CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (elc)

23.80
-0.20
(-0.83%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh143,221107,367522,718336,14735,31785,908237,768249,895170,145205,524152,610210,446171,519124,686361,92892,601159,821187,890610,40077,430
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32997181397720
3. Doanh thu thuần (1)-(2)143,221107,367522,718336,14735,31685,908237,764249,865170,136205,518152,592210,446171,506124,588361,92892,601159,815187,890610,38177,430
4. Giá vốn hàng bán104,24085,989450,638258,73120,59056,398208,043202,464130,051181,927107,161191,259135,12896,418321,49066,048114,568164,751559,54353,070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,98121,37872,08077,41614,72629,51029,72247,40140,08523,59145,43119,18636,37828,17140,43826,55345,24623,13950,83824,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,99610,02039,7131,2108,7551,2586,66055939,6297,2612,7335,7551,7329054,5211,1405,1365402,2191,562
7. Chi phí tài chính7,705-8152,8404,562430225-1,2097845,6001086142,2531,8255092,1394014,404398737356
-Trong đó: Chi phí lãi vay9261941,8191,104911199337342521066539191,8004994063983,418331503357
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,957-793965-1-111682-1,237-1120,382-25-2-18-23-2
9. Chi phí bán hàng9,2998,07918,07611,0834,82512,33012,97114,5629,2338,51516,9715,9539,2717,7579,8327,2216,3986,9278,1989,953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,67815,84643,46021,48113,34313,17021,54818,72310,2757,08528,4042,87110,52312,85117,28314,03326,52311,39816,71711,891
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,2958,28745,46040,7065,8485,0422,96115,27913,37015,13222,55713,84016,4907,95815,6876,03813,0354,95727,4043,722
12. Thu nhập khác141648241401665825927111,105250148894303384295,669309
13. Chi phí khác5,0271459874381115856203122852,995482118365961,520228
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,01319-16497-81-99-1985615-285-2,9851,105-232147-933652424284,15082
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,2818,30645,29640,8035,7674,9432,76315,33513,38514,84619,57214,94416,2588,10515,5946,40313,2775,38531,5543,803
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1771,4781,4835,7337251,5471,8523,0212,6581,5771,1791,6333,8821,7482,9541,9393,2739736,8606
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-548-5153,096141414141414141414141419195370116118
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-3719634,5795,7477391,5601,8663,0352,6721,5911,1931,6473,8961,7612,9741,9583,3261,0436,976124
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,6527,34340,71735,0565,0283,38389712,30010,71313,25518,38013,29712,3626,34312,6204,4449,9514,34224,5783,680
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4661091,2745,191790-209-5301,1832,8822,2811210,94924-169-255-267-207125-250625
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,1867,23439,44229,8654,2383,5921,42711,1187,83110,97418,3682,34812,3376,51312,8754,71110,1584,21724,8283,055

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn944,239960,1451,222,1091,021,510956,341804,721821,042875,171777,664834,550878,3451,013,2871,060,1061,108,3781,206,093815,262918,281958,3711,112,489691,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền144,952108,154186,197114,03878,52234,85772,85878,873126,56675,392154,655250,113195,399176,742305,19550,96456,99854,91042,07434,431
1. Tiền102,13750,15478,19734,03817,02218,35731,35815,87338,56653,647118,932239,413194,399166,362288,81522,58429,45524,93533,11421,811
2. Các khoản tương đương tiền42,81558,000108,00080,00061,50016,50041,50063,00088,00021,74535,72210,7001,00010,38016,38028,38027,54329,9758,95912,620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn64,83689,726104,62065,03874,55588,38883,28854,09227,60727,44527,24528,93728,93724,27423,92228,11223,11220,91212,91212,252
1. Chứng khoán kinh doanh72372372372372372372368868849967674,2574,2574,2574,2574,257
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-147-143-143-145-269-435-435-263-263
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn64,26089,146104,04064,45974,10088,10083,00053,66827,18326,94627,24528,93728,93724,20723,85523,85518,85516,6558,6557,995
III. Các khoản phải thu ngắn hạn620,100659,121817,405638,365558,954548,666535,159590,354470,526566,359556,367575,378667,355691,189643,494524,094583,682628,262835,785450,243
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng528,606581,207773,817511,179401,317425,427429,609470,285338,605456,443429,460459,127559,138568,648544,917395,866479,560499,395700,806271,638
2. Trả trước cho người bán50,02755,48537,93683,245118,87789,21889,080128,014125,26198,839123,02593,634106,514114,42487,834105,26891,54897,310100,208139,166
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16,0008,29718,5326,7329,7325,7323,3923,3926,2926,29214,19214,19218,84218,84221,74222,99222,99223,64223,642
6. Phải thu ngắn hạn khác96,78784,99975,13372,84473,24865,51051,96023,33037,93439,45232,25634,43423,38128,54430,04339,36027,72434,20036,20540,873
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-71,321-70,866-69,480-47,435-41,221-41,221-41,221-34,666-34,666-34,666-34,666-26,009-35,869-39,269-38,142-38,142-38,142-25,636-25,076-25,076
IV. Tổng hàng tồn kho108,52798,870108,833199,091228,525126,579123,930144,302143,987155,649138,755157,662167,276213,930232,087210,612252,760252,477220,603192,255
1. Hàng tồn kho108,52798,870108,833199,091228,525126,579123,930144,302143,987155,649138,755157,662167,276213,930232,087210,612252,760252,477220,603192,255
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,8254,2745,0534,97915,7866,2325,8077,5508,9789,7051,3231,1971,1402,2431,3951,4781,7281,8101,1162,180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6994603296691,1111,3155671,9743,0533,6064663683381,3745716859811,078295721
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,3703,6383,9474,30814,6744,9155,2405,5655,9146,0878578298028458017947477318211,459
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7561767782221212122424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn618,054594,525601,042351,618330,382332,005323,620325,862318,599318,388268,854247,998302,941302,207292,343293,416296,483299,623301,571307,068
I. Các khoản phải thu dài hạn67,68865,72856,1156,0536,0536,0536,0538,9538,95353182182182182182182182182182182
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5,5005,5008,9006,0006,0006,0006,0008,9008,900
5. Phải thu dài hạn khác62,18860,22847,21553535353535353182182182182182182182182182182
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định90,05889,32789,96167,45066,93568,49369,61069,11964,51065,40810,8099,40963,77064,54766,94668,30071,00178,61881,02488,224
1. Tài sản cố định hữu hình77,78479,19679,48164,15163,44764,81565,72965,02762,66763,4478,7297,21161,39561,99564,21865,39567,91975,51277,59884,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,27410,13110,4803,2983,4883,6783,8814,0921,8431,9612,0802,1982,3752,5522,7292,9063,0833,1063,4263,747
III. Bất động sản đầu tư8,1928,3068,4215,5685,5685,5685,5688,0388,0388,0388,0388,0388,0388,0388,0388,0388,0382,4392,439
- Nguyên giá18,17218,17218,1726,7446,7446,7446,74410,19110,19110,19110,19110,19110,19110,19110,19110,19110,1912,4392,439
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,979-9,865-9,751-1,176-1,176-1,176-1,176-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152-2,152
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,9101,7131,5692472472471,083247247247247247247247247247247342342342
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,9101,7131,5692472472471,083247247247247247247247247247247342342342
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn134,521109,817121,533266,399246,340245,300234,624232,833231,650240,101246,228227,016227,041225,630213,155213,616213,616214,301214,096214,098
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh36,94736,94745,141131,426129,219128,179117,503117,614116,432123,758129,88597,55497,57997,58197,58197,59897,59897,62196,87196,874
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn102,07377,07381,062141,209123,358123,358123,358123,358123,358123,358123,358137,219137,219135,833123,358123,358123,358123,358123,358123,358
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,499-4,204-4,670-6,237-6,237-6,237-6,237-8,139-8,139-7,015-7,015-7,757-7,757-7,783-7,783-7,340-7,340-6,678-6,133-6,133
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác315,686319,633323,4455,9035,2406,3456,6826,6745,2024,5423,3503,1063,6643,5633,7753,0323,3983,7423,4884,222
1. Chi phí trả trước dài hạn315,540319,473322,9195,7155,0396,1306,4536,4314,9454,2723,0662,8083,3523,2383,4352,6743,0203,2562,9883,606
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại146160526187201215229243256270284298312325339359378486501616
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,562,2941,554,6701,823,1511,373,1291,286,7221,136,7271,144,6621,201,0331,096,2641,152,9391,147,1991,261,2851,363,0471,410,5851,498,4361,108,6771,214,7631,257,9941,414,060998,430
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả392,658395,170670,439420,570368,673221,980233,430292,897200,928265,915276,868407,421492,110550,449644,985267,846378,377430,011590,095198,802
I. Nợ ngắn hạn310,115312,411585,706407,257355,390212,825224,388284,831194,415258,664267,894396,279481,356541,169635,812238,655349,816402,208563,228152,584
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn130,64122,07942,45696,40375,5562,21020,2515,5623,09417,09531,38698,939130,392173,86563,23825,89919,87538,00545,6899,996
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn127,807237,439475,346267,940176,086164,406152,508197,14298,124132,179129,412169,64177,50585,040282,417132,958229,740290,585436,63530,668
4. Người mua trả tiền trước26,34525,84820,14814,87083,81916,51115,03142,37557,34958,58258,08050,610220,627240,492241,07961,87041,01050,87955,20294,366
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3073,58518,4249,1672,4382,7645,2208,4255,0442,3554,1647,2548,2782,22210,5284,65310,3213,4018,2431,887
6. Phải trả người lao động4,7895,0469,6985,1325,2455,3006,0435,5235,3555,2158,8694,3463,6613,5047,5934,2533,9153,3356,3063,753
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7602,3557153162651,9713,5779111,8307,65110,30811,01211,4398,2415,953544761263875422
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,3426,0146,0332,2611,9042,0301,3143,3202,2851,4821,3914832285663551,4681,742694398
11. Phải trả ngắn hạn khác6,1985,2755,4644,8814,63411,71011,17311,29511,33924,50911,84447,86622,84123,00219,6943,76137,75210,2023,7373,734
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,2022,3392,2951,1535212,5972,9253,6922,9184,7617,4971,3881,3727367983334016076141,655
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,7242,4315,1265,1334,9223,3266,3436,5877,0764,8354,9435,1755,2083,7833,8484,3294,5743,1895,2315,703
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn82,54382,75984,73313,31313,2839,1559,0438,0666,5137,2518,97411,14310,7549,2809,17329,19228,56127,80326,86746,218
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,9039,8829,8829,4389,4382,5072,5922,5922,5922,5922,5921,3611,3411,5331,6041,6041,6041,4041,529630
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,3557,0076,4005,79125,89225,26224,41923,35843,694
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả65,47566,03766,919
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,1656,8407,9323,8756,6486,4515,4743,9214,6606,3822,4262,4071,3461,7781,6951,6951,9801,9801,894
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,845
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,169,6361,159,5001,152,712952,559918,050914,746911,231908,136895,336887,023870,331853,864870,938860,136853,451840,831836,386827,984823,965799,628
I. Vốn chủ sở hữu1,169,6361,159,5001,152,712952,559918,050914,746911,231908,136895,336887,023870,331853,864870,938860,136853,451840,831836,386827,984823,965799,628
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu832,901822,901822,901587,788587,788587,788587,788509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282509,282
2. Thặng dư vốn cổ phần10,63385,41085,41085,41086,50686,42486,42486,42486,67786,67788,67788,67788,67788,67788,67788,67788,67788,677
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,349-1,349-3,349-3,349-3,349-3,349-3,349-3,349-3,349-3,349
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,41010,41011,85441,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,41041,410
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối131,313130,627123,189193,976172,406169,892165,083240,057228,439223,009215,786199,330218,752207,975201,620188,745184,035175,425171,446146,617
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát189,812190,362178,93638,77425,83525,04525,24425,76324,58021,69813,32513,31310,96510,94110,61010,86511,13211,33911,29911,790
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,562,2941,554,6701,823,1511,373,1291,286,7221,136,7271,144,6621,201,0331,096,2641,152,9391,147,1991,261,2851,363,0471,410,5851,498,4361,108,6771,214,7631,257,9941,414,060998,430
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |