871209,766236,83788,255100,477103,60329,41826,99812,54115,11456,21525,78529,00832,127
TỔNG CỘNG TÀI SẢN28,786,44130,320,66628,254,06123,311,43319,880,51713,728,71510,264,4035,562,7913,573,3472,160,4531,268,215816,452886,244687,759547,543305,24063,7046,106
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,600,07316,235,73514,872,58614,227,39210,652,6967,529,6215,610,5572,025,4361,801,9881,088,225604,600236,858429,068398,767397,169189,77837,439205
I. Nợ ngắn hạn11,617,57512,254,99913,256,72210,318,5217,276,5835,117,6313,726,6091,527,6051,516,713965,363531,226232,959413,729380,936386,881186,71837,19326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,590,7562,022,8842,962,8062,068,9481,063,200471,425658,181189,927156,0271,000450108,850179,722120,20616,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn767,2051,149,359848,970604,0141,186,514580,974315,690160,827134,35455,02221,30335,7634,2911,4338839,997
4. Người mua trả tiền trước1,751,4332,382,7442,187,0002,922,869907,8181,029,0051,396,384435,780831,554305,925158,43964,857121,407126,157222,221148,83432,607
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước840,687743,5591,141,595682,188699,386465,585272,628174,10569,16257,96047,48824,30011,74711,56510,3233,8804,23426
6. Phải trả người lao động99,454121,024158,116148,092113,45783,33568,30932,56614,70913,2076,2187,3446,7665,9223,8802,351352
7. Chi phí phải trả ngắn hạn636,878800,6391,141,343456,543472,343435,599211,531146,578171,733160,482240,86848,71610,81533,960260
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng2,098
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn114,722167,53655,60846,11336,02419,33912,1045,203
11. Phải trả ngắn hạn khác4,608,6044,667,6124,624,1393,247,5432,695,6501,989,990753,085342,729114,694360,83653,98250,068147,89720,01529,0495,482
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9129123811,3931,307312312312
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi207,836199,640137,145141,299101,27941,99937,30338,58322,07010,6182,6161,4611,9562,16161174
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,982,4983,980,7361,615,8643,908,8723,376,1122,411,9901,883,948497,831285,275122,86273,3743,89915,33917,83110,2873,060246179
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác128,204131,3381,7779,51721,1688,7418,7022,045307307141191813,0813,0813,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,698,5443,748,4801,517,1053,876,3683,336,5312,394,3951,871,224494,135282,586119,10969,71411612,11512,6627,20760246179
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả155,75198,23493,2644,572
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm555564
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,6843,71818,41418,4148,8532,415
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,6081,6512,3813,4453,5193,5932,5891,524
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,186,36814,084,93213,381,4759,084,0419,227,8216,199,0944,653,8453,537,3551,771,3591,072,227663,615579,594457,175288,992150,375115,46226,2655,901
I. Vốn chủ sở hữu14,186,36814,084,93213,381,4759,084,0419,227,8216,199,0944,653,8453,537,3551,771,3591,072,227663,615579,594457,175288,992150,375115,46226,2655,901
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,117,7906,117,7905,977,7305,200,3475,200,3473,500,7143,031,9272,530,4911,172,636750,000527,997420,000320,000160,00080,00080,00015,0005,800
2. Thặng dư vốn cổ phần80,39880,39810,67810,67810,67810,86810,86810,86810,86810,86810,98231,98032,1855,2803,4203,420
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,360,256634,48032,03021,8306,530
5. Cổ phiếu quỹ-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-2,501-580-580-580
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển110,989106,67382,46682,46658,10535,01927,52727,15218,885683683571971,366683
9. Quỹ dự phòng tài chính12,7069,4337,6426,7665,385683
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,736,2252,308,3112,669,077841,3621,715,7821,455,564745,716676,747382,014229,08384,03796,05642,24271,56738,4207,04911,265101
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,783,2094,839,7804,611,9932,929,8582,238,8801,199,430840,307292,678187,53669,46730,48223,85855,78645,39427,16824,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN28,786,44130,320,66628,254,06123,311,43319,880,51713,728,71510,264,4035,562,7913,573,3472,160,4531,268,215816,452886,244687,759547,543305,24063,7046,106
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |